3 đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success kèm đáp án và file PDF

3 đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success kèm đáp án PDF

3 đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success kèm đáp án và file PDF dưới đây là bộ tài liệu miễn phí, giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập lại kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi, từ đó tự tin hơn khi bước vào kì thi quan trọng này.

Mời các em tham khảo!

I. Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đề số 1

1. Look at the pictures and circle the words.

1.

Ảnh 1 - Đề số 1
Ảnh 1 – Đề số 1

a. classroom

b. gym

2 .

Ảnh 2 - Đề số 1
Ảnh 2 – Đề số 1

a. library

b. playground

3.

Ảnh 3 - Đề số 1
Ảnh 3 – Đề số 1

a. pen

b. pencil

4.

Ảnh 4 - Đề số 1
Ảnh 4 – Đề số 1

a. school bag

b. school

5.

Ảnh 5 - Đề số 1
Ảnh 5 – Đề số 1

a. green book

b. blue book

6.

Ảnh 6 - Đề số 1
Ảnh 6 – Đề số 1

a. play football

b. play basketball

2. Look at the pictures and write the words.

Bài 2 - Đề thi số 1
Bài 2 – Đề thi số 1

3. Fill in the blanks to complete the sentences.

1. Is this our computer room? – No, __________.

a. it is

b. it isn’t

c. isn’t

2. ___________ go to the music room.

a. Let’s

b. Let

c. Lets

3. May I ___________ out? – Yes, you can.

a. stand

b. go

c. sit

4. I have two _________.

a. pen

b. a pen

c. pens

5. __________ is your school bag? – It’s blue.

a. What

b. What colour

c. Where

6. I have a pencil case. It _________ yellow.

a. is

b. are

c. play

7. What do you _________ at break time?

b. is

c. are

a. do

8. I _________ table tennis at break time.

a. playing

b. plays

c. play

4. Match the sentences with the pictures.

Bài 4 - Đề thi số 1
Bài 4 – Đề thi số 1

5. Look at the pictures and answer the questions.

1. Is this the computer room?

– __________________________

2. Do you have a notebook?

– __________________________

3. What colour is the pencil case?

– __________________________

4. What colour are the pencils?

– __________________________

5. What do you do at break time?

– __________________________

6. Read and fill in the blanks.

draw have green art break time

Minh: What do you do at _________?

Mary: I ________ a picture.

Minh: Great. Let’s go to the _________ room.

Mary: OK, let’s go.

Minh: Do you _________ a pencil?

Mary: Yes, I do.

Minh: I have a pencil too. It’s _________.

7. Reorder the words and write the correct sentences.

1. this/ Is/ our/ art/ room/ ?

2. the/ go/ to/ Let’s/ music/ room/.

3. come/ May/ I/ in/ ?

4. I/ and/ two/ have/ pencils/ a notebook/ .

5. My/ green/ school/ bag/ is/ and/ yellow/ .

6. time/ I/ word/ puzzles/ at/ play/ break/ .

8. Find the words in the word puzzles.

Bài 8 - Đề thi số 1
Bài 8 – Đề thi số 1

Đề số 2

1. Listen and circle

Bài 1 - Đề thi số 2
Bài 1 – Đề thi số 2

2. Read and fill in the blanks.

are green  school It pencil

Hi. My name is Tung. Look at my school things. I have a (6) _______ bag. It is black. I have a (7) ______ case. It is blue. My pencil and eraser are (8) ______. My books and notebooks (9) ______ orange. I also have a ruler. (10) _______ is yellow. I like my school things very much.

3. Choose the correct options to complete the sentences.

11. What colour is _______?

a. pencils

b. it

c. they

12. A: Do you have a pen?

B: No, ______________.

a. it is

b. I do

c. I don’t

13. May I __________ Vietnamese?

a. speak

b. can

c. is

14. I play word ___________ at break time.

a. puzzles

b. chess

c. with

15. What _________ your hobby?

a. am

b. is

c. are

4. Look at the pictures and fill in the blanks.

Câu 16 - Bài 4 - Đề thi số 2
Câu 16 – Bài 4 – Đề thi số 2

16. __________ your book, please!

Câu 17 - Bài 4 - Đề thi số 2
Câu 17 – Bài 4 – Đề thi số 2

17. This is my __________.

Câu 18 - Bài 4 - Đề thi số 2
Câu 18 – Bài 4 – Đề thi số 2

18. It’s __________.

Câu 19 - Bài 4 - Đề thi số 2
Câu 19 – Bài 4 – Đề thi số 2

19. ___________, Phuong.

Câu 20 - Bài 4 - Đề thi số 2
Câu 20 – Bài 4 – Đề thi số 2

20. I like ________. Let’s go to the art room.

5. Match the sentences with correct responses.

21. May I a. your hobby?
22. I have a b. come in?
23. What is c. years old.
24. I am ten d. to the playground.
25. Let’s go e. pencil and an eraser.

6. Reorder the words to make complete sentences.

26. am/ years/ old/ seven/I /.

27. our/ Is/ computer/ that/ room/ ?

28. you/ How/ are/ old/?

29. teacher./ This/ my/ Mr. Vicky/ is/.

30. books/ pens/ My/ are/ green/ and/.

Đề số 3

1. Listen and circle the correct options.

1. A: What’s this?

B: It’s _________.

a. a face

b. an ear

c. an eye

2. Open your ________, please!

a. mouth

b. books

c. eyes

3. I like dancing and _________.

a. drawing

b. singing

c. painting

4. A: What colour is your school bag?

B: It’s _________.

a. red and yellow.

b. blue

c. green

5. A: What do you do at break time?

B: I _____________.

a. play chess

b. play badminton

c. chat with my friends

2. Look at the pictures and fill in the blanks.

Câu 6 - Bài 2 - Đề thi số 3
Câu 6 – Bài 2 – Đề thi số 3

6. I have a _____________. It’s nice.

Câu 7 - Bài 2 - Đề thi số 3
Câu 7 – Bài 2 – Đề thi số 3

7. Let’s go to the ____________.

Câu 8 - Bài 2 - Đề thi số 3
Câu 8 – Bài 2 – Đề thi số 3

8. I like singing and __________.

Câu 9 - Bài 2 - Đề thi số 3
Câu 9 – Bài 2 – Đề thi số 3

9. Open ___________, please.

Câu 10 - Bài 2 - Đề thi số 3
Câu 10 – Bài 2 – Đề thi số 3

10. I am __________ years old.

3. Choose the correct options to complete the sentences.

11. A: What’s your hobby?

B: ___________ painting.

a. It’s

b. I

c. It

12. I play volleyball __________ break time.

a. it

b. the

c. at

13. A: Is that your teacher?

B: No, _________.

a, it is

b. it isn’t

c. is it

14. A: What ______ you do at break time?

B: I play chess.

a. do

b. are

c. is

15. My _________ is blue and orange.

a. erasers

b. pencils

c. school bag

4. Look at the pictures and circle the correct answers.

16.

Bài 16 - Câu 4 - Đề thi số 3
Bài 16 – Câu 4 – Đề thi số 3

a. My ruler is yellow.

b. My ruler is green.

c. My ruler is red.

17.

Câu 17 - Bài 4 - Đề thi số 3
Câu 17 – Bài 4 – Đề thi số 3

a. This is this our library.

b. This is our gym.

c. This is our classroom.

18.

Câu 18 - Bài 4 - Đề thi số 3
Câu 18 – Bài 4 – Đề thi số 3

a. Touch your nose!

b. Touch your hair!

c. Touch your ears!

19.

Bài 19 - Câu 4 - Đề thi số 3
Bài 19 – Câu 4 – Đề thi số 3

a. My books are brown.

b. My pencils are brown.

c. My pens are brown.

20.

Câu 20 - Bài 4 - Đề thi số 3
Câu 20 – Bài 4 – Đề thi số 3

a. I play football at break time.

b. I play chess at break time.

c. I play badminton at break time.

5. Read and match.

21. May I a. your hobby?
22. I have a b. come in?
23. What is c. years old.
24. I am ten d. to the playground.
25. Let’s go e. pencil and an eraser.

6. Reorder the words to make complete sentences.

26. have/ Do/ notebook/ you/ a/ ?

27. is/ hobby/ your/ What/ ?

28. room/ our/ Is/ music/ this/ ?

29. May/ book/ open/ the/ I/ ?

30. chess/ I/ with/ play/ break/ my friends/ time/ at.

>>> Quý phụ huynh có thể tải đề thi dưới dạng file PDF tại đây!

II. Đáp án

Đáp án đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3
Đáp án đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3

Hi vọng rằng 3 đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global Success kèm đáp án và file PDF ở trên đã giúp các em nắm vững kiến thức cũng như khắc phục được những điểm yếu trong quá trình học, từ đó đạt được kết quả tốt nhất.

Các đề thi này cùng hơn 40 đề thi và 100+ bài tập ôn tập tiếng Anh trong chương trình lớp 3 khác được biên soạn cực chi tiết và khoa học trong cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 3Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 3. Các em hãy mua ngay sách để học tốt môn tiếng Anh hơn nhé!

Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 3: https://drive.google.com/file/d/1QjhHrLR099kLaRm42QzeXq7yRRwCT20H/view

Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 3: https://drive.google.com/file/d/11R65m24L2sCiHOwSVwclxzaPo14TfFZD/view

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 3 hàng đầu tại Việt Nam!

TKbooks.vn

Share

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *