Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles Global Success PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles Global Success PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles Global Success PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Phong cách sống (Lifestyles) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm

Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.

Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles

Lifestyles

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1shake hands(v)/’ʃeɪk ‘hændz/Bắt tayThey always shake hands when they meet.

(Họ luôn luôn bắt tay khi gặp nhau.)

2say “hello”(v)/seɪ həˈləʊ/Nói lời chàoIt is polite to say “”hello”” to your neighbours.

(Nói lời chào hàng xóm là lịch sự.)”

3bow(v)/baʊ/Cúi chàoIn Japan people often bow to show respect.

(Ở Nhật Bản mọi người thường cúi chào để thể hiện sự tôn trọng.)”

4kiss cheek(v)/ˈkɪs tʃiːk/Thơm máIn some cultures people kiss cheek as a friendly greeting.

(Ở một số nền văn hóa mọi người thơm má như một lời chào thân thiện.)

5hug each other(v)/ˈhʌg ɪtʃ ˈʌðər/Ôm nhauAfter the long trip so happy to hug each other.

(Sau chuyến đi dài họ rất vui mừng được ôm nhau.)

6press noses together(v)/prɛs ˈnoʊzɪz təˈɡɛðər/Chạm nhẹ mũi vào nhauThe couple pressed noses together and smiled.

(Cặp đôi chạm nhẹ mũi vào nhau và mỉm cười.)

7wave hands(v)/weɪv hændz/Vẫy tayShe stood by the window to wave hands goodbye.

(Cô ấy đứng bên cửa sổ để vẫy tay chào tạm biệt.)

8eat breakfast at home(v)/iːt ˈbrekfəst æt hoʊm/Ăn sáng ở nhàI usually eat breakfast at home before going to work.

(Tôi thường ăn sáng ở nhà trước khi đi làm.)

9cook at home(v)/kʊk æt hoʊm/Nấu ăn ở nhàWe like to cook at home to save money and eat healthier.

(Chúng tôi thích nấu ăn ở nhà để tiết kiệm tiền và ăn uống lành mạnh hơn.)

10go out for breakfast(v)/ɡəʊ aʊt fə bɹɛkfəst/Ăn sáng ở ngoàiOn weekends we sometimes go out for breakfast at a café.

(Vào cuối tuần thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn sáng ở ngoài tại một quán cà phê.)

11buy food in a store(v)/baɪ fuːd ɪn ə stɔːr/Mua đồ ăn ở cửa hàngYou can buy food in a store like a supermarket.

(Bạn có thể mua đồ ăn ở cửa hàng như siêu thị.)

12buy food on the roadside(v)/baɪ fuːd ɒn ðə ˈroʊdsaɪd/Mua đồ ăn dọc đườngHe stopped his car to buy food on the roadside from a vendor.

(Anh ấy dừng xe lại để mua đồ ăn dọc đường từ một người bán hàng rong.)

13buy food in a restaurant(v)/baɪ fuːd ɪn ə ˈrɛstəˌrɒnt/Mua đồ ăn ở nhà hàngThey decided to buy food in a restaurant to celebrate her birthday.

(Họ quyết định ăn ở nhà hàng để kỷ niệm sinh nhật cô ấy.)

 

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy

Other Lifestyles

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1keep the kitchen bright and clean(v)/kɪp ðə ˈkɪtʃɪn braɪt ænd klin/Giữ bếp sáng bóng và sạch sẽIt’s a daily chore to keep the kitchen bright and clean.

(Đó là công việc hàng ngày để giữ bếp sáng bóng và sạch sẽ.)

2interact with teacher(v)/ˌɪn.təˈræk wɪθ ˈtiː.tʃər/Tương tác với giáo viênStudents need to interact with teacher to understand the lessons better.

(Học sinh cần tương tác với giáo viên để hiểu bài học tốt hơn.)

3study online(v)/’st Λ di on’lain/Học trực tuyếnMany universities now offer courses for students to study online.

(Nhiều trường đại học hiện cung cấp các khóa học để sinh viên học trực tuyến.)

4eat kimchi(v)/iːt ˈkɪm.tʃi/Ăn kim chiShe loves Korean food and often eats kimchi with her meals.

(Cô ấy yêu thích đồ ăn Hàn Quốc và thường ăn kim chi với các bữa ăn.)

5knit gloves(v)knɪt ˈɡlʌvzĐan găng tayMy grandmother taught me how to knit gloves for winter.

(Bà tôi đã dạy tôi cách đan găng tay cho mùa đông.)

6use dogsled(v)/ju:z /ˈdɒɡ.slɛd/Sử dụng xe chó kéoIn the Arctic people often use dogsled for transport.

(Ở Bắc Cực mọi người thường sử dụng xe chó kéo để di chuyển.)”

7perform traditional dances(v)/ˈpɜːrˌfɔːrm trəˈdɪʃənəl dænsɪz/Biểu diễn múa truyền thốngThey will perform traditional dances at the festival tonight.

(Họ sẽ biểu diễn múa truyền thống tại lễ hội tối nay.)

8weave clothing(v)/wi:v ‘klәuðin/Dệt vải/quần áoThe local villagers still weave clothing by hand.

(Người dân làng địa phương vẫn dệt quần áo bằng tay.)

9sing folk songs(v)/ sɪŋ foʊk sɔŋ/Hát dân caHe enjoys listening to people sing folk songs around the campfire.

(Anh ấy thích nghe mọi người hát dân ca quanh đống lửa trại.)

10carve(v)/kɑːv/Chạm khắcThe artist took an hour to carve the small wooden bird.

(Người nghệ sĩ đã mất một giờ để chạm khắc con chim gỗ nhỏ.)

11make arts and crafts(v)/ meɪk ɑːts ən krɑːfts/Làm đồ thủ công mỹ nghệOn weekends she likes to make arts and crafts with her children.

(Vào cuối tuần cô ấy thích làm đồ thủ công mỹ nghệ cùng các con.)”

>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles Global Success dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6

Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.

  1. A. pizza B. balance C. practice  D. handshaking
  2. A. lifestyle B. greeting C. tribal  D. invite
  3. A. mean B. clean C. breakfast D. weaving
  4. A. attend B. dogsled C. women  D. spaghetti
  5. A. broccoli B. tomorrow C. common  D. glove

Đáp án:

  1. C. practice
  2. D. invite
  3. C. breakfast
  4. C. women
  5. D. glove

Exercise 2: Match the pictures with the correct words.

Ảnh 1 - Bài tập số 2
Ảnh 1 – Bài tập số 2
A. bow
Ảnh 2 - Bài tập số 2
Ảnh 2 – Bài tập số 2
B. study online
Ảnh 3 - Bài tập số 2
Ảnh 3 – Bài tập số 2
C. use dogsled
Ảnh 4 - Bài tập số 2
Ảnh 4 – Bài tập số 2
D. buy food in a restaurant
Ảnh 5 - Bài tập số 2
Ảnh 5 – Bài tập số 2
E. shake hands
Ảnh 6 - Bài tập số 2
Ảnh 6 – Bài tập số 2
F. making origami

Đáp án:

1 – B

2 – E

3 – F

4 – C

5 – D

6 – A

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!
Nhắn cho em nếu anh chị cần hỗ trợ nhé!
Powered by ThemeAtelier