Danh sách từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success – Asean and Viet Nam kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa kèm các cụm từ thông dụng trong chủ đề dưới đây không chỉ giúp các em học sinh lớp 11 mở rộng vốn từ về cộng đồng ASEAN mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa.
Mời các em tham khảo!
>>> Tham khảo thêm: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future PDF
1. Từ vựng Unit 4 lớp 11 – Asean and Viet Nam
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
1 | apply (for + N) | /əˈplaɪ/ | v | nộp đơn xin việc, ứng tuyển |
2 | beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | adj | có lợi, có ích |
3 | buddhism | /ˈbʊdɪzəm/ | n | Phật giáo |
4 | buddhist | /ˈbʊdɪst/ | n, adj | tín đồ đạo Phật, thuộc về Phật giáo |
5 | celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | v | ăn mừng |
6 | celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | n | lễ tổ chức ăn mừng |
7 | conference | /ˈkɒnfərəns/ | n | hội nghị |
8 | community | /kəˈmjuːnəti/ | n | cộng đồng |
9 | compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | n, v | lời khen, khen ngợi |
10 | contribute (+ to + N) | /kənˈtrɪbjuːt/ | v | góp phần, đóng góp vào |
11 | contribution | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ | n | sự đóng góp |
12 | convenient | /kənˈviːniənt/ | adj | tiện lợi, thuận tiện |
13 | cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | n | sự trao đổi văn hóa |
14 | current | /ˈkʌrənt/ | adj | hiện tại |
15 | develop | /dɪˈveləp/ | v | phát triển |
16 | development | /dɪˈveləpmənt/ | n | sự phát triển |
17 | eye-opening | /ˈaɪ əʊpənɪŋ/ | adj | mở mang tầm mắt |
18 | folk | /fəʊk/ | adj | dân gian |
19 | honour | /ˈɒnə/ | v | tỏ lòng kính trọng |
20 | issue | /ˈɪʃuː/ | n | vấn đề |
21 | leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | n | kĩ năng lãnh đạo |
22 | live-stream | /ˈlaɪv striːm/ | v | phát sóng trực tuyến |
23 | monk | /mʌŋk/ | n | thầy tu |
24 | parade | /pəˈreɪd/ | n, v | cuộc diễu hành, diễu hành |
25 | participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | v | tham gia |
26 | participant | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | v | người tham gia |
27 | participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | n | sự tham gia |
28 | politics | /ˈpɒlətɪks/ | n | chính trị |
29 | practical | /ˈpræktɪkl/ | adj | thực tế, thiết thực |
30 | promote | /prəˈməʊt/ | v | thúc đẩy, quảng bá, khuyến mại |
31 | proposal | /prəˈpəʊzl/ | n | lời, bản đề xuất |
32 | propose | /prəˈpəʊz/ | v | đề xuất |
33 | prosperity | /prɒˈsperəti/ | n | sự thịnh vượng |
34 | qualify | /ˈkwɒlɪfaɪ/ | v | đủ tiêu chuẩn |
35 | region | /ˈriːdʒən/ | n | vùng |
36 | relation | /rɪˈleɪʃn/ | n | mối quan hệ |
37 | represent | /ˌreprɪˈzent/ | v | đại diện |
38 | representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | n | người đại diện |
39 | satisfy | /ˈsætɪsfaɪ/ | v | thỏa mãn |
40 | strengthen | /ˈstreŋkən/ | v | tăng cường, củng cố |
41 | support | /səˈpɔːt/ | n, v | hỗ trợ |
42 | take part (+ in + N) | /ˌteɪk ˈpɑːt/ | v | tham gia |
43 | theme | /θiːm/ | n | chủ đề |
44 | volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | n, v | tình nguyện viên, tình nguyện |
45 | youth | /juːθ/ | n | tuổi trẻ |

>>> Tải file từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
Ví dụ:
- Her contribution to the cultural exchange program was highly appreciated.
→ Sự đóng góp của cô ấy cho chương trình trao đổi văn hóa được đánh giá rất cao.
- Online registration is convenient for students who live far from the school.
→ Việc đăng ký trực tuyến rất tiện lợi cho các học sinh sống xa trường.
- The ASEAN Youth Camp is a great opportunity for cultural exchange among students.
→ Trại thanh niên ASEAN là cơ hội tuyệt vời để trao đổi văn hóa giữa các học sinh.
- Economic development is one of the main goals of ASEAN countries.
→ Phát triển kinh tế là một trong những mục tiêu chính của các quốc gia ASEAN.
- The trip to Indonesia was an eye-opening experience for all students.
→ Chuyến đi đến Indonesia là một trải nghiệm mở mang tầm mắt cho tất cả học sinh.
- We enjoyed watching traditional folk dances at the ASEAN Cultural Festival.
→ Chúng tôi rất thích thú khi xem các điệu múa dân gian truyền thống tại Lễ hội Văn hóa ASEAN.
2. Cụm từ thông dụng trong Unit 4 – Asean and Viet Nam
» take part in a variety of cultural activities: tham gia vào nhiều hoạt động văn hóa khác nhau
» promote youth volunteering: thúc đẩy hoạt động thanh niên tình nguyện
» be qualified for something: đủ tiêu chuẩn/ điều kiện để làm gì đó
» depend on something: phụ thuộc vào cái gì
» propose a community project: đề xuất một dự án cộng đồng
» reach a common goal: đạt được mục tiêu chung
» satisfy your desire for new experiences: thỏa mãn mong muốn có trải nghiệm mới
» apply for scholarships: nộp đơn xin học bổng
» succeed in something: thành công trong việc gì
» raise awareness of something: nâng cao nhận thức về cái gì
» promote cultural exchanges: thúc đẩy sự trao đổi văn hóa
» strengthen ASEAN–Korea relations: tăng cường quan hệ giữa ASEAN và Hàn Quốc
» current issues: vấn đề thời sự
» develop problem-solving and leadership skills: nâng cao kĩ năng giải quyết vấn đề và kĩ năng lãnh đạo
» take place: xảy ra
» promote gender equality: thúc đẩy bình đẳng giới
» make friends with somebody: kết bạn với ai đó
» develop/build local communities: phát triển/xây dựng cộng đồng địa phương
» call on somebody: kêu gọi ai đó
» bamboo dancing: múa sạp
» tug of war: kéo co
» stilt walking: đi cà kheo
» break the ice: Bắt đầu một hoạt động hoặc cuộc trò chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng
» honour ancestors: tỏ lòng kính trọng với tổ tiên
» scare away bad luck: xua đuổi vận xui
Các em thấy danh sách từ vựng Unit 4 lớp 11 vừa rồi hữu ích chứ? Đó chỉ là một phần nhỏ trong kho kiến thức trực quan, súc tích mà cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 mang lại!
Với thiết kế dễ học – dễ nhớ, sơ đồ hóa nội dung theo từng unit, cuốn sách này chính là “trợ thủ đắc lực” giúp các em học sinh nắm chắc từ vựng, ngữ pháp và cụm từ trọng tâm của sách giáo khoa Global Success.
Đọc thử và đặt mua cuốn sách này ngay hôm nay để việc học tiếng Anh lớp 11 trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết các em nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view
Pingback: Ngữ pháp Unit 4 lớp 11 Global Success - Asean and Viet Nam PDF