Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF dưới đây sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp các em học sinh nắm chắc từ vựng, hiểu rõ phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt của từng từ trong mỗi Unit.

Ngoài ra, các em có thể tải tài liệu dưới dạng file PDF miễn phí để in và tự ôn tập tại nhà cũng rất hiệu quả.

Mời các em tham khảo!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
city /ˈsɪti/ danh từ thành phố
class /klɑːs/ danh từ lớp học
countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ danh từ vùng quê
dolphin /ˈdɒl.fɪn/ danh từ cá heo
pink /pɪŋk/ danh từ màu hồng
sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/ danh từ bánh sandwich
table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ danh từ môn bóng bàn
favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ tính từ yêu thích
birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ danh từ ngày sinh nhật
animal /ˈæn.ɪ.məl/ danh từ con vật, loài vật
food /fuːd/ danh từ thức ăn
colour /ˈkʌl.ər/ danh từ màu sắc
sport /spɔːt/ danh từ môn thể thao
grade /ɡreɪd/ danh từ khối lớp (cấp học)
live /lɪv/ động từ sống, sinh sống
like /laɪk/ động từ thích
name /neɪm/ danh từ tên
school /skuːl/ danh từ trường học
zoo /zuː/ danh từ sở thú
apple /ˈæp.əl/ danh từ quả táo
pizza /ˈpiːt.sə/ danh từ bánh pizza
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ danh từ thịt gà
bear /beər/ danh từ gấu
cat /kæt/ danh từ mèo
basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ danh từ bóng rổ
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ danh từ cầu lông
fish and chips /fɪʃ ænd tʃɪps/ danh từ cá chiên và khoai tây chiên
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ danh từ siêu thị
sports centre /spɔːts ˈsen.tər/ danh từ trung tâm thể thao

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
building /ˈbɪl.dɪŋ/ danh từ tòa nhà
tower /ˈtaʊə(r)/ danh từ tòa tháp
flat /flæt/ danh từ căn hộ
house /haʊs/ danh từ ngôi nhà
street /striːt/ danh từ đường phố
address /əˈdres/ hoặc /ˈæd.res/ danh từ địa chỉ
live /lɪv/ động từ sống, cư trú
near /nɪə(r)/ giới từ gần
far /fɑː(r)/ tính từ xa
kilometre /ˈkɪl.əˌmiː.tə(r)/ hoặc /kɪˈlɒm.ɪ.tə(r)/ danh từ kilômét
this /ðɪs/ đại từ cái này, đây
that /ðæt/ đại từ cái kia, đó
from /frɒm/ giới từ từ
with /wɪð/ hoặc /wɪθ/ giới từ với
twenty-three /ˈtwen.ti θriː/ số từ hai mươi ba
thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/ số từ ba mươi tám
ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/ số từ chín mươi ba
one hundred and sixteen /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪkˈstiːn/ số từ một trăm mười sáu
fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ số từ mười lăm
sixteen /ˌsɪkˈstiːn/ số từ mười sáu
thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ số từ mười ba
fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ số từ mười bốn
seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/ số từ mười bảy
eighteen /ˌeɪˈtiːn/ số từ mười tám
nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ số từ mười chín
twenty /ˈtwen.ti/ số từ hai mươi
thirty /ˈθɜː.ti/ số từ ba mươi
forty /ˈfɔː.ti/ số từ bốn mươi
eighty /ˈeɪ.ti/ số từ tám mươi
sixty /ˈsɪk.sti/ số từ sáu mươi

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Foreign Friends

Từ chỉ quốc tịch – Nationalities

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
nationality /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ danh từ quốc tịch
American /əˈmer.ɪ.kən/ danh từ/ tính từ người Mỹ / thuộc Mỹ
Australian /ɒˈstreɪ.li.ən/ danh từ/ tính từ người Úc / thuộc Úc
Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ danh từ/ tính từ người Nhật / thuộc Nhật
Malaysian /məˈleɪ.ʒən/ danh từ/ tính từ người Malaysia / thuộc Malaysia
Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/ danh từ/ tính từ người Việt / thuộc Việt Nam
British /ˈbrɪt.ɪʃ/ danh từ/ tính từ người Anh / thuộc Anh
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ danh từ/ tính từ người Trung Quốc / thuộc Trung Quốc
Thai /taɪ/ danh từ/ tính từ người Thái Lan / thuộc Thái Lan

Từ chỉ tính cách – Personal Adjectives

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
active /ˈæk.tɪv/ tính từ năng động
clever /ˈklev.ər/ tính từ thông minh
friendly /ˈfrend.li/ tính từ thân thiện
helpful /ˈhelp.fəl/ tính từ hay giúp đỡ
smart /smɑːt/ tính từ lanh lợi, thông minh

Từ vựng khác liên quan đến ngữ cảnh

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
like (v) /laɪk/ động từ thích, giống như
look like /lʊk laɪk/ cụm động từ trông như, giống như
from /frɒm/ giới từ đến từ
What’s … like? câu mẫu … như thế nào? (về tính cách)
Where is … from? câu mẫu … đến từ đâu?
Is he/she …? câu mẫu (câu hỏi Yes/No về quốc tịch/tính cách)

Từ vựng Unit 4: Our free-time Activities

Hoạt động thời gian rảnh – Free-time Activities

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
like /laɪk/ động từ thích
go for a walk /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ cụm động từ đi dạo
play the violin /pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ cụm động từ chơi đàn vĩ cầm
surf the Internet /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ cụm động từ lướt mạng
water the flowers /ˈwɔː.tə(r) ðə ˈflaʊ.əz/ cụm động từ tưới hoa
watch cartoons /wɒtʃ kɑːˈtuːnz/ cụm động từ xem phim hoạt hình
play table tennis /pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ cụm động từ chơi bóng bàn
draw pictures /drɔː ˈpɪk.tʃəz/ cụm động từ vẽ tranh
read stories/books /riːd ˈstɔː.riz/ cụm động từ đọc truyện / đọc sách
ride a bike /raɪd ə baɪk/ cụm động từ đi xe đạp
go swimming /ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/ cụm động từ đi bơi
do the gardening /duː ðə ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ cụm động từ làm vườn
help with the cooking /help wɪð ðə ˈkʊ.kɪŋ/ cụm động từ giúp nấu ăn
listen to music /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ cụm động từ nghe nhạc

Trạng từ chỉ tần suất – Frequency Adverbs

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
always /ˈɔːl.weɪz/ trạng từ luôn luôn
usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ trạng từ thường thường
often /ˈɒf.ən/ hoặc /ˈɔː.fən/ trạng từ thường xuyên
sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ trạng từ thỉnh thoảng
never /ˈnev.ər/ trạng từ không bao giờ
rarely /ˈreə.li/ trạng từ hiếm khi

Từ vựng Unit 5: My Future Jobs

Tên nghề nghiệp – Jobs

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ danh từ lính cứu hỏa
gardener /ˈɡɑː.dən.ər/ danh từ người làm vườn
reporter /rɪˈpɔː.tər/ danh từ phóng viên
writer /ˈraɪ.tər/ danh từ nhà văn
teacher /ˈtiː.tʃər/ danh từ giáo viên
dentist /ˈden.tɪst/ danh từ nha sĩ
doctor /ˈdɒk.tər/ danh từ bác sĩ
artist /ˈɑː.tɪst/ danh từ họa sĩ
office worker /ˈɒ.fɪs ˌwɜː.kər/ danh từ nhân viên văn phòng
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ danh từ kỹ sư

Hoạt động liên quan đến nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
grow flowers /ɡrəʊ ˈflaʊ.əz/ cụm động từ trồng hoa
report the news /rɪˈpɔːt ðə njuːz/ cụm động từ đưa tin tức
teach children /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ cụm động từ dạy trẻ nhỏ
write stories /raɪt ˈstɔː.riz/ cụm động từ viết truyện
take care of people /teɪk keə(r) əv ˈpiː.pəl/ cụm động từ chăm sóc mọi người
help people /help ˈpiː.pəl/ cụm động từ giúp đỡ người khác

Cấu trúc câu và từ vựng phụ trợ cần nhớ

Từ vựng / Cấu trúc Phiên âm Loại Nghĩa tiếng Việt
would like to be /wʊd laɪk tə biː/ cấu trúc muốn trở thành (trong tương lai)
because /bɪˈkəz/ hoặc /bɪˈkɒz/ liên từ bởi vì
What would you like to be …? mẫu câu Bạn muốn trở thành gì…?
Why would you like to be …? mẫu câu Tại sao bạn muốn làm nghề đó…?

Từ vựng Unit 6: Our School Rooms

Từ chỉ vị trí và tầng lầu

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
first floor /fɜːst flɔːr/ danh từ tầng một
ground floor /ɡraʊnd flɔːr/ danh từ tầng trệt
second floor /ˈsek.ənd flɔːr/ danh từ tầng hai
third floor /θɜːd flɔːr/ danh từ tầng ba

Cụm từ chỉ hướng đi trong trường

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ cụm động từ đi dọc theo
go upstairs /ɡəʊ ʌpˈsteəz/ cụm động từ đi lên cầu thang
go downstairs /ɡəʊ daʊnˈsteəz/ cụm động từ đi xuống cầu thang
go past /ɡəʊ pɑːst/ cụm động từ đi qua
turn left /tɜːn left/ cụm động từ rẽ trái
turn right /tɜːn raɪt/ cụm động từ rẽ phải

Từ vựng chỉ phòng học và khu vực

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ danh từ hành lang
way /weɪ/ danh từ đường đi / lối đi
computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ danh từ phòng máy tính
music room /ˈmjuː.zɪk ruːm/ danh từ phòng âm nhạc
art room /ɑːt ruːm/ danh từ phòng mỹ thuật
library /ˈlaɪ.brər.i/ danh từ thư viện
gym /dʒɪm/ danh từ phòng thể chất / thể dục
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ danh từ lớp học

Từ vựng Unit 7: Our Favourite School Activities

Hoạt động trong trường – School Activities

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
school activity /skuːl ækˈtɪv.ə.ti/ danh từ hoạt động ở trường
do projects /duː ˈprɒ.dʒekts/ cụm động từ thực hiện dự án
play games /pleɪ ɡeɪmz/ cụm động từ chơi trò chơi
read books /riːd bʊks/ cụm động từ đọc sách
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒb.ləmz/ cụm động từ giải các bài toán
singing and dancing /ˈsɪŋ.ɪŋ ənd ˈdɑːn.sɪŋ/ cụm danh động từ hát và nhảy
play table tennis /pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ cụm động từ chơi bóng bàn
draw and paint pictures /drɔː ænd peɪnt ˈpɪk.tʃəz/ cụm động từ vẽ và tô tranh
play football /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ cụm động từ chơi bóng đá
play chess /pleɪ tʃes/ cụm động từ chơi cờ
read stories /riːd ˈstɔː.riz/ cụm động từ đọc truyện

Tính từ mô tả hoạt động

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ tính từ khó
easy /ˈiː.zi/ tính từ dễ
fun /fʌn/ danh từ / tính từ vui, thú vị
useful /ˈjuːs.fəl/ tính từ hữu ích
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ tính từ thú vị
good for group work /ɡʊd fə ɡruːp wɜːk/ cụm tính từ tốt cho làm việc nhóm

Cấu trúc và mẫu câu cần ghi nhớ

Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
What school activity do you like? Bạn thích hoạt động nào ở trường?
I like + V-ing Tôi thích…
Why do you like + V-ing? Tại sao bạn thích…?
Because I think it is + adj. Vì tôi nghĩ nó…
What is he/she doing? Cậu ấy/cô ấy đang làm gì?
He/She likes + V-ing Cậu ấy/cô ấy thích…

Từ vựng Unit 8: In Our Classroom

Giới từ chỉ vị trí – Prepositions of Place

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
above /əˈbʌv/ giới từ ở bên trên
under /ˈʌn.dər/ giới từ ở bên dưới
beside /bɪˈsaɪd/ giới từ bên cạnh
behind /bɪˈhaɪnd/ giới từ phía sau
in front of /ɪn ˈfrʌnt əv/ giới từ ở phía trước
in /ɪn/ giới từ ở trong
on /ɒn/ giới từ trên
near /nɪə(r)/ giới từ gần
between /bɪˈtwiːn/ giới từ ở giữa
out of /aʊt əv/ giới từ ra khỏi
around /əˈraʊnd/ giới từ xung quanh
inside /ˌɪnˈsaɪd/ giới từ bên trong

Dụng cụ học tập – Classroom Objects

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
crayon /ˈkreɪ.ɒn/ danh từ sáp màu
glue stick /ˈɡluː stɪk/ danh từ keo dán
pencil sharpener /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ danh từ gọt bút chì
set square /ˈset skweə(r)/ danh từ thước ê-ke
eraser /ɪˈreɪ.zər/ danh từ cục tẩy
notebook /ˈnəʊt.bʊk/ danh từ vở ghi chép
school bag /skuːl bæɡ/ danh từ cặp sách
picture /ˈpɪk.tʃər/ danh từ bức tranh
ruler /ˈruː.lər/ danh từ thước kẻ
pen /pen/ danh từ bút mực
pencil /ˈpen.səl/ danh từ bút chì
bookcase /ˈbʊk.keɪs/ danh từ kệ sách
desk /desk/ danh từ bàn học
board /bɔːd/ danh từ bảng viết
clock /klɒk/ danh từ đồng hồ
map /mæp/ danh từ bản đồ
storybook /ˈstɔː.ri.bʊk/ danh từ sách truyện
window /ˈwɪn.dəʊ/ danh từ cửa sổ

Câu hỏi về vị trí và sở hữu

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Where is the …? … ở đâu? (vật số ít)
Where are the …? … ở đâu? (vật số nhiều)
It’s + giới từ + danh từ Nó ở + vị trí
They’re + giới từ + danh từ Chúng ở + vị trí
Whose + danh từ + is this? … này là của ai? (số ít)
Whose + danh từ + are these? … này là của ai? (số nhiều)
It’s + tên + ’s Nó là của + tên riêng
They’re + tên + ’s Chúng là của + tên riêng

Từ vựng Unit 9: Our Outdoor Activities

Danh từ chỉ địa điểm ngoài trời

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
aquarium /əˈkweə.ri.əm/ danh từ thủy cung
campsite /ˈkæmp.saɪt/ danh từ khu/địa điểm cắm trại
funfair /ˈfʌn.feər/ danh từ hội chợ vui chơi
theatre /ˈθɪə.tər/ danh từ nhà hát
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ danh từ sân vận động
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ danh từ rạp chiếu phim
bakery /ˈbeɪ.kər.i/ danh từ tiệm bánh
library /ˈlaɪ.brər.i/ danh từ thư viện
zoo /zuː/ danh từ sở thú
gym /dʒɪm/ danh từ phòng thể chất/thể dục

Các hoạt động ngoài trời – Outdoor Activities

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmp.faɪər/ cụm động từ nhảy múa quanh lửa trại
listen to music /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ cụm động từ nghe nhạc
play chess /pleɪ ʧes/ cụm động từ chơi cờ vua
watch the fish /wɒtʃ ðə fɪʃ/ cụm động từ ngắm cá
play football /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ cụm động từ chơi bóng đá
cycle around the lake /ˈsaɪ.kəl əˈraʊnd ðə leɪk/ cụm động từ đạp xe quanh hồ
walk around the lake /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ cụm động từ đi bộ quanh hồ
play games /pleɪ ɡeɪmz/ cụm động từ chơi trò chơi
cook dinner /kʊk ˈdɪn.ər/ cụm động từ nấu bữa tối
sing and dance /sɪŋ ənd dɑːns/ cụm động từ hát và nhảy
play hide and seek /pleɪ haɪd ənd siːk/ cụm động từ chơi trốn tìm
read books /riːd bʊks/ cụm động từ đọc sách

Thời gian trong quá khứ – Past Time Expressions

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/ trạng từ hôm qua
last weekend /lɑːst ˈwiːk.end/ trạng từ cuối tuần trước
last Sunday /lɑːst ˈsʌn.deɪ/ trạng từ Chủ nhật trước
last Friday /lɑːst ˈfraɪ.deɪ/ trạng từ Thứ sáu tuần trước
in the morning /ɪn ðə ˈmɔː.nɪŋ/ cụm từ vào buổi sáng
in the evening /ɪn ðə ˈiːv.nɪŋ/ cụm từ vào buổi tối
at noon /æt nuːn/ cụm từ vào buổi trưa

Từ vựng Unit 10: Our School Trip

Địa điểm tham quan trong chuyến đi

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Ba Na Hills /ˈbɑːnə hɪlz/ danh từ riêng Núi Bà Nà
Bai Dinh Pagoda /ˌbaɪ ˈdɪn pəˈɡəʊdə/ danh từ riêng Chùa Bái Đính
Hoan Kiem Lake /ˌhwæn ˈkiːəm leɪk/ danh từ riêng Hồ Hoàn Kiếm
Suoi Tien Theme Park /ˌsuː.i ˈtiːən θiːm pɑːk/ danh từ riêng Công viên giải trí Suối Tiên
Hanoi Museum /ˈhæ.nɔɪ mjuˈziːəm/ danh từ riêng Bảo tàng Hà Nội
the beach /ðə biːtʃ/ danh từ bãi biển
the countryside /ðə ˈkʌn.tri.saɪd/ danh từ vùng nông thôn

Hoạt động trong chuyến đi – School Trip Activities

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
visit the old buildings /ˈvɪz.ɪt ði əʊld ˈbɪl.dɪŋz/ cụm động từ tham quan các tòa nhà cổ
plant trees /plɑːnt triːz/ cụm động từ trồng cây
play games /pleɪ ɡeɪmz/ cụm động từ chơi trò chơi
walk around the lake /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ cụm động từ đi bộ quanh hồ
watch a film /wɒtʃ ə fɪlm/ cụm động từ xem phim
listen to music /ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ cụm động từ nghe nhạc
cycle along the beach /ˈsaɪ.kəl əˈlɒŋ ðə biːtʃ/ cụm động từ đạp xe dọc bãi biển
water flowers /ˈwɔː.tər ˈflaʊ.əz/ cụm động từ tưới hoa
paint pictures /peɪnt ˈpɪk.tʃəz/ cụm động từ vẽ tranh
play badminton /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ cụm động từ chơi cầu lông

Các tháng và cụm thời gian

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
September /sɛpˈtem.bər/ danh từ Tháng 9
October /ɒkˈtəʊ.bər/ danh từ Tháng 10
November /nəʊˈvem.bər/ danh từ Tháng 11
December /dɪˈsem.bər/ danh từ Tháng 12

Mẫu câu gợi nhớ

Câu hỏi Câu trả lời mẫu
Did you/they go to …? Yes, I/they did. / No, I/they didn’t.
What did you do there? I visited…, walked…, played…, etc.
How was your school trip? It was great / fun / interesting / exciting…

Các em có thể xem từ vựng từ Unit 11 đến Unit 20 trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5 – Tập 2 nhé!

Hy vọng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF ở trên đã giúp các em hệ thống lại từ vựng theo từng Unit một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuận tiện cho việc ôn tập.

Chúc các em học tốt và thêm yêu môn Tiếng Anh hơn nhé!

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit PDF

  1. Pingback: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Globall Success PDF

  2. Pingback: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by WpChatPlugins