Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success PDF

File từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success PDF dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng và các cấu trúc câu quan trọng theo từng Unit, giúp các em học sinh dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Với cách trình bày rõ ràng, ngắn gọn, tài liệu này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh.

Mời quý phụ huynh và các em tham khảo!

>>> Xem thêm: 3 đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success kèm đáp án và file PDF

I. Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – Hello

📣 Từ vựng

Hi/hello Xin chào
I Tớ, mình, tôi…
You Bạn, cậu…
Fine Khỏe, tốt
Thank you Cảm ơn
Goodbye/bye Tạm biệt

📣 Mẫu câu

* Nói lời chào và giới thiệu bản thân:

– Hello./ Hi. I’m…

– Hello,/ Hi,… I’m…

* Hỏi thăm sức khỏe:

– Hi. How are you? – Fine, thank you.

* Nói lời chào tạm biệt:

– Goodbye./ Bye.

Từ vựng và mẫu câu lớp 3 theo từng Unit được tổng hợp rất chi tiết và đầy đủ trong các cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 3 của TKbooks
Từ vựng và mẫu câu lớp 3 theo từng Unit được tổng hợp rất chi tiết và đầy đủ trong các cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 3 của TKbooks

II. Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – Our names

📣 Từ vựng

My Của tớ, của mình
Name Tên
What Gì, cái gì
Your Của bạn, của cậu
How old Bao nhiêu tuổi

📣 Mẫu câu

* Hỏi và trả lời về tên:

What’s your name? – My name’s…?

* Hỏi và trả lời về tuổi:

How old are you? – I’m … years old.

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

III. Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – Our Friends

📣 Từ vựng

Friend Bạn
It Đó, nó
No Không
Teacher Cô giáo, thầy giáo
That Đó, kia
This Đây
Yes Đúng, vâng

📣 Mẫu câu

* Giới thiệu ai đó:

This is …

That’s …

* Hỏi và trả lời về ai đó:

Is this/ that…?

– Yes, it is.

– No, it isn’t. It’s…

IV. Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – Our Bodies

📣 Từ vựng

Ear Tai
Eye Mắt
Face Khuôn mặt
Hair Tóc
Hand Bàn tay
Mouth Miệng
Nose Mũi
Open Mở
Touch Chạm vào

📣 Mẫu câu

* Hỏi và trả lời về bộ phận cơ thể:

What’s this?

– It’s …

* Đưa ra lời chỉ dẫn:

– Touch your …!

– Open your …!

V. Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – My Hobbies

📣 Từ vựng

Cooking Nấu ăn
Dancing Nhảy, múa
Drawing Vẽ
Painting Tô màu
Running Chạy
Singing Hát
Swimming Bơi
Walking Đi bộ

📣 Mẫu câu

* Hỏi và trả lời về sở thích của ai đó

What’s your hobby?

+ It’s ….

+ I like …

VI. Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – My School

📣 Từ vựng

Art room Phòng mĩ thuật
Classroom Lớp học
Computer room Phòng máy tính
Gym Phòng thể dục
Library Thư viện
Music room Phòng âm nhạc
Playground Sân chơi
School Trường học

📣 Mẫu câu

* Hỏi và trả lời câu hỏi về trường học.

– Is this our …?

+ Yes, it is.

+ No, it isn’t.

* Đưa ra lời gợi ý đi đến một địa điểm ở trường và diễn tả sự đồng ý.

– Let’s go to the ….

+ OK, let’s go.

VII. Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – Classroom Instructions

📣 Từ vựng

Close Đóng, gấp lại
Come in Đi vào
Go out Đi ra
Sit down Ngồi xuống
Stand up Đứng lên
Speak Nói

📣 Mẫu câu

* Đưa ra lời chỉ dẫn.

….. please!

* Đưa ra và đáp lại lời xin phép.

– May I…?

+ Yes, you can.

+ No, you can’t.

VIII. Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – My School Things

📣 Từ vựng

Book Cuốn sách
Eraser Cục tẩy
Notebook Cuốn vở
Pen Bút bi, bút mực
Pencil Bút chì
Pencil case Hộp bút
Ruler Thước kẻ
School bag Cặp sách

📣 Mẫu câu

* Nói về việc có một đồ dùng học tập nào đó.

– I have …

* Hỏi và trả lời câu hỏi về việc có một đồ dùng học tập.

– Do you have…?

+ Yes, I do.

+ No, I don’t.

IX. Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – Colours

📣 Từ vựng

Colour Màu sắc
Black Màu đen
Blue Màu xanh dương, xanh nước biển
Brown Màu nâu
Green Màu xanh lá
Orange Màu cam
Red Màu đỏ
White Màu trắng
Yellow Màu vàng
They Họ, chúng

📣 Mẫu câu

* Hỏi và trả lời về màu sắc của một đồ dùng học tập.

What colour is it?

– It’s …

* Hỏi và trả lời về màu sắc của nhiều đồ dùng học tập.

What colour are they?

– They’re …

X. Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – Break Time Activities

📣 Từ vựng

Break time Giờ ra chơi
Chat Trò chuyện
Play badminton Chơi cầu lông
Play basketball  Chơi bóng rổ
Play chess Chơi cờ
Play football Chơi bóng đá
Play table tennis Chơi bóng bàn
Play volleyball Chơi bóng chuyền
Play word puzzles Chơi trò chơi ô chữ

📣 Mẫu câu

* Nói về các hoạt động trong giờ ra chơi ở trường.

I… at break time.

* Hỏi và trả lời về các hoạt động trong giờ ra chơi ở trường.

What do you do at break time?

– I…

Hy vọng file từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success PDF ở trên đã giúp các em nắm vững từ vựng và mẫu câu quan trọng trong từng Unit, từ đó tự tin hơn khi làm các bài thi và bài kiểm tra trên lớp.

Toàn bộ từ vựng, mẫu câu và các bài tập thực hành theo từng Unit được tổng hợp rất đầy đủ trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 350 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 3. Các em hãy mua ngay hai cuốn sách này để học tốt môn Tiếng Anh hơn nhé!

Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 3: https://drive.google.com/file/d/11R65m24L2sCiHOwSVwclxzaPo14TfFZD/view

Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 3: https://drive.google.com/file/d/1QjhHrLR099kLaRm42QzeXq7yRRwCT20H/view

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 3 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *