Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future PDF

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future PDF

Toàn bộ từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future có phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu và các cụm từ thông dụng, bao gồm cả file PDF tiện lợi để học sinh dễ dàng ôn tập và ghi nhớ sẽ được Tkbooks tổng hợp lại trong bài viết dưới đây.

Mời các em tham khảo!

>>> Tham khảo thêm: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap

1. Từ vựng Unit 3 lớp 11

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 article /ˈɑːtɪkl/ n bài báo
2 artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ n trí tuệ nhân tạo
3 available /əˈveɪləbl/ adj có sẵn
4 biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ n đa dạng sinh học
5 carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ n Khí CO₂
6 carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ n dấu chân carbon (lượng khí nhà kính được tạo ra bởi con người)
7 card reader /ˈkɑːd riːdə(r)/ n thiết bị đọc thẻ
8 city dweller /ˈsɪti ˈdwela(r)/ n người dân thành phố
9 cybercrime /ˈsaɪbəkraɪm/ n tội phạm mạng
10 cycle path /ˈsaɪkl pɑːθ/ n làn đường dành cho xe đạp
11 driverless /ˈdraɪvələs/ adj không người lái
12 eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ adj thân thiện với môi trường
13 efficiently /ɪˈfɪʃntli/ adv có hiệu quả
14 emit /ɪˈmɪt/ v phát ra, thải ra
15 emission /ɪˈmɪʃn/ n sự phát thải
16 extend /ɪkˈstend/ v gia hạn
17 facility /fəˈsɪləti/ n cơ sở vật chất
18 get around /ˌɡet əˈraʊnd/ phr. v đi lại
19 greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæs/ n khí nhà kính
20 guided tour /ˌɡaɪdɪd ˈtʊə(r)/ n chuyến du lịch có người hướng dẫn
21 high-rise /ˈhaɪ raɪz/ adj cao tầng
22 ideal /aɪˈdiːəl/ adj lý tưởng
23 inform /ɪnˈfɔːm/ v thông báo
24 infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ n cơ sở hạ tầng
25 install /ɪnˈstɔːl/ v cài đặt
26 interact /ˌɪntərˈækt/ v tương tác
27 liveable /ˈlɪvəbl/ adj đáng sống
28 locate /ləʊˈkeɪt/ v định vị
29 neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ n khu dân cư, vùng lân cận
30 operate /ˈɒpəreɪt/ v vận hành
31 pedal /ˈpedl/ n, v bàn đạp xe đạp, đạp xe
32 pedestrian /pəˈdestriən/ n người đi bộ
33 personal /ˈpɜːsənl/ adj cá nhân
34 pollute /pəˈluːt/ v gây ô nhiễm
35 polluted /pəˈluːtɪd/ adj bị ô nhiễm
36 pollutant /pəˈluːtənt/ n chất gây ô nhiễm
37 pollution /pəˈluːʃn/ n sự ô nhiễm
38 predict /prɪˈdɪkt/ v dự đoán
39 prescription /prɪˈskrɪpʃn/ n kê đơn thuốc
40 privacy /ˈprɪvəsi/ n sự riêng tư
41 private /ˈpraɪvət/ adj riêng tư
42 public /ˈpʌblɪk/ adj công cộng, công khai
43 recommend /ˌrekəˈmend/ v khuyến nghị, đề xuất
44 recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ n sự đề xuất
45 reduce /rɪˈdjuːs/ v giảm thiểu
46 refund /ˈriːfʌnd/, /rɪˈfʌnd/ n, v tiền được hoàn, hoàn tiền
47 renewable /rɪˈnjuːəbl/ adj có thể tái tạo được
48 route /ruːt/ n tuyến đường
49 non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ adj không thể tái tạo được
50 roof garden /ˈruːf ɡɑːdn/ n vườn trên sân thượng
51 rush hour /ˈrʌʃ aʊə(r)/ n giờ cao điểm
52 sense of community /ˈsens əv kəˈmjuːnəti/ n ý thức cộng đồng
53 sensor /ˈsensə(r)/ n cảm biến
54 skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ n tòa nhà chọc trời
55 smart city /ˈsmɑːt ˌsɪti/ n thành phố thông minh
56 solution /səˈluːʃn/ n giải pháp
57 solve /sɒlv/ v giải quyết
58 suburb /ˈsʌbɜːb/ n vùng ngoại ô
59 sustainable /səˈsteɪnəbl/ adj bền vững
60 traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ n ùn tắc giao thông
61 underground /ˈʌndəˌɡraʊnd/ n tàu điện ngầm
62 unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ adj khác thường
63 urban centre /ˈɜːbən ˌsentə(r)/ n trung tâm đô thị
64 vehicle /ˈviːəkl/ n phương tiện
65 victim /ˈvɪktɪm/ n nạn nhân

 

>>> Tải file từ vựng Unit 3 Global Success – Cities Of The Future dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

Demo danh sách từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success
Demo danh sách từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success

Ví dụ:

  • I read an interesting article about smart cities in the newspaper yesterday.

(Tôi đã đọc một bài báo thú vị về các thành phố thông minh trên báo ngày hôm qua.)

  • Many modern devices use artificial intelligence to understand and help users.

(Nhiều thiết bị hiện đại sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu và hỗ trợ người dùng.)

  • Free Wi-Fi is available in all areas of the smart city.

(Wi-Fi miễn phí có sẵn ở tất cả các khu vực của thành phố thông minh.)

  • Building more green spaces helps protect urban biodiversity.

(Việc xây dựng thêm không gian xanh giúp bảo vệ sự đa dạng sinh học đô thị.)

  • Electric vehicles produce less carbon dioxide than petrol cars.

(Các phương tiện chạy điện thải ra ít khí CO₂ hơn xe chạy xăng.)

2. Cụm từ thường gặp trong Unit 3 – Cities Of The Future

» reduce the negative impact on the environment: giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường

» be made up of green areas: bao gồm nhiều khu vực xanh

» private vehicles: phương tiện riêng

» public transport: phương tiện công cộng

» solutions to environmental problems: các giải pháp cho vấn đề môi trường

» high-rise building: toà nhà cao tầng

» limit the carbon footprint: hạn chế lượng khí thải carbon

» solve housing problems: giải quyết vấn đề nhà ở

» attract people’s attention: thu hút sự chú ý của mọi người

» cope with a growing population: ứng phó với sự gia tăng dân số

» improve people’s lives: cải thiện cuộc sống của mọi người

» warn people of possible traffic jams: cảnh báo mọi người về khả năng ùn tắc giao thông

» save energy: tiết kiệm năng lượng

» fight climate change: chống lại biến đổi khí hậu

» be home to plants and animals: là nơi sinh sống cho các loài thực vật và động vật

» make room for something: tạo không gian / dành chỗ cho cái gì

» quality of life: chất lượng cuộc sống

» computer-controlled transport system: hệ thống giao thông do máy tính điều khiển

» face to face: mặt đối mặt, trực tiếp

» pros and cons = advantages and disadvantages: ưu điểm và nhược điểm

» have a medical check-up: kiểm tra sức khoẻ

» book a parking space/an appointment: đặt chỗ đậu xe, đặt lịch hẹn

» make a payment: thanh toán

» extend booking: gia hạn đặt chỗ

» one-way trip: chuyến đi một chiều

» get on/off the bus: lên/xuống xe buýt

Việc nắm vững các từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ về môi trường sống hiện đại, công nghệ, giao thông và đô thị hóa, mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng từ trong giao tiếp hay làm bài thi, bài kiểm tra.

Tất cả các từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – The Generation Gap ở trên đều được trích từ cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 – bộ sách “gối đầu giường” cho học sinh THPT với cách trình bày trực quan, dễ hiểu và cực kỳ dễ nhớ của TKbooks.

👉 Cuốn sách không chỉ tổng hợp đầy đủ từ vựng và ngữ pháp theo từng Unit sách giáo khoa Global Success, mà còn có mẹo ghi nhớ, ví dụ thực tế, và phần take note sinh động giúp bạn học nhẹ nhàng mà hiệu quả gấp đôi.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view?usp=sharing

Đặt mua cuốn sách ngay hôm nay để chinh phục môn Tiếng Anh lớp 11 thật dễ dàng và hiệu quả các em nhé!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future PDF

  1. Pingback: Ngữ pháp Unit 3 lớp 11 Global Success - Cities Of The Future PDF

  2. Pingback: Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success - Asean and Viet Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by ThemeAtelier