Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Bảo vệ môi trường (Environmental protection) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection
Environmental problems
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | air pollution | (n) | /ˈeə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí | Air pollution is getting worse in big cities. Ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các thành phố lớn. |
| 2 | water pollution | (n) | /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm nguồn nước | Water pollution affects both humans and animals. Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến cả con người và động vật. |
| 3 | soil pollution | (n) | /ˈsɔɪl pəˈluːʃn/ | ô nhiễm đất | Soil pollution can destroy farmland. Ô nhiễm đất có thể phá huỷ đất nông nghiệp. |
| 4 | global warming | (n) | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu | Global warming causes sea levels to rise. Sự nóng lên toàn cầu khiến mực nước biển dâng cao. |
| 5 | climate change | (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu | Climate change leads to extreme weather. Sự thay đổi khí hậu dẫn đến thời tiết cực đoan. |
| 6 | high risk of extinction | (n) | /ˌhaɪ ˈrɪsk əv ɪkˈstɪŋkʃn/ | nguy cơ tuyệt chủng cao | Many wild animals are at high risk of extinction. Nhiều động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. |
| 7 | habitat loss | (n) | /ˈhæbɪtæt lɒs/ | sự mất môi trường sống | Deforestation causes habitat loss for many species. Nạn phá rừng gây mất môi trường sống cho nhiều loài. |
| 8 | forest fire | (n) | /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/ | cháy rừng | Forest fires can destroy thousands of trees. Cháy rừng có thể phá huỷ hàng nghìn cây xanh. |
| 9 | cut down trees | (v) | /kʌt daʊn triːz/ | chặt phá cây | People should stop cutting down trees to protect the environment. Con người nên ngừng chặt phá cây để bảo vệ môi trường. |

Environmental protection
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | reduce carbon footprint | v | /rɪˈdjuːs ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | giảm khí thải các-bon | We should reduce our carbon footprint by using public transport. (Chúng ta nên giảm khí thải các-bon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.) |
| 2 | turn off devices when not in use | v | /tɜːn ɒf dɪˈvaɪsɪz wen nɒt ɪn juːs/ | tắt thiết bị khi không sử dụng | Remember to turn off devices when not in use. (Hãy nhớ tắt các thiết bị khi không sử dụng.) |
| 3 | plant more trees | v | /plɑːnt mɔː(r) triːz/ | trồng thêm nhiều cây | Students plant more trees to make the school greener. (Học sinh trồng thêm nhiều cây để khiến trường học xanh hơn.) |
| 4 | avoid using plastic bags | v | /əˈvɔɪd ˈjuːzɪŋ ˈplæstɪk bæɡz/ | tránh sử dụng túi ni-lông | We should avoid using plastic bags to protect the environment. (Chúng ta nên tránh dùng túi ni-lông để bảo vệ môi trường.) |
| 5 | stop littering | v | /stɒp ˈlɪtərɪŋ/ | ngừng việc xả rác | People must stop littering to keep the streets clean. (Mọi người phải ngừng xả rác để giữ đường phố sạch sẽ.) |
| 6 | save water | v | /seɪv ˈwɔːtə(r)/ | tiết kiệm nước | You can save water by taking shorter showers. (Bạn có thể tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn.) |
| 7 | buy green products | n | /baɪ ɡriːn ˈprɒdʌkts/ | mua sản phẩm xanh | More people are buying green products to reduce pollution. (Ngày càng nhiều người mua sản phẩm xanh để giảm ô nhiễm.) |
| 8 | pick up litter | n | /pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/ | nhặt rác | Volunteers pick up litter on the beach every weekend. (Tình nguyện viên nhặt rác trên bãi biển mỗi cuối tuần.) |
| 9 | protect endangered species | n | /prəˈtekt ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng | We must protect endangered species before it’s too late. (Chúng ta phải bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng trước khi quá muộn.) |
| 10 | single-use product | n | /ˈsɪŋɡl juːs ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm dùng một lần | Single-use products create a lot of waste. (Sản phẩm dùng một lần tạo ra rất nhiều rác thải.) |
| 11 | ecosystem | n | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái | Pollution can damage the entire ecosystem. (Ô nhiễm có thể phá hủy toàn bộ hệ sinh thái.) |
| 12 | 3Rs (Reduce – Reuse – Recycle) | n | /θriː ɑːrz (rɪˈdjuːs, riːˈjuːz, riːˈsaɪkl)/ | Tiết giảm – Tái sử dụng – Tái chế | Everyone should follow the 3Rs to protect the environment. (Mọi người nên thực hiện 3R để bảo vệ môi trường.) |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. black B. blank C. habitat D. endangered
- A. global B. environment C. programme D. ecosystem
- A. rubbish B. truck C. pollution D. substance
- A. year B. beach C. read D. weather
- A. wildlife B. picking C. electricity D. litters
Đáp án:
- C. habitat
- A. global
- B. truck
- C. read
- B. picking
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. when B. while C. after D. clause
- A. water B. dirty C. air D. soil
- A. tree B. flower C. beautiful D. grass
- A. environment B. pond C. forest D. desert
- A. rubbish B. carbon dioxide C. clean D. carbon footprint
Đáp án:
- clause
- dirty
- beautiful
- pond
- clean
Exercise 3: Choose one correct answer in each sentence.
1. Pollution is one of the serious ______ problems in big cities.
A. environment
B. environmental
C. water
D. people
2. We should avoid ______ waste into lakes and rivers to protect clean water.
A. dumps
B. to dump
C. dumping
D. dumps
3. We should ______ empty bottles instead of throwing them away.
A. to reuse
B. reused
C. reuse
D. reusing
4. Travelling by bikes can reduce ______ pollution.
A. sand
B. soil
C. water
D. air
5. Forests help release ______ and absorb carbon dioxide.
A. water
B. gas
C. oxygen
D. air
Đáp án:
- B. environmental
- C. dumping
- C. reuse
- D. air
- C. oxygen
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


