Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Globall Success PDF

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Globall Success PDF

Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Global Success PDF dưới đây sẽ tổng hợp lại toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu cần nhớ từ Unit 1 đến Unit 20 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Global Success.

Ngoài kiến thức về ngữ pháp, bài viết Bài viết dưới đây còn hướng dẫn các em cách học và nhớ ngữ pháp sao cho hiệu quả nhất với trẻ lớp 5.

Mời quý phụ huynh và các em tham khảo!

>>> Xem thêm: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-5-global-success-theo-tung-unit-pdf/

️🎯 Unit 1: All About Me

️⛳ Hỏi và giới thiệu về bản thân:

Can you tell me about yourself?

(Bạn có thể giới thiệu về bản thân được không?)

I’m + tên. / My name’s + tên.

(Tớ tên là …)

I’m + tuổi + years old.

(Tớ .. tuổi.)

I’m in Class + tên lớp.

(Tớ học lớp …)

I’m in Grade + tên khối học.

(Tớ học khối …)

My birthday is in + tháng sinh nhật.

(Tớ sinh nhật vào tháng …)

I live in the + thành phố/ thị trấn/ vùng quê …

(Tớ ở …)

Ngữ pháp trong Unit 1 - All about me
Ngữ pháp trong Unit 1 – All about me

️⛳ Hỏi và trả lời về sở thích:

👉 Hỏi về đồ ăn yêu thích

What’s your favourite food?

It’s (+ a/an) + đồ ăn. My favourite food is (+ a/an) + đồ ăn.

👉 Hỏi về loài vật yêu thích:

What’s your favourite animal?

It’s (+ a/an) + tên loài vật.

My favourite animal is (+ a/an) + tên loài vật.

👉 Hỏi về màu sắc yêu thích:

What’s your favourite colour?

It’s + màu sắc.

My favourite colour is + màu sắc.

👉 Hỏi về môn thể thao yêu thích:

What’s your favourite sport?

It’s + tên môn thể thao.

My favourite sport is + tên môn thể thao.

️🎯 Unit 2: Our Homes

⛳ Hỏi và trả lời xác nhận về nơi ai đó sống

Do you live in this/ that + tên tòa nhà/ căn hộ/ tòa tháp …

Yes, I do.

No, I don’t.

Does he live in this/ that + tên tòa nhà/ căn hộ/ tòa tháp …?

Yes, he/she + does.

No, he/she + doesn’t.

Ngữ pháp Unit 2 - Our homes
Ngữ pháp Unit 2 – Our homes

🎁 Lưu ý:

+ don’t là từ viết tắt của “do not”.

+ doesn’t là từ viết tắt của “does not”.

+ Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít thì sẽ dùng cấu trúc câu hỏi với “does”.

Ex: Does Nick live in that building?

– Yes, he does.

⛳ Hỏi và trả lời về nơi ai đó sống:

Where do you live?

– I live in + a house.

  • a flat.
  • that building.
  • this tower.

Where does he/she live?

– He/ She lives in + a house.

  • a flat.
  • that building.
  • this tower.
Ngữ pháp Unit 2 - Our homes (tiếp theo)
Ngữ pháp Unit 2 – Our homes (tiếp theo)

🎁 Lưu ý:

+ Các động từ sau chủ ngữ “he/ she/ tên riêng số ít” sẽ thêm đuôi s hoặc es khi câu đó diễn tả về sự thật và tình trạng hiện tại của chủ ngữ. (Kiến thức về Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh)

Ex: Linh lives in a flat with her parents.

(Linh sống trong một căn hộ với bố mẹ.)

+ [Ví dụ trên nói về tình trạng hiện tại của Linh là đang sống trong một căn hộ với bố mẹ của cô ấy.]

✔️ Quy tắc thêm đuôi “s” và “es”:

+ Thêm es vào những động từ nguyên mẫu có đuôi là o, s, sh, ch, x, z.

Ex: do – does; watch – watches: …

+ Thêm s vào những trường hợp còn lại. Ex: live – lives; play – plays; …

⛳ Cách sử dụng của “this/ that”

  • this (đây)

– chỉ vị trí gần so với người nói

  • that (dó, kia)

– chỉ vị trí xa so với người nói

– this/ that – dùng với số ít (một người, một sự vật) hoặc những sự vật không đếm được bằng số

Ex: this house (ngôi nhà này); that building (tòa nhà kia)

⛳ Hỏi và trả lời về địa chỉ của ai đó.

What’s your address?

– It’s + số nhà + tên đường phố.

Ex: What’s your address?

– It’s 32 Nguyen Trai Street.

⛳ Cách đọc số trong tiếng Anh.

👉 Số có hai chữ số

Cách đọc: Hàng chục + hàng đơn vị

Ex:     34 –    thirty             four

                 hàng chục    hàng đơn vị

👉 Số có ba chữ số:

Cách đọc: Hàng trăm + and + hàng chục + hàng đơn vị

Ex: 125 one hundred and     twenty            five

             Hàng trăm          hàng chục    hàng đơn vị

🎯 Unit 3: My Foreign Friends

⛳ Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó

What nationality are you?

I’m + từ chỉ quốc tịch.

Ex: What nationality are you?

– I’m Vietnamese.

What nationality is he/she/ danh từ số ít?

He’s/ She’s + từ chỉ quốc tịch.

Ex: What nationality is Sally?

– She’s American.

⛳ Câu hỏi – trả lời với Yes/ No.

Are you + từ chỉ quốc tịch?

Yes, I am.

No, I am not.

Ex: Are you Japanese?

– Yes, I am.

Is + he/ she/ danh từ số ít + từ chỉ quốc tịch?

Yes, he/she is.

No, he/she isn’t.

Ex: Is he Australian?

– No, he isn’t.

⛳ Hỏi và trả lời về ai đó đến từ quốc gia nào

Where are you from?

I’m from + tên quốc gia.

Ex: Where are you from?

I’m from Viet Nam.

Where is he/ she danh từ số ít + from?

He’s/ she’s from + tên quốc gia.

Ex: Where is she from?

She’s from America.

⛳ Câu hỏi trả lời với Yes/ No.

Are you from + tên quốc gia

Yes, I am.

No, I am not.

Ex: Are you from Japan?

– Yes, I am.

Is + he/ she/ danh từ số ít + from + tên quốc gia?

Yes, he/ she is.

No, he/ she isn’t.

Ex: Is she from Australia?

– No, she isn’t.

⛳ Hỏi và trả lời về tính cách của ai đó:

What’s + he/ she danh từ số ít + like?

He’s She’s + từ chỉ tính cách.

Ex: What is John like?

– He’s active.

Is + he/ she/ danh từ số ít + từ chỉ tính cách?

Yes, he/ she is.

No, he/ she isn’t.

Ex: Is she friendly?

– Yes, she is.

🎯 Unit 4: Our Free-time Activities

⛳ Hỏi và trả lời về hoạt động ai đó thích làm vào thời gian rảnh:

👉 Câu hỏi với “What”

What do you like doing in your free time?

I like + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing.

What does he like doing in his free time?

He likes + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing.

What does she like doing in her free time?

She likes + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing.

Ex: What does she like doing in her free time?

– She likes playing badminton.

👉 Câu hỏi trả lời với Yes/ No

Do you like + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing + in your free time?

Yes, I do.

No, I don’t.

Does he like + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing + in his free time?

Yes, he does.

No, he doesn’t.

Does she like + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing + in her free time?

Yes, she does.

No, she doesn’t.

Ex: Does she like watching a cartoon in her free time?

– Yes, she does.

⛳ Hỏi và trả lời về ai đó thường làm gì vào cuối tuần

👉 Câu hỏi với “What”

What do you do at the weekend?

I + từ chỉ hoạt động.

Ex: What do you do at the weekend?

– I read stories.

– I play table tennis.

What does he/ she/ danh từ số ít do at the weekend?

He/ She + từ chỉ hoạt động.

Ex: What does Minh do at the weekend?

– He plays the violin.

– He goes for a walk.

⛳ Trạng từ chỉ tần suất.

Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả tần suất xảy ra của hoạt động.

👉 Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

  • always: luôn luôn
  • often: thường xuyên
  • usually: thường thường
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • never: không bao giờ

👉 Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:

+ Đứng sau động từ “am/ is/ are”.

Ex: I am always friendly.

+ Đứng trước động từ thường.

Ex: I sometimes ride my bike at the weekend.

+ Đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường trong câu hỏi.

Ex: What do you often do on Sundays?

🎯 Unit 5: My Future Jobs

⛳ Hỏi và trả lời câu hỏi về ai đó muốn trở thành ai trong tương lai

Câu hỏi với “What” để hỏi về nghề nghiệp:

What would you like to be in the future?

I’d like to be + a/ an + nghề nghiệp.

What would he like to be in the future?

He would like to be + a/ an + nghề nghiệp.

What would she like to be in the future?

She would like to be + a/ an + nghề nghiệp.

🎁 Lưu ý

– ‘d like là viết tắt của would like.

– Khi trả lời câu hỏi về nghề nghiệp, cần thêm a hoặc an trước từ chỉ nghề nghiệp.

• an + từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u)

• a + từ bắt đầu bằng phụ âm (b, c, k, f …)

Ex: I’d like to be a doctor.

(Tớ muốn trở thành một bác sĩ.)

He would like to be an engineer.

(Anh ấy muốn trở thành một kỹ sư.)

⛳ Hỏi và đưa ra lý do tại sao ai đó muốn trở thành ai trong tương lai:

Câu hỏi với “Why” dùng để hỏi lý do:

Why would you like to be a + nghề nghiệp?

Because I’d like to + lý do.

Why would he like to be a + nghề nghiệp?

Because he would like to + lý do.

Why would she like to be a + nghê nghiệp?

Because she would like to + lý do.

Hy vọng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Global Success PDF ở trên đã giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng trong chương trình học và đạt điểm cao hơn môn tiếng Anh.

Đặc biệt, từ Unit 6 đến Unit 20, các phần ngữ pháp đã được tổng hợp đầy đủ trong bộ Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5 – Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Bộ sách sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em luyện tập thêm bài tập vận dụng, ôn luyện toàn diện để tự tin đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh.

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Globall Success PDF

  1. Pingback: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by WpChatPlugins