Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Truyền thông trong tương lai (Communication in the future) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication
Social networks/ Mạng xã hội
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | account | Danh từ (n) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản | I need to log in to my social media account. (Tôi cần đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.) |
| 2 | emoji | Danh từ (n) | /ɪˈməʊdʒi/ | Biểu tượng cảm xúc | She sent me a smiling emoji after I shared the news. (Cô ấy gửi cho tôi một biểu tượng cảm xúc mặt cười sau khi tôi chia sẻ tin tức.) |
| 3 | Internet connection | Danh từ (n) | /ˈɪntərnɛt kəˈnɛkʃən/ | Kết nối mạng | The video call was choppy due to a slow Internet connection. (Cuộc gọi video bị giật do kết nối mạng chậm.) |
| 4 | video call | Danh từ (n) | /ˈvɪdioʊ kɔːl/ | Cuộc gọi có hình ảnh và âm thanh | We used a video call to talk to our grandparents overseas. (Chúng tôi đã dùng cuộc gọi video để nói chuyện với ông bà ở nước ngoài.) |
| 5 | video conference | Danh từ (n) | /ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns/ | Cuộc họp trực tuyến | The team held a daily video conference to discuss the project. (Nhóm đã tổ chức một cuộc họp trực tuyến hàng ngày để thảo luận về dự án.) |
| 6 | group call | Danh từ (n) | /ɡruːp kɔːl/ | Cuộc gọi nhóm | The friends decided to have a group call on Friday night. (Những người bạn quyết định thực hiện một cuộc gọi nhóm vào tối thứ Sáu.) |
| 7 | live | Tính từ (adj) | /laɪv/ | Phát sóng trực tiếp | The singer performed a new song during a live stream. (Ca sĩ đã biểu diễn một bài hát mới trong buổi phát sóng trực tiếp.) |
| 8 | voice message | Danh từ (n) | /vɔɪs ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn thoại | Instead of texting he left a long voice message for me. (Thay vì nhắn tin anh ấy đã để lại một tin nhắn thoại dài cho tôi.) |
| 9 | text | “Động/Danh từ (v, n)” | /tɛkst/ | Nhắn tin, văn bản | I’ll text you the address later. (Tôi sẽ nhắn tin địa chỉ cho bạn sau.) I received a text from my boss. (Tôi đã nhận được một tin nhắn văn bản từ sếp.) |
| 10 | holography | Danh từ (n) | /hɒˈlɒɡrəfi/ | Hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều | Some people believe holography will revolutionize future communication. (Một số người tin rằng hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều sẽ cách mạng hóa giao tiếp trong tương lai.) |

Technology / Công nghệ
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | smartphone | Danh từ (n) | /ˈsmɑːtˌfəʊn/ | Điện thoại thông minh | My new smartphone has a great camera. (Điện thoại thông minh mới của tôi có một camera rất tốt.) |
| 2 | smartwatch | Danh từ (n) | /ˈsmɑːtwɒtʃ/ | Đồng hồ thông minh | A smartwatch can track your steps and heart rate. (Một chiếc đồng hồ thông minh có thể theo dõi số bước đi và nhịp tim của bạn.) |
| 3 | tablet | Danh từ (n) | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng | I read e-books on my tablet during long trips. (Tôi đọc sách điện tử trên máy tính bảng trong những chuyến đi dài.) |
| 4 | computer screen | Danh từ (n) | /kəmˈpjuːtər skriːn/ | Màn hình máy tính | Looking at a computer screen for too long can hurt your eyes. (Nhìn vào màn hình máy tính quá lâu có thể làm đau mắt bạn.) |
| 5 | webcam | Danh từ (n) | /ˈwɛbkæm/ | Thiết bị ghi / truyền hình ảnh | I need to buy a new webcam for my online classes. (Tôi cần mua một chiếc thiết bị ghi/truyền hình ảnh mới cho các lớp học trực tuyến.) |
| 6 | translation machine | Danh từ (n) | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | Máy dịch thuật | In the future a translation machine could help travelers communicate anywhere. (Trong tương lai một chiếc máy dịch thuật có thể giúp du khách giao tiếp ở bất cứ đâu.) |
| 7 | telephone | Danh từ (n) | /ˈtɛlɪfəʊn/ | Điện thoại bàn | My office still uses a traditional telephone. (Văn phòng của tôi vẫn sử dụng điện thoại bàn truyền thống.) |
| 8 | mobile phone | Danh từ (n) | /ˈməʊbaɪl fəʊn/ | Điện thoại di động | She carries her mobile phone everywhere she goes. (Cô ấy mang theo điện thoại di động của mình đến mọi nơi.) |
| 9 | connection | Danh từ (n) | /kəˈnɛkʃn/ | Sự kết nối | We have a stable internet connection at home. (Chúng tôi có một sự kết nối internet ổn định ở nhà.) |
| 10 | high-speed internet | Cụm danh từ | /haɪ spiːd ˈɪntərnɛt/ | Mạng tốc độ cao | High-speed internet is essential for working from home. (Mạng tốc độ cao là điều cần thiết để làm việc tại nhà.) |
| 11 | battery | Danh từ (n) | /ˈbætri/ | Pin | The battery on my laptop is running low. (Pin trên máy tính xách tay của tôi sắp hết.) |
| 12 | zoom in | Động từ (v) | /zuːm ɪn/ | Phóng (to) | You can zoom in to see the details of the picture. (Bạn có thể phóng to để xem chi tiết của bức ảnh.) |
| 13 | zoom out | Động từ (v) | /zuːm aʊt/ | Thu (nhỏ) | Please zoom out so I can see the whole map. (Làm ơn thu nhỏ lại để tôi có thể nhìn thấy toàn bộ bản đồ.) |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. message B. teenager C. communicate D. conversation
- A. disappear B. instantly C. private D. automatic
- A. scholarship B. another C. technology D. online
- A. device B. perfect C. telepathy D. expensive
- A. announcement B. cloud C. account D. enough
Đáp án:
- B. teenager
- C. private
- B. another
- C. telepathy
- D. enough
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable words.
| networks | smartphone | contact | emojis | video | message |
- We use a webcam to make a ________ call with my computer.
- She sometimes sends me a voice ________ instead of text messages.
- I often keep in ________ with my foreign friends on Facebook.
- Facebook is one of the popular social ________ with teenagers in the information age.
- If he passes the final exam, his father will give him a new ________.
- I like using ________ to express my feelings when sending messages.
Đáp án:
- Video
- Message
- Contact
- Networks
- Smartphone
- Emojis
Exercise 3: Choose one correct answer in each sentence.
1. Could you tell me ________ to make a video call with this computer?
A. how
B. which
C. when
D. how much
2. I am sure that your video call goes smoothly because we have a ________ internet connection.
A. speed low
B. speed high
C. low-speed
D. high-speed
3. We need a ________ to make a video conference with our friends.
A. telephone
B. table
C. tablet
D. pigeon
4. They are ________ a video conference with their teacher next Sunday.
A,. having
B. had
C. have
D. has
5. I got a good mark in my English exam last week because it was a piece of ________.
A. candy
B. cake
C. birthday cake
D. pizza
Đáp án:
- A. how
- D. high-speed
- C. tablet
- A. having
- B. cake
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


