Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng về các mối quan hệ giữa các thế hệ, sự khác biệt trong tư duy, lối sống và quan điểm giữa người trẻ và người lớn tuổi.
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng Unit 2 lớp 11 theo bảng chi tiết kèm phiên âm, từ loại, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp các en học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.
Mời các em tham khảo!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 11 Global Success – A Long and Healthy Life
1. Từ vựng Unit 2 lớp 11 – The Generation Gap
Dưới đây là danh sách từ vựng Unit 2 lớp 11 – The Generation Gap, bao gồm phiên âm, từ loại, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hiệu quả trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
1 | accept | /əkˈsept/ | v | chấp nhận |
2 | adapt (+ to N) | /əˈdæpt/ | v | thích nghi (với cái gì) |
3 | argue | /ˈɑːɡjuː/ | v | tranh cãi, tranh luận |
4 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ | n | sự tranh cãi, tranh luận |
5 | attitude | /ˈætɪtjuːd/ | n | thái độ |
6 | behave | /bɪˈheɪv/ | v | cư xử |
7 | behaviour | /bɪˈheɪvjə(r)/ | n | hành vi, cách cư xử |
8 | believe | /bɪˈliːv/ | v | tin tưởng |
9 | belief | /bɪˈliːf/ | n | niềm tin |
10 | breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | n | trụ cột gia đình |
11 | characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | n | đặc tính, đặc điểm |
12 | close (+to N) | /kləʊz/ | adj | thân thiết (với ai) |
13 | common | /ˈkɒmən/ | adj | chung, thường gặp |
14 | complain | /kəmˈpleɪn/ | v | phàn nàn |
15 | conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | n | mâu thuẫn, sự xung đột |
16 | critical thinker | /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkə(r)/ | n | người có tư duy phản biện |
17 | curious | /ˈkjʊəriəs/ | adj | tò mò |
18 | damage | /ˈdæmɪdʒ/ | v | làm hỏng, gây tổn hại |
19 | digital native | /ˈdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ | n | người sinh ra trong thời đại công nghệ số |
20 | disagree | /ˌdɪsəˈɡriː/ | v | không đồng ý |
21 | disagreement | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | n | sự bất đồng |
22 | duty | /ˈdjuːti/ | n | bổn phận, nghĩa vụ |
23 | economic | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | adj | thuộc về kinh tế |
24 | economy | /ɪˈkɒnəmi/ | n | nền kinh tế |
25 | ensure | /ɪnˈʃʊə(r)/ | v | đảm bảo |
26 | exist | /ɪɡˈzɪst/ | v | tồn tại |
27 | expect | /ɪkˈspekt/ | v | mong đợi |
28 | experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | n, v | trải nghiệm |
29 | extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ | n | gia đình gồm nhiều thế hệ |
30 | eyesight | /ˈaɪsaɪt/ | n | thị lực |
31 | fixed | /fɪkst/ | adj | cố định |
32 | force (+ someone + to V) | /fɔːs/ | v | bắt ép (ai làm gì) |
33 | freedom | /ˈfriːdəm/ | n | sự tự do |
34 | gender | /ˈdʒendə(r)/ | n | giới tính |
35 | generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | n | thế hệ |
36 | generational | /ˌdʒenəˈreɪʃənl/ | adj | thuộc về thế hệ |
37 | generation gap | /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | n | khoảng cách thế hệ |
38 | hire | /ˈhaɪə(r)/ | v | thuê nhân công |
39 | honesty | /ˈɒnəsti/ | n | tính trung thực |
40 | immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | n | người nhập cư |
41 | individualism | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ | n | chủ nghĩa cá nhân |
42 | influence | /ˈɪnfluəns/ | n, v | ảnh hưởng |
43 | limit | /ˈlɪmɪt/ | v | hạn chế, giới hạn |
44 | nuclear family | /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | n | gia đình hạt nhân (1–2 thế hệ) |
45 | particular | /pəˈtɪkjələ(r)/ | adj | cụ thể |
46 | permission | /pəˈmɪʃn/ | n | sự cho phép |
47 | platform | /ˈplætfɔːm/ | n | nền tảng |
48 | rely (+ on N) | /rɪˈlaɪ/ | v | dựa vào ai/cái gì |
49 | rude | /ruːd/ | adj | thô lỗ, bất lịch sự |
50 | screen time | /ˈskriːn taɪm/ | n | thời gian dùng thiết bị điện tử |
51 | social | /ˈsəʊʃl/ | adj | thuộc xã hội |
52 | society | /səˈsaɪəti/ | n | xã hội |
53 | social media | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | n | truyền thông mạng xã hội |
54 | strict | /strɪkt/ | adj | nghiêm khắc |
55 | treat (+ N) | /triːt/ | v | đối xử (với ai/cái gì) |
56 | try (+N) out | /traɪ ˈaʊt/ | phr. v | dùng thử, thử nghiệm |
57 | upset | /ˌʌpˈset/ | v | làm ai đó không vui |
58 | value | /ˈvæljuː/ | n, v | giá trị, coi trọng |
59 | view | /vjuː/ | n | quan điểm |

>>> Tải file từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
Ví dụ:
- Parents should learn to accept their children’s opinions, even when they disagree.
→ Bố mẹ nên học cách chấp nhận ý kiến của con cái, ngay cả khi họ không đồng tình.
- Teenagers often find it hard to adapt to their parents’ traditional views.
→ Thanh thiếu niên thường cảm thấy khó thích nghi với quan điểm truyền thống của bố mẹ.
- My brother and I often argue about who should do the housework.
→ Tôi và anh trai tôi thường tranh cãi về việc ai nên làm việc nhà.
- The young generation has a more open attitude towards gender roles.
→ Thế hệ trẻ có thái độ cởi mở hơn đối với vai trò giới.
- Many young people believe that they should follow their own dreams.
→ Nhiều bạn trẻ tin rằng họ nên theo đuổi ước mơ của riêng mình.
- My parents hold the belief that children must obey everything their elders say.
→ Bố mẹ tôi giữ quan niệm rằng con cái phải vâng lời tất cả những gì người lớn nói.
2. Cụm từ thường gặp trong Unit 2 – The Generation Gap
Bên cạnh từ vựng đơn lẻ, việc nắm vững các cụm từ thường gặp trong Unit 2 – The Generation Gap sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên hơn khi nói hoặc viết về chủ đề khoảng cách thế hệ và các vấn đề liên quan:
- argue over …: tranh cãi về cái gì
- accept the differences between generations: chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ
- accept changes: chấp nhận sự thay đổi
- hold a(n) opinion/belief/view (about something/that S + V): giữ quan điểm về điều gì/rằng
- traditional view: quan điểm truyền thống
- common characteristics: đặc tính chung
- generational conflict: sự xung đột giữa các thế hệ
- cultural values: những giá trị truyền thống
- share someone’s view: đồng ý với quan điểm của ai đó
- welcome different points of view and ideas: hoan nghênh các quan điểm và ý tưởng khác nhau
- be open to new ways of thinking: cởi mở với các cách nghĩ mới
- have fixed ideas about something: có quan điểm cố định, khó thay đổi về cái gì
- express one’s opinion: thể hiện ý kiến
- gender roles: vai trò giới
- do housework = do household chores: làm việc nhà
- follow one’s dreams: theo đuổi ước mơ
- follow in someone’s footsteps: theo bước chân của ai đó
- follow a tradition/cultural value: tuân theo truyền thống/giá trị văn hóa
- make one’s own decision: tự đưa ra quyết định
- deal with + N: đối phó, giải quyết điều gì đó
- historical, economic and social conditions: các điều kiện lịch sử, kinh tế và xã hội
- strictly limit screen time: hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử một cách nghiêm khắc
- behave rudely towards someone: cư xử thô lỗ với ai đó
- learn valuable lessons from someone/something: học được bài học giá trị từ ai/điều gì
- ask someone for permission: xin phép ai đó
- be ready and prepared to do something: trong trạng thái sẵn sàng chuẩn bị để làm gì
- suit someone’s needs: đáp ứng nhu cầu của ai đó
- let someone + V = allow someone + to V: cho phép ai làm gì
- take away someone’s electronic devices: lấy đi thiết bị điện tử của ai đó
- be likely to do something: có khả năng cao sẽ làm gì, có xu hướng làm gì
- outdoor activities: hoạt động ngoài trời
- damage someone’s eyesight: làm tổn thương thị lực của ai đó
- lead to sleep and weight problems: dẫn tới các vấn đề về giấc ngủ và cân nặng
- play an essential part in something: đóng vai trò thiết yếu trong cái gì
- colour one’s hair: nhuộm tóc
- musical taste: thị hiếu âm nhạc
- practise the traditional lifestyle: duy trì lối sống truyền thống
- due to the different attitudes to the new culture: do khác biệt trong thái độ với nền văn hóa mới
- use one’s native language: sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình
- not only … but also …: không những … mà còn …
- come into conflict with someone: có mâu thuẫn với ai
- be against the school rules: trái với nội quy trường học
- compare someone to someone: so sánh ai với ai
Tất cả các từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap ở trên đều được trích từ cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 – bộ sách “gối đầu giường” cho học sinh THPT với cách trình bày trực quan, dễ hiểu và cực kỳ dễ nhớ của TKbooks.
👉 Cuốn sách không chỉ tổng hợp đầy đủ từ vựng và ngữ pháp theo từng Unit sách giáo khoa Global Success, mà còn có mẹo ghi nhớ, ví dụ thực tế, và phần take note sinh động giúp bạn học nhẹ nhàng mà hiệu quả gấp đôi.
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view?usp=sharing
Đặt mua cuốn sách ngay hôm nay để chinh phục môn Tiếng Anh lớp 11 thật dễ dàng và hiệu quả các em nhé!