Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Thiên tai (Natural disasters) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters
Types of natural disasters
| STT | Từ Vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | flood | (n) | /flʌd/ | Sự ngập lụt | Heavy rain caused a severe flood in the town. (Mưa lớn đã gây ra một trận lụt nghiêm trọng trong thị trấn.) |
| 2 | drought | (n) | /draʊt/ | Hạn hán | The country is suffering from a long drought. (Đất nước đang phải chịu đựng một đợt hạn hán kéo dài.) |
| 3 | tornado | (n) | /tɔ:ˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy | A powerful tornado destroyed several homes. (Một cơn lốc xoáy mạnh đã phá hủy nhiều ngôi nhà.) |
| 4 | volcanic eruption | (n) | /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | Núi lửa phun trào | The volcanic eruption covered the area in ash. (Sự phun trào núi lửa đã bao phủ khu vực này trong tro bụi.) |
| 5 | storm | (n) | /stɔ:m/ | Bão | The storm brought strong winds and heavy rain. (Cơn bão mang đến gió mạnh và mưa lớn.) |
| 6 | earthquake | (n) | /ˈɜ:θkweɪk/ | Động đất | An earthquake measuring 7.0 on the Richter scale hit the region. (Một trận động đất 7.0 độ Richter đã tấn công khu vực này.) |
| 7 | landslide | (n) | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất | The heavy rain triggered a dangerous landslide. (Cơn mưa lớn đã gây ra một vụ sạt lở đất nguy hiểm.) |
| 8 | tsunami | (n) | /tsu:ˈnɑ:mi/ | Sóng thần | The coastal towns were evacuated after the tsunami warning. (Các thị trấn ven biển đã được sơ tán sau cảnh báo sóng thần.) |
| 9 | thunderstorm | (n) | /ˈθʌndəstɔ:m/ | Bão kèm sấm | We took shelter during the intense thunderstorm. (Chúng tôi đã trú ẩn trong suốt trận bão kèm sấm dữ dội.) |
| 10 | lightning | (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp | Lightning struck a tall tree near the house. (Sét đánh vào một cây cao gần nhà.) |
| 11 | rescue worker | (n) | /ˈreskju: ˈwɜ:kə/ | Nhân viên cứu hộ | Rescue workers searched for survivors after the disaster. (Các nhân viên cứu hộ đã tìm kiếm những người sống sót sau thảm họa.) |
| 12 | victim | (n) | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân | Many victims were left homeless by the fire. (Nhiều nạn nhân bị mất nhà cửa do hỏa hoạn.) |
| 13 | Richter scale | (n) | /ˈrɪktə skeɪl/ | Độ Richter (thang đo cường độ động đất) | The earthquake was measured at 6.0 on the Richter scale. (Trận động đất được đo là 6.0 độ Richter.) |
| 14 | Fahrenheit | (n) | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F (đơn vị đo nhiệt độ) | Water freezes at 32 degrees Fahrenheit. (Nước đóng băng ở 32 độ Fahrenheit.) |

Describing natural disasters
| STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | damage | (v) | /ˈdæmɪdʒ/ | Gây thiệt hại | The storm damaged the roof of the old house. (Cơn bão đã gây thiệt hại cho mái nhà cũ.) |
| 2 | destroy | (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy | The fire destroyed the entire forest. (Trận cháy đã phá hủy toàn bộ khu rừng.) |
| 3 | move toward | (v) | /mu:v tɔ:ˈwɔ:d/ | Di chuyển về phía | The hurricane is moving toward the coast. (Cơn bão đang di chuyển về phía bờ biển.) |
| 4 | pour out | (v) | /pɔ:r aʊt/ | Đổ xuống | Rain poured out from the dark clouds. (Mưa đổ xuống từ những đám mây đen.) |
| 5 | pull up | (v) | /pʊl ʌp/ | Kéo lên, lôi lên | The strong wind could pull up trees from the ground. (Gió mạnh có thể lôi bật rễ cây lên khỏi mặt đất.) |
| 6 | erupt | (v) | /ɪˈrʌpt/ | Phun trào | The volcano began to erupt this morning. (Núi lửa bắt đầu phun trào sáng nay.) |
| 7 | shake | (v) | /ʃeɪk/ | Rung lắc | The ground began to shake during the earthquake. (Mặt đất bắt đầu rung lắc trong trận động đất.) |
| 8 | tremble | (v) | /ˈtrembl/ | Rung lắc | I felt the building tremble slightly. (Tôi cảm thấy tòa nhà rung lắc nhẹ.) |
| 9 | predict | (v) | /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán | Scientists can predict when a volcano might erupt. (Các nhà khoa học có thể dự đoán khi nào một núi lửa có thể phun trào.) |
| 10 | warn | (v) | /wɔ:n/ | Cảnh báo | The government warned residents of the approaching storm. (Chính phủ đã cảnh báo cư dân về cơn bão đang tới gần.) |
| 11 | property | (n) | /ˈprɒpəti/ | Tài sản | The storm caused great loss of property. (Cơn bão gây ra thiệt hại lớn về tài sản.) |
| 12 | funnel | (n) | /ˈfʌnl/ | Hình phễu | A tornado often has a funnel shape. (Lốc xoáy thường có hình dạng phễu.) |
| 13 | liquid | (n) | /ˈlɪkwɪd/ | Chất lỏng | Lava is a hot liquid that flows from a volcano. (Dung nham là một chất lỏng nóng chảy ra từ núi lửa.) |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. natural B. damage C. gas D. affect
- A. flood B. pool C. noon D. school
- A. erupt B. human C. funnel D. mud
- A. emergency B. property C. crying D. violently
- A. richter B. victim C. resident D. frightened
Đáp án:
- D
- A
- B
- C
- D
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. tsunami B. tornado C. volcano D. earthquake
- A. roof B. yard C. wall D. funnel
- A. lightning B. destroy C. damage D. ruin
- A. wind B. rain C. snow D. flood
- A. shaking B. trembling C. landslide D. eruption
Đáp án:
- C
- D
- A
- D
- D
Exercise 3: Choose one correct answer in each sentence.
1. When there is a volcanic ______, hot gases and liquid rock pour out from a mountain.
A. erupts
B. eruption
C. erupt
D. to erupt
2. They were having dinner when their house ______ slightly.
A. shake
B. shaking
C. shook
D. shakes
3. _____ is a violent storm with very strong winds that move in a circle. There is often also a long cloud that is narrower at the bottom than the top.
A. Flood
B. Earthquake
C. Tornado
D. Volcanic eruption
4. Our city has been ______ by a flood for a week. Many houses were damaged by the heavy rain.
A. to affect
B. affects
C. affect
D. affected
5. Each family should have an ______ in case natural disasters happen.
A. flood
B. emergency kit
C. eruption
D. tornado
Đáp án:
- B. eruption
- C. shook
- C. Tornado
- D. affected
- B. emergency kit
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


