Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Phong tục và truyền thống của chúng tôi (Our customs and traditions) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions
Our customs and traditions
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | NghĩaTiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | worship | (n) | /’wɜ:ʃɪp/ | sự thờ cúng | Worship of ancestors is a long-standing tradition in many Asian countries. → Sự thờ cúng tổ tiên là một truyền thống lâu đời ở nhiều nước châu Á. |
| 2 | ceremony | (n) | /’serəməni/ | lễ kỉ niệm | A wedding ceremony is a formal way to celebrate a marriage. → Một lễ kỉ niệm đám cưới là một cách thức trang trọng để chúc mừng hôn nhân. |
| 3 | maintain | (v) | /men’teɪn/ | duy trì | It is important to maintain old traditions and customs. → Điều quan trọng là phải duy trì những truyền thống và phong tục cũ. |
| 4 | break | (v) | /breɪk/ | phá vỡ | We should not break the rules of the temple. → Chúng ta không nên phá vỡ các quy tắc của đền thờ. |
| 5 | food offerings | (n) | /’fu:d ‘ɒfərɪŋz/ | đồ ăn thờ cúng | People prepare special food offerings for the Lunar New Year. → Mọi người chuẩn bị đồ ăn thờ cúng đặc biệt cho Tết Nguyên Đán. |
| 6 | pray | (v) | /preɪ/ | cầu nguyện | She went to the pagoda to pray for good health and happiness. → Cô ấy đã đến chùa để cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc. |
| 7 | family reunion | (n) | /’fæməlɪ ri:’ju:niən/ | đoàn tụ gia đình | The holiday season is a time for family reunion. → Mùa lễ hội là thời gian để đoàn tụ gia đình. |
| 8 | ancestor | (n) | /’ænsestər/ | tổ tiên | We should always remember and respect our ancestors. → Chúng ta nên luôn nhớ và tôn trọng tổ tiên của mình. |
| 9 | longevity party | (n) | /lɒn’dʒevəti ‘pɑ:tɪ/ | bữa tiệc mừng thọ | They held a big longevity party for their grandmother’s 80th birthday. → Họ tổ chức một bữa tiệc mừng thọ lớn cho sinh nhật lần thứ 80 của bà. |
| 10 | festival goers | (n) | /’festɪvl ‘gəʊərz/ | người tham gia lễ hội | The festival goers enjoyed the music and fireworks. → Những người tham gia lễ hội đã thưởng thức âm nhạc và pháo hoa. |
| 11 | martial arts | (n) | /’mɑ:ʃəl ‘ɑ:ts/ | đấu vật | Vietnamese traditional martial arts are very diverse. → Các môn võ thuật truyền thống của Việt Nam rất đa dạng. |

Tet Holiday
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | communal house | (n) | /kə’mju:nəl haʊs/ | sự thờ cúng | Villagers often gather at the communal house to hold important festivals. Dân làng thường tụ tập tại nhà thờ chung để tổ chức các lễ hội quan trọng. |
| 2 | decorative items | (n) | /’dekərətɪv ‘aɪtəmz/ | vật trang trí | They bought new decorative items to brighten up their home for Tet. Họ đã mua vật trang trí mới để làm nhà cửa thêm rực rỡ đón Tết. |
| 3 | ornamental tree | (n) | /ɔ:nə’mentl tri:/ | cây trang trí | The market is full of colourful ornamental trees before Tet. Chợ đầy ắp những cây trang trí rực rỡ sắc màu trước Tết. |
| 4 | blooming flowers | (n) | /’blu:mɪŋ ‘flaʊərz/ | hoa nở | The house is beautiful with many blooming flowers during the spring. Ngôi nhà trở nên đẹp đẽ với nhiều hoa nở trong suốt mùa xuân. |
| 5 | bamboo pole | (n) | /’bæmbu: pəʊl/ | cây nêu | A bamboo pole is traditionally erected on the last day of the year to ward off evil spirits. Theo truyền thống một cây nêu được dựng lên vào ngày cuối năm để xua đuổi tà ma. |
| 6 | peach blossoms | (n) | /pi:tʃ ‘blɒsəmz/ | hoa đào | In the North people often decorate their houses with peach blossoms. Ở miền Bắc mọi người thường trang trí nhà cửa bằng hoa đào. |
| 7 | lucky money | (n) | /’lʌki ‘mʌni/ | tiền mừng tuổi | Children are excited to receive lucky money in red envelopes during Tet. Trẻ em rất háo hức khi nhận được tiền mừng tuổi trong phong bao lì xì đỏ vào dịp Tết. |
| 8 | kumquat tree | (n) | /’kʌmkwɒt tri:/ | cây quất | A kumquat tree is a symbol of prosperity for the New Year. Một cây quất là biểu tượng của sự thịnh vượng cho năm mới. |
| 9 | lantern | (n) | /’læntərn/ | đèn lồng | The street was illuminated by colourful lanterns. Con phố được thắp sáng bởi những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc.
|
| 10 | boat race | (n) | /bəʊt reɪs/ | đua thuyền | The annual boat race is a popular cultural event in the village. Cuộc đua thuyền thường niên là một sự kiện văn hóa phổ biến trong làng. |
| 11 | bell | (n) | /bel/ | cái chuông | The sound of the temple bell is very peaceful. Âm thanh của cái chuông chùa rất yên bình. |
| 12 | family bond | (n) | /’fæməlɪ bɒnd/ | mối quan hệ gia đình | Tet is a great time to strengthen family bonds. Tết là thời điểm tuyệt vời để thắt chặt mối quan hệ gia đình. |
| 13 | gather | (v) | /’gæðər/ | tụ tập | All the cousins gather at their grandparents’ house for the holiday. Tất cả anh chị em họ tụ tập tại nhà ông bà trong dịp lễ. |
| 14 | steamed chicken | (n) | /sti:md ‘tʃɪkɪn/ | gà hầm | Steamed chicken is a traditional dish on the ancestor altar. Gà hầm là một món ăn truyền thống trên bàn thờ tổ tiên. |
| 15 | row | (v) | /rəʊ/ | chèo thuyền | They had to row hard to win the race. Họ phải chèo thuyền thật mạnh để giành chiến thắng trong cuộc đua. |
| 16 | release | (v) | /rɪ’li:s/ | thả | It is customary to release caged birds back into nature on Tet. Có phong tục thả chim lồng về thiên nhiên vào dịp Tết. |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5Our customs and traditions dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part
- A. land B. thank C. language D. admire
- A. hold B. longevity C. holiday D. offering
- A. during B. club C. custom D. kumquat
- A. children B. chopsticks C. school D. chance
- A. circle B. centre C. cinema D. social
Đáp án:
- D. admire
- A. hold
- A. during
- C. school
- D. social
Exercise 2: Match the pictures with the correct phrases
1.![]() | A. kumquat tree |
2.![]() | B. peach blossom |
3.![]() | C. lucky money |
4.![]() | D. wedding ceremony |
5.![]() | E. family reunion |
6.![]() | F. spring rolls |
Đáp án:
1 – C
2 – F
3 – A
4 – E
5 – B
6 – D
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!








