Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF dưới đây sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp các em học sinh nắm chắc từ vựng, hiểu rõ phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt của từng từ trong mỗi Unit.
Ngoài ra, các em có thể tải tài liệu dưới dạng file PDF miễn phí để in và tự ôn tập tại nhà cũng rất hiệu quả.
Mời các em tham khảo!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
city |
/ˈsɪti/ |
danh từ |
thành phố |
class |
/klɑːs/ |
danh từ |
lớp học |
countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
danh từ |
vùng quê |
dolphin |
/ˈdɒl.fɪn/ |
danh từ |
cá heo |
pink |
/pɪŋk/ |
danh từ |
màu hồng |
sandwich |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
danh từ |
bánh sandwich |
table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
danh từ |
môn bóng bàn |
favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
tính từ |
yêu thích |
birthday |
/ˈbɜːθ.deɪ/ |
danh từ |
ngày sinh nhật |
animal |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
danh từ |
con vật, loài vật |
food |
/fuːd/ |
danh từ |
thức ăn |
colour |
/ˈkʌl.ər/ |
danh từ |
màu sắc |
sport |
/spɔːt/ |
danh từ |
môn thể thao |
grade |
/ɡreɪd/ |
danh từ |
khối lớp (cấp học) |
live |
/lɪv/ |
động từ |
sống, sinh sống |
like |
/laɪk/ |
động từ |
thích |
name |
/neɪm/ |
danh từ |
tên |
school |
/skuːl/ |
danh từ |
trường học |
zoo |
/zuː/ |
danh từ |
sở thú |
apple |
/ˈæp.əl/ |
danh từ |
quả táo |
pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
danh từ |
bánh pizza |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
danh từ |
thịt gà |
bear |
/beər/ |
danh từ |
gấu |
cat |
/kæt/ |
danh từ |
mèo |
basketball |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
danh từ |
bóng rổ |
badminton |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
danh từ |
cầu lông |
fish and chips |
/fɪʃ ænd tʃɪps/ |
danh từ |
cá chiên và khoai tây chiên |
supermarket |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
danh từ |
siêu thị |
sports centre |
/spɔːts ˈsen.tər/ |
danh từ |
trung tâm thể thao |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
building |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
danh từ |
tòa nhà |
tower |
/ˈtaʊə(r)/ |
danh từ |
tòa tháp |
flat |
/flæt/ |
danh từ |
căn hộ |
house |
/haʊs/ |
danh từ |
ngôi nhà |
street |
/striːt/ |
danh từ |
đường phố |
address |
/əˈdres/ hoặc /ˈæd.res/ |
danh từ |
địa chỉ |
live |
/lɪv/ |
động từ |
sống, cư trú |
near |
/nɪə(r)/ |
giới từ |
gần |
far |
/fɑː(r)/ |
tính từ |
xa |
kilometre |
/ˈkɪl.əˌmiː.tə(r)/ hoặc /kɪˈlɒm.ɪ.tə(r)/ |
danh từ |
kilômét |
this |
/ðɪs/ |
đại từ |
cái này, đây |
that |
/ðæt/ |
đại từ |
cái kia, đó |
from |
/frɒm/ |
giới từ |
từ |
with |
/wɪð/ hoặc /wɪθ/ |
giới từ |
với |
twenty-three |
/ˈtwen.ti θriː/ |
số từ |
hai mươi ba |
thirty-eight |
/ˈθɜː.ti eɪt/ |
số từ |
ba mươi tám |
ninety-three |
/ˈnaɪn.ti θriː/ |
số từ |
chín mươi ba |
one hundred and sixteen |
/wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪkˈstiːn/ |
số từ |
một trăm mười sáu |
fifteen |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
số từ |
mười lăm |
sixteen |
/ˌsɪkˈstiːn/ |
số từ |
mười sáu |
thirteen |
/ˌθɜːˈtiːn/ |
số từ |
mười ba |
fourteen |
/ˌfɔːˈtiːn/ |
số từ |
mười bốn |
seventeen |
/ˌsev.ənˈtiːn/ |
số từ |
mười bảy |
eighteen |
/ˌeɪˈtiːn/ |
số từ |
mười tám |
nineteen |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
số từ |
mười chín |
twenty |
/ˈtwen.ti/ |
số từ |
hai mươi |
thirty |
/ˈθɜː.ti/ |
số từ |
ba mươi |
forty |
/ˈfɔː.ti/ |
số từ |
bốn mươi |
eighty |
/ˈeɪ.ti/ |
số từ |
tám mươi |
sixty |
/ˈsɪk.sti/ |
số từ |
sáu mươi |
>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Foreign Friends
Từ chỉ quốc tịch – Nationalities
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
nationality |
/ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ |
danh từ |
quốc tịch |
American |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
danh từ/ tính từ |
người Mỹ / thuộc Mỹ |
Australian |
/ɒˈstreɪ.li.ən/ |
danh từ/ tính từ |
người Úc / thuộc Úc |
Japanese |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
danh từ/ tính từ |
người Nhật / thuộc Nhật |
Malaysian |
/məˈleɪ.ʒən/ |
danh từ/ tính từ |
người Malaysia / thuộc Malaysia |
Vietnamese |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
danh từ/ tính từ |
người Việt / thuộc Việt Nam |
British |
/ˈbrɪt.ɪʃ/ |
danh từ/ tính từ |
người Anh / thuộc Anh |
Chinese |
/ˌtʃaɪˈniːz/ |
danh từ/ tính từ |
người Trung Quốc / thuộc Trung Quốc |
Thai |
/taɪ/ |
danh từ/ tính từ |
người Thái Lan / thuộc Thái Lan |
Từ chỉ tính cách – Personal Adjectives
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
active |
/ˈæk.tɪv/ |
tính từ |
năng động |
clever |
/ˈklev.ər/ |
tính từ |
thông minh |
friendly |
/ˈfrend.li/ |
tính từ |
thân thiện |
helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
tính từ |
hay giúp đỡ |
smart |
/smɑːt/ |
tính từ |
lanh lợi, thông minh |
Từ vựng khác liên quan đến ngữ cảnh
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
like (v) |
/laɪk/ |
động từ |
thích, giống như |
look like |
/lʊk laɪk/ |
cụm động từ |
trông như, giống như |
from |
/frɒm/ |
giới từ |
đến từ |
What’s … like? |
— |
câu mẫu |
… như thế nào? (về tính cách) |
Where is … from? |
— |
câu mẫu |
… đến từ đâu? |
Is he/she …? |
— |
câu mẫu |
(câu hỏi Yes/No về quốc tịch/tính cách) |
Từ vựng Unit 4: Our free-time Activities
Hoạt động thời gian rảnh – Free-time Activities
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
like |
/laɪk/ |
động từ |
thích |
go for a walk |
/ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ |
cụm động từ |
đi dạo |
play the violin |
/pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ |
cụm động từ |
chơi đàn vĩ cầm |
surf the Internet |
/sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ |
cụm động từ |
lướt mạng |
water the flowers |
/ˈwɔː.tə(r) ðə ˈflaʊ.əz/ |
cụm động từ |
tưới hoa |
watch cartoons |
/wɒtʃ kɑːˈtuːnz/ |
cụm động từ |
xem phim hoạt hình |
play table tennis |
/pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ |
cụm động từ |
chơi bóng bàn |
draw pictures |
/drɔː ˈpɪk.tʃəz/ |
cụm động từ |
vẽ tranh |
read stories/books |
/riːd ˈstɔː.riz/ |
cụm động từ |
đọc truyện / đọc sách |
ride a bike |
/raɪd ə baɪk/ |
cụm động từ |
đi xe đạp |
go swimming |
/ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/ |
cụm động từ |
đi bơi |
do the gardening |
/duː ðə ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
cụm động từ |
làm vườn |
help with the cooking |
/help wɪð ðə ˈkʊ.kɪŋ/ |
cụm động từ |
giúp nấu ăn |
listen to music |
/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ |
cụm động từ |
nghe nhạc |
Trạng từ chỉ tần suất – Frequency Adverbs
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
always |
/ˈɔːl.weɪz/ |
trạng từ |
luôn luôn |
usually |
/ˈjuː.ʒu.ə.li/ |
trạng từ |
thường thường |
often |
/ˈɒf.ən/ hoặc /ˈɔː.fən/ |
trạng từ |
thường xuyên |
sometimes |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
trạng từ |
thỉnh thoảng |
never |
/ˈnev.ər/ |
trạng từ |
không bao giờ |
rarely |
/ˈreə.li/ |
trạng từ |
hiếm khi |
Từ vựng Unit 5: My Future Jobs
Tên nghề nghiệp – Jobs
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
firefighter |
/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ |
danh từ |
lính cứu hỏa |
gardener |
/ˈɡɑː.dən.ər/ |
danh từ |
người làm vườn |
reporter |
/rɪˈpɔː.tər/ |
danh từ |
phóng viên |
writer |
/ˈraɪ.tər/ |
danh từ |
nhà văn |
teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
danh từ |
giáo viên |
dentist |
/ˈden.tɪst/ |
danh từ |
nha sĩ |
doctor |
/ˈdɒk.tər/ |
danh từ |
bác sĩ |
artist |
/ˈɑː.tɪst/ |
danh từ |
họa sĩ |
office worker |
/ˈɒ.fɪs ˌwɜː.kər/ |
danh từ |
nhân viên văn phòng |
engineer |
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
danh từ |
kỹ sư |
Hoạt động liên quan đến nghề nghiệp
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
grow flowers |
/ɡrəʊ ˈflaʊ.əz/ |
cụm động từ |
trồng hoa |
report the news |
/rɪˈpɔːt ðə njuːz/ |
cụm động từ |
đưa tin tức |
teach children |
/tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ |
cụm động từ |
dạy trẻ nhỏ |
write stories |
/raɪt ˈstɔː.riz/ |
cụm động từ |
viết truyện |
take care of people |
/teɪk keə(r) əv ˈpiː.pəl/ |
cụm động từ |
chăm sóc mọi người |
help people |
/help ˈpiː.pəl/ |
cụm động từ |
giúp đỡ người khác |
Cấu trúc câu và từ vựng phụ trợ cần nhớ
Từ vựng / Cấu trúc |
Phiên âm |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
would like to be |
/wʊd laɪk tə biː/ |
cấu trúc |
muốn trở thành (trong tương lai) |
because |
/bɪˈkəz/ hoặc /bɪˈkɒz/ |
liên từ |
bởi vì |
What would you like to be …? |
— |
mẫu câu |
Bạn muốn trở thành gì…? |
Why would you like to be …? |
— |
mẫu câu |
Tại sao bạn muốn làm nghề đó…? |
Từ vựng Unit 6: Our School Rooms
Từ chỉ vị trí và tầng lầu
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
first floor |
/fɜːst flɔːr/ |
danh từ |
tầng một |
ground floor |
/ɡraʊnd flɔːr/ |
danh từ |
tầng trệt |
second floor |
/ˈsek.ənd flɔːr/ |
danh từ |
tầng hai |
third floor |
/θɜːd flɔːr/ |
danh từ |
tầng ba |
Cụm từ chỉ hướng đi trong trường
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
go along |
/ɡəʊ əˈlɒŋ/ |
cụm động từ |
đi dọc theo |
go upstairs |
/ɡəʊ ʌpˈsteəz/ |
cụm động từ |
đi lên cầu thang |
go downstairs |
/ɡəʊ daʊnˈsteəz/ |
cụm động từ |
đi xuống cầu thang |
go past |
/ɡəʊ pɑːst/ |
cụm động từ |
đi qua |
turn left |
/tɜːn left/ |
cụm động từ |
rẽ trái |
turn right |
/tɜːn raɪt/ |
cụm động từ |
rẽ phải |
Từ vựng chỉ phòng học và khu vực
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
corridor |
/ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ |
danh từ |
hành lang |
way |
/weɪ/ |
danh từ |
đường đi / lối đi |
computer room |
/kəmˈpjuː.tər ruːm/ |
danh từ |
phòng máy tính |
music room |
/ˈmjuː.zɪk ruːm/ |
danh từ |
phòng âm nhạc |
art room |
/ɑːt ruːm/ |
danh từ |
phòng mỹ thuật |
library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
danh từ |
thư viện |
gym |
/dʒɪm/ |
danh từ |
phòng thể chất / thể dục |
classroom |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
danh từ |
lớp học |
Từ vựng Unit 7: Our Favourite School Activities
Hoạt động trong trường – School Activities
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
school activity |
/skuːl ækˈtɪv.ə.ti/ |
danh từ |
hoạt động ở trường |
do projects |
/duː ˈprɒ.dʒekts/ |
cụm động từ |
thực hiện dự án |
play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
cụm động từ |
chơi trò chơi |
read books |
/riːd bʊks/ |
cụm động từ |
đọc sách |
solve maths problems |
/sɒlv mæθs ˈprɒb.ləmz/ |
cụm động từ |
giải các bài toán |
singing and dancing |
/ˈsɪŋ.ɪŋ ənd ˈdɑːn.sɪŋ/ |
cụm danh động từ |
hát và nhảy |
play table tennis |
/pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ |
cụm động từ |
chơi bóng bàn |
draw and paint pictures |
/drɔː ænd peɪnt ˈpɪk.tʃəz/ |
cụm động từ |
vẽ và tô tranh |
play football |
/pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ |
cụm động từ |
chơi bóng đá |
play chess |
/pleɪ tʃes/ |
cụm động từ |
chơi cờ |
read stories |
/riːd ˈstɔː.riz/ |
cụm động từ |
đọc truyện |
Tính từ mô tả hoạt động
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
difficult |
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
tính từ |
khó |
easy |
/ˈiː.zi/ |
tính từ |
dễ |
fun |
/fʌn/ |
danh từ / tính từ |
vui, thú vị |
useful |
/ˈjuːs.fəl/ |
tính từ |
hữu ích |
interesting |
/ˈɪn.trəs.tɪŋ/ |
tính từ |
thú vị |
good for group work |
/ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ |
cụm tính từ |
tốt cho làm việc nhóm |
Cấu trúc và mẫu câu cần ghi nhớ
Cấu trúc |
Nghĩa tiếng Việt |
What school activity do you like? |
Bạn thích hoạt động nào ở trường? |
I like + V-ing |
Tôi thích… |
Why do you like + V-ing? |
Tại sao bạn thích…? |
Because I think it is + adj. |
Vì tôi nghĩ nó… |
What is he/she doing? |
Cậu ấy/cô ấy đang làm gì? |
He/She likes + V-ing |
Cậu ấy/cô ấy thích… |
Từ vựng Unit 8: In Our Classroom
Giới từ chỉ vị trí – Prepositions of Place
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
above |
/əˈbʌv/ |
giới từ |
ở bên trên |
under |
/ˈʌn.dər/ |
giới từ |
ở bên dưới |
beside |
/bɪˈsaɪd/ |
giới từ |
bên cạnh |
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
giới từ |
phía sau |
in front of |
/ɪn ˈfrʌnt əv/ |
giới từ |
ở phía trước |
in |
/ɪn/ |
giới từ |
ở trong |
on |
/ɒn/ |
giới từ |
trên |
near |
/nɪə(r)/ |
giới từ |
gần |
between |
/bɪˈtwiːn/ |
giới từ |
ở giữa |
out of |
/aʊt əv/ |
giới từ |
ra khỏi |
around |
/əˈraʊnd/ |
giới từ |
xung quanh |
inside |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
giới từ |
bên trong |
Dụng cụ học tập – Classroom Objects
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
danh từ |
sáp màu |
glue stick |
/ˈɡluː stɪk/ |
danh từ |
keo dán |
pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ |
danh từ |
gọt bút chì |
set square |
/ˈset skweə(r)/ |
danh từ |
thước ê-ke |
eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
danh từ |
cục tẩy |
notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
danh từ |
vở ghi chép |
school bag |
/skuːl bæɡ/ |
danh từ |
cặp sách |
picture |
/ˈpɪk.tʃər/ |
danh từ |
bức tranh |
ruler |
/ˈruː.lər/ |
danh từ |
thước kẻ |
pen |
/pen/ |
danh từ |
bút mực |
pencil |
/ˈpen.səl/ |
danh từ |
bút chì |
bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
danh từ |
kệ sách |
desk |
/desk/ |
danh từ |
bàn học |
board |
/bɔːd/ |
danh từ |
bảng viết |
clock |
/klɒk/ |
danh từ |
đồng hồ |
map |
/mæp/ |
danh từ |
bản đồ |
storybook |
/ˈstɔː.ri.bʊk/ |
danh từ |
sách truyện |
window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
danh từ |
cửa sổ |
Câu hỏi về vị trí và sở hữu
Mẫu câu |
Nghĩa tiếng Việt |
Where is the …? |
… ở đâu? (vật số ít) |
Where are the …? |
… ở đâu? (vật số nhiều) |
It’s + giới từ + danh từ |
Nó ở + vị trí |
They’re + giới từ + danh từ |
Chúng ở + vị trí |
Whose + danh từ + is this? |
… này là của ai? (số ít) |
Whose + danh từ + are these? |
… này là của ai? (số nhiều) |
It’s + tên + ’s |
Nó là của + tên riêng |
They’re + tên + ’s |
Chúng là của + tên riêng |
Từ vựng Unit 9: Our Outdoor Activities
Danh từ chỉ địa điểm ngoài trời
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
aquarium |
/əˈkweə.ri.əm/ |
danh từ |
thủy cung |
campsite |
/ˈkæmp.saɪt/ |
danh từ |
khu/địa điểm cắm trại |
funfair |
/ˈfʌn.feər/ |
danh từ |
hội chợ vui chơi |
theatre |
/ˈθɪə.tər/ |
danh từ |
nhà hát |
stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
danh từ |
sân vận động |
cinema |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
danh từ |
rạp chiếu phim |
bakery |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
danh từ |
tiệm bánh |
library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
danh từ |
thư viện |
zoo |
/zuː/ |
danh từ |
sở thú |
gym |
/dʒɪm/ |
danh từ |
phòng thể chất/thể dục |
Các hoạt động ngoài trời – Outdoor Activities
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
dance around the campfire |
/dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmp.faɪər/ |
cụm động từ |
nhảy múa quanh lửa trại |
listen to music |
/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ |
cụm động từ |
nghe nhạc |
play chess |
/pleɪ ʧes/ |
cụm động từ |
chơi cờ vua |
watch the fish |
/wɒtʃ ðə fɪʃ/ |
cụm động từ |
ngắm cá |
play football |
/pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ |
cụm động từ |
chơi bóng đá |
cycle around the lake |
/ˈsaɪ.kəl əˈraʊnd ðə leɪk/ |
cụm động từ |
đạp xe quanh hồ |
walk around the lake |
/wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ |
cụm động từ |
đi bộ quanh hồ |
play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
cụm động từ |
chơi trò chơi |
cook dinner |
/kʊk ˈdɪn.ər/ |
cụm động từ |
nấu bữa tối |
sing and dance |
/sɪŋ ənd dɑːns/ |
cụm động từ |
hát và nhảy |
play hide and seek |
/pleɪ haɪd ənd siːk/ |
cụm động từ |
chơi trốn tìm |
read books |
/riːd bʊks/ |
cụm động từ |
đọc sách |
Thời gian trong quá khứ – Past Time Expressions
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
yesterday |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
trạng từ |
hôm qua |
last weekend |
/lɑːst ˈwiːk.end/ |
trạng từ |
cuối tuần trước |
last Sunday |
/lɑːst ˈsʌn.deɪ/ |
trạng từ |
Chủ nhật trước |
last Friday |
/lɑːst ˈfraɪ.deɪ/ |
trạng từ |
Thứ sáu tuần trước |
in the morning |
/ɪn ðə ˈmɔː.nɪŋ/ |
cụm từ |
vào buổi sáng |
in the evening |
/ɪn ðə ˈiːv.nɪŋ/ |
cụm từ |
vào buổi tối |
at noon |
/æt nuːn/ |
cụm từ |
vào buổi trưa |
Từ vựng Unit 10: Our School Trip
Địa điểm tham quan trong chuyến đi
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ba Na Hills |
/ˈbɑːnə hɪlz/ |
danh từ riêng |
Núi Bà Nà |
Bai Dinh Pagoda |
/ˌbaɪ ˈdɪn pəˈɡəʊdə/ |
danh từ riêng |
Chùa Bái Đính |
Hoan Kiem Lake |
/ˌhwæn ˈkiːəm leɪk/ |
danh từ riêng |
Hồ Hoàn Kiếm |
Suoi Tien Theme Park |
/ˌsuː.i ˈtiːən θiːm pɑːk/ |
danh từ riêng |
Công viên giải trí Suối Tiên |
Hanoi Museum |
/ˈhæ.nɔɪ mjuˈziːəm/ |
danh từ riêng |
Bảo tàng Hà Nội |
the beach |
/ðə biːtʃ/ |
danh từ |
bãi biển |
the countryside |
/ðə ˈkʌn.tri.saɪd/ |
danh từ |
vùng nông thôn |
Hoạt động trong chuyến đi – School Trip Activities
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
visit the old buildings |
/ˈvɪz.ɪt ði əʊld ˈbɪl.dɪŋz/ |
cụm động từ |
tham quan các tòa nhà cổ |
plant trees |
/plɑːnt triːz/ |
cụm động từ |
trồng cây |
play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
cụm động từ |
chơi trò chơi |
walk around the lake |
/wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ |
cụm động từ |
đi bộ quanh hồ |
watch a film |
/wɒtʃ ə fɪlm/ |
cụm động từ |
xem phim |
listen to music |
/ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ |
cụm động từ |
nghe nhạc |
cycle along the beach |
/ˈsaɪ.kəl əˈlɒŋ ðə biːtʃ/ |
cụm động từ |
đạp xe dọc bãi biển |
water flowers |
/ˈwɔː.tər ˈflaʊ.əz/ |
cụm động từ |
tưới hoa |
paint pictures |
/peɪnt ˈpɪk.tʃəz/ |
cụm động từ |
vẽ tranh |
play badminton |
/pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ |
cụm động từ |
chơi cầu lông |
Các tháng và cụm thời gian
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
September |
/sɛpˈtem.bər/ |
danh từ |
Tháng 9 |
October |
/ɒkˈtəʊ.bər/ |
danh từ |
Tháng 10 |
November |
/nəʊˈvem.bər/ |
danh từ |
Tháng 11 |
December |
/dɪˈsem.bər/ |
danh từ |
Tháng 12 |
Mẫu câu gợi nhớ
Câu hỏi |
Câu trả lời mẫu |
Did you/they go to …? |
Yes, I/they did. / No, I/they didn’t. |
What did you do there? |
I visited…, walked…, played…, etc. |
How was your school trip? |
It was great / fun / interesting / exciting… |
Các em có thể xem từ vựng từ Unit 11 đến Unit 20 trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5 – Tập 2 nhé!
Hy vọng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF ở trên đã giúp các em hệ thống lại từ vựng theo từng Unit một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuận tiện cho việc ôn tập.
Chúc các em học tốt và thêm yêu môn Tiếng Anh hơn nhé!
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!
Tkbooks.vn
Pingback: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Globall Success PDF
Pingback: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success PDF