Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa dưới đây đều là những từ vựng mà các bé cần làm quen và ghi nhớ trong chương trình học trên lớp.

Việc hệ thống lại các từ vựng sẽ giúp các bé ghi nhớ nhanh và sâu hơn. Bố mẹ cũng dễ dàng theo dõi và học từ vựng cùng con theo chủ đề, từ đó tạo môi trường học tiếng Anh tốt hơn cho con em mình.

Mời quý phụ huynh và các em tham khảo!

>>> Xem thêm:

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 PDF – Toàn bộ mẫu câu cần nhớ kèm ví dụ

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit kèm file PDF miễn phí

Chủ đề 1: In the school playground

Ở sân chơi trường học, bé thường thấy nhiều vật dụng quen thuộc. Chủ đề này giúp bé làm quen với các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “B”.

Từ vựng:

Ball Book Bike
Ball - Quả bóng
Ball – Quả bóng
Book - Quyển sách
Book – Quyển sách
Bike - Xe đạp
Bike – Xe đạp

Mẫu câu:

– Hi, I’m Bill.

– Bye, Bill.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 1
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 1

Chủ đề 2: In the dining room

Phòng ăn là nơi bé cùng gia đình thưởng thức bữa ăn. Bé sẽ học các từ vựng bắt đầu bằng chữ “C”.

Từ vựng:

Cake Car Cat Cup
Cake - Bánh ngọt
Cake – Bánh ngọt
Car - Xe hơi
Car – Xe hơi
Cat - Con mèo
Cat – Con mèo
Cup - Cái cốc
Cup – Cái cốc

Mẫu câu:

I have a car.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 2
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 2

>>> Phụ huynh có thể tải file từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

Chủ đề 3: At the street market

Chợ đường phố là nơi có nhiều mặt hàng khác nhau. Bé sẽ làm quen với các từ vựng có chữ “A” và phát âm gần tương tự nhau.

Từ vựng:

Apple Bag Can Hat
Apple - Quả táo
Apple – Quả táo
Bag - Cái túi
Bag – Cái túi
Can - Cái lon
Can – Cái lon
Hat - Cái mũ
Hat – Cái mũ

Mẫu câu:

This is my bag.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 3
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 3

Chủ đề 4: In the bedroom

Phòng ngủ là nơi bé nghỉ ngơi sau một ngày dài. Các từ vựng trong chủ đề này sẽ giúp các bé làm quen với chữ cái “D”.

Từ vựng:

Desk Dog Door Duck
Desk - Cái bàn
Desk – Cái bàn
Dog - Con chó
Dog – Con chó
Door - Cái cửa
Door – Cái cửa
Duck - Con vịt
Duck – Con vịt

Mẫu câu:

This is a dog.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 4
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 4

Chủ đề 5: At the fish and chip shop

Ở chủ đề này, các bé sẽ được học những từ liên quan đến món ăn có chữ “I” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

Từ vựng:

Fish Chips Chicken Milk
Fish - Cá
Fish – Cá
Chips - Khoai tây chiên
Chips – Khoai tây chiên
Chicken - Thịt gà
Chicken – Thịt gà
Milk - Sữa
Milk – Sữa

Mẫu câu:

I like milk.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 5
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 5

Chủ đề 6: At the classroom

Ở chủ đề này, các bé sẽ được học những từ vựng về các đồ vật hữu ích trong lớp học có chữ “E” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

Từ vựng:

Bell Pen Pencil Red
Bell - Cái chuông
Bell – Cái chuông
Pen - Cái bút
Pen – Cái bút
Pencil - Cái bút chì
Pencil – Cái bút chì
Red - Màu đỏ
Red – Màu đỏ

Mẫu câu:

It’s a red pen.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 6
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 6

Chủ đề 7: In the garden

Khu vườn là nơi bé có thể khám phá cây cối và động vật. Trong chủ đề này, các em sẽ được học những từ vựng liên quan và đầu bằng chữ “G”.

Từ vựng:

Garden Gate Girl Goat
Garden - Khu vườn
Garden – Khu vườn
Gate - Cái cổng
Gate – Cái cổng
Girl - Bé gái
Girl – Bé gái
Goat - Con dê
Goat – Con dê

Mẫu câu:

There’s a garden.

Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 7
Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 7

Chủ đề 8: In the park

Ở chủ đề này, các em sẽ được học nhiều từ vựng thú vị về chủ đề công viên. Các từ vựng này bắt đầu bằng chữ “H”.

Từ vựng:

Hair Hand Head Horse
Hair - Mái tóc
Hair – Mái tóc
Hand - Bàn tay
Hand – Bàn tay
Head - Cái đầu
Head – Cái đầu
Horse - Con ngựa
Horse – Con ngựa

Mẫu câu:

Touch your hair.

Chủ đề 9: In the shop

Bé sẽ học các từ vựng liên quan đến đồ dùng trong cửa hàng, tất cả đều có chữ “O” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

Từ vựng:

Clocks Locks Mops Pots
Clocks - Đồng hồ
Clocks – Đồng hồ
Lock - Cái khóa
Lock – Cái khóa
Mops - Chổi lau nhà
Mops – Chổi lau nhà
Pots - Cái nồi
Pots – Cái nồi

Mẫu câu:

– How many clocks?

– Two.

Chủ đề 10: At the zoo

Các từ vựng trong chủ đề 10 mà bé được học đều bắt đầu bằng chữ “M”.

Từ vựng:

Mango Monkey Mother Mouse
Mango - Quả xoài
Mango – Quả xoài
Monkey - Con khỉ
Monkey – Con khỉ
Mother - Mẹ
Mother – Mẹ
Mouse - Con chuột
Mouse – Con chuột

Mẫu câu:

That’s a monkey.

Chủ đề 11: At the bus stop

Ở chủ đề này, bé sẽ được học các từ về phương tiện giao thông và cảnh vật xung quanh trạm xe buýt. Các từ này đều có chữ “U” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

Từ vựng:

Bus Run Sun Truck
Bus - Xe buýt
Bus – Xe buýt
Run - Chạy bộ
Run – Chạy bộ
Sun - Mặt trời
Sun – Mặt trời
Truck - Xe tải
Truck – Xe tải

Mẫu câu:

He’s running.

Chủ đề 12: At the lake

Hồ nước là nơi có nhiều cây cối và động vật sống. Chủ đề này giúp bé làm quen với các từ vựng bắt đầu bằng chữ “L”.

Từ vựng:

Lake Leaf Lemon
Lake - Hồ nước
Lake – Hồ nước
Leaf - Cái lá
Leaf – Cái lá
Lemon - Quả chanh
Lemon – Quả chanh

Mẫu câu:

Look at the lemons.

Chủ đề 13: In the school canteen

Căng tin trong trường học là nơi bé có thể mua đồ ăn và thức uống. Những từ vựng mà bé học trong chủ đề này đều có chữ “N” trong cấu tạo từ.

Từ vựng:

Bananas Noodles Nuts
Bananas - Quả chuối
Bananas – Chuối
Noodles - Mì
Noodles – Mì
Nuts - Ngũ cốc
Nuts – Ngũ cốc

Mẫu câu:

She’s having noodles.

Chủ đề 14: In the toy shop

Cửa hàng đồ chơi có rất nhiều thứ thú vị mà bé yêu thích. Những từ vựng mà bé học trong chủ đề này là tên gọi của những món đồ chơi thú vị và đều bắt đầu bằng chữ “T”.

Từ vựng:

Teddy bear Tiger Top Turtle
Teddy bear - Gấu bông
Teddy bear – Gấu bông
Tiger - Con hổ
Tiger – Con hổ
Top - Con quay
Top – Con quay
Turrle - Con rùa
Turrle – Con rùa

Mẫu câu:

I can see a tiger.

Chủ đề 15: At the football match

Trận đấu bóng đá là nơi bé có thể học về thể thao và các bộ phận cơ thể. Những từ vựng trong chủ đề này đều bắt đầu bằng chữ “F”.

Từ vựng:

Face Father Foot Football
Face - Khuôn mặt
Face – Khuôn mặt
Father - Bố
Father – Bố
Foot - Bàn chân
Foot – Bàn chân
Football - Bóng đá
Football – Bóng đá

Mẫu câu:

Point to your hand.

Chủ đề 16: At home

Ở nhà, bé sẽ làm quen với nhiều vật dụng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “W”.

Từ vựng:

Wash Water Window
Wash - Lau
Wash – Lau
Water - Nước
Water – Nước
Window - Cửa sổ
Window – Cửa sổ

Mẫu câu:

– How many windows can you see?

– I can see six.

Hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa trên đây sẽ giúp các bé học tập hiệu quả hơn.

Bố mẹ có thể đồng hành cùng con bằng cách ôn tập mỗi ngày, khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Một môi trường học tập vui vẻ, chủ động sẽ giúp bé tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.s

Chúc các bé học tốt và yêu thích môn tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên!

Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề ở trên và rất nhiều bài tập thực hành đi kèm đều có sẵn trong hai cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 1 và 50 đề tăng điểm nhanh tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Quý phụ huynh hãy mua ngay cho con hai cuốn sách này để giúp con yêu học tốt hơn nhé!

Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 1: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view

Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh tiếng Anh lớp 1: https://drive.google.com/file/d/1J8RfLemxHjSaeUlQDaOU4sr2Jfd7Qxfz/view?usp=sharing

Tkboosk tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa

  1. Pingback: Bài tập Tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit kèm file PDF miễn phí

  2. Pingback: File bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *