Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping Global Success PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Mua sắm (Shopping) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping
Shops
| STT | Từ Vựng | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | open-air market | (n) | /ˌəʊpən ˈeə(r) ˈmɑːkɪt/ | Chợ trời | You can buy fresh vegetables at an open-air market. → Bạn có thể mua rau tươi ở một chợ trời. |
| 2 | farmers’ market | (n) | /ˈfɑːməz ˈmɑːkɪt/ | Chợ nông sản | We bought some organic fruit at the farmers’ market. → Chúng tôi đã mua một ít trái cây hữu cơ ở chợ nông sản. |
| 3 | shopping mall | (n) | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | The new shopping mall has a cinema and many restaurants. → Trung tâm mua sắm mới có rạp chiếu phim và nhiều nhà hàng. |
| 4 | convenience store | (n) | /kənˈviːniəns stɔː(r)/ | Cửa hàng tiện lợi | I just need to quickly grab a drink from the convenience store. → Tôi chỉ cần ghé nhanh vào cửa hàng tiện lợi để mua một chai nước. |
| 5 | supermarket | (n) | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị | We go to the supermarket once a week for groceries. → Chúng tôi đi siêu thị một lần một tuần để mua hàng tạp hóa. |
| 6 | fair | (n) | /feə(r)/ | Hội chợ | A craft fair is being held in the town square this weekend. → Một hội chợ thủ công đang được tổ chức ở quảng trường thị trấn cuối tuần này. |
| 7 | discount shop | (n) | /ˈdɪskaʊnt ʃɒp/ | Cửa hàng giảm giá | You can find great deals at the discount shop near the station. → Bạn có thể tìm thấy các ưu đãi lớn tại cửa hàng giảm giá gần nhà ga. |
| 8 | speciality shop | (n) | /ˌspeʃiˈæləti ʃɒp/ | Cửa hàng chuyên doanh | That speciality shop sells only imported cheese. → Cửa hàng chuyên doanh đó chỉ bán pho mát nhập khẩu. |
| 9 | home-grown products | (n) | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm nhà trồng | They sell fresh home-grown products like tomatoes and herbs. → Họ bán những sản phẩm nhà trồng tươi ngon như cà chua và thảo mộc. |
| 10 | home-made products | (n) | /ˌhəʊm ˈmeɪd ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm nhà làm | She sells beautiful home-made products on the internet. → Cô ấy bán những sản phẩm nhà làm tuyệt đẹp trên mạng. |
| 11 | florist shop | (n) | /ˈflɒrɪst ʃɒp/ | Cửa hàng hoa | I bought a bouquet of roses at the florist shop. → Tôi đã mua một bó hoa hồng ở cửa hàng hoa. |
| 12 | online shop | (n) | /ˌɒn laɪn ˈʃɒp/ | Cửa hàng trực tuyến | Buying clothes from an online shop is very convenient. → Mua quần áo từ cửa hàng trực tuyến rất tiện lợi. |

Shopping
STT | Từ Vựng | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | price tag | (n) | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá | The price tag shows this shirt costs $25. → Nhãn giá cho thấy chiếc áo sơ mi này có giá 25 đô la. |
| 2 | brand | (n) | /brænd/ | Thương hiệu | I always choose clothes from a reliable brand. → Tôi luôn chọn quần áo từ một thương hiệu đáng tin cậy. |
| 3 | goods and services | (n) | /ɡʊdz ænd ˈsɜːvɪsɪz/ | Hàng hóa và dịch vụ | The economy involves the exchange of goods and services. → Nền kinh tế liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ. |
| 4 | lower price | (n) | /ˌləʊə(r) praɪs/ | Giá thấp hơn | Everyone looks for items at a lower price during a sale. → Mọi người đều tìm kiếm các mặt hàng với giá thấp hơn trong đợt giảm giá. |
| 5 | shopaholic | (n) | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm | She is a bit of a shopaholic and buys new things every week. → Cô ấy hơi là một người nghiện mua sắm và mua đồ mới mỗi tuần. |
| 6 | fixed price | (n) | /ˌfɪkst praɪs/ | Giá niêm yết | In this store all items are sold at a fixed price no bargaining. → Ở cửa hàng này tất cả các mặt hàng được bán với giá niêm yết không mặc cả. |
| 7 | credit card | (n) | /ˈkredɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng | I paid for the online purchase using my credit card. → Tôi đã thanh toán cho giao dịch mua trực tuyến bằng thẻ tín dụng của mình. |
| 8 | range of products | (n) | /reɪndʒ əv ˈprɒdʌkts/ | Loại sản phẩm | This new cosmetics store offers a wide range of products for all skin types. → Cửa hàng mỹ phẩm mới này cung cấp một loại sản phẩm đa dạng cho mọi loại da. |
| 9 | on sale | (adv) | /ɒn seɪl/ | Đang bán hạ giá | These shoes are on sale for 50% off this week. → Đôi giày này đang đang bán hạ giá 50% trong tuần này. |
| 10 | browse | (v) | /braʊz/ | Lướt xem | I like to browse the internet for new recipes. → Tôi thích lướt xem internet để tìm công thức nấu ăn mới. |
| 11 | order | (v) | /ˈɔːdə(r)/ | Đặt hàng | I need to order a new laptop before next week. → Tôi cần đặt hàng một chiếc máy tính xách tay mới trước tuần tới. |
| 12 | display | (v) | /dɪˈspleɪ/ | Trưng bày | The shop window is used to display the latest fashions. → Cửa sổ cửa hàng được dùng để trưng bày những mẫu thời trang mới nhất. |
| 13 | bargain | (v) | /ˈbɑːɡɪn/ | Mặc cả | It’s common to bargain for a better price at the market. → Việc mặc cả để có giá tốt hơn ở chợ là điều phổ biến. |
| 14 | internet access | (n) | /ˈɪntənet ˈækses/ | Truy cập mạng | You need internet access to shop online. → Bạn cần truy cập mạng để mua sắm trực tuyến. |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. supermarket B. much C. product D. club
- A. tag B. salad C. outstanding D. assistant
- A. price B. shopaholic C. wide D. advertisement
- A. costume B. minority C. store D. shopping
- A. browse B. crowd C. brown D. show
Đáp án:
- A. supermarket
- A. tag
- B. shopaholic
- D. shopping
- D. show
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. supermarket B. mall C. shopping D. market
- A. buy B. vegetables C. sell D. pay
- A. food B. drink C. clothes D. outdoor
- A. bargain B. assistant C. costumer D. shop owner
- A. discount shop B. specialty shop C. goods D. convenience store
Đáp án:
- C. shopping
- B. vegetables
- D. outdoor
- A. bargain
- C. goods
Exercise 3: Choose one correct answer in each sentence.
1. I prefer ________ at the supermarket with my mother at weekends.
A. shop
B. shopping
C. shops
D. shopped
2. Most of the products sold at the open-air market are ________.
A. home-grow
B. house-grown
C. home-grown
D. grown-home
3. You can ________ when you buy something at an open-air market.
A. choose goods on shelves
B. shop online
C. pay with a credit card
D. bargain
4. This pizza is a ________ product.
A. homework
B. my mother
C. house make
D. home-made
5. You will find everything you need to buy at the ________.
A. supermarket
B. library
C. zoo
D. school
Đáp án:
- B. shopping
- C. home-grown
- D. bargain
- D. home-made
- A. supermarket
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


