Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Viet Nam PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề các nhóm dân tộc Việt Nam (Ethnic groups of Viet Nam) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Viet Nam
Lifestyle of ethnic groups (Lối sống của các dân tộc)
| STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | ethnic minority group | (n) | /ˈeθnɪk maɪˌnɒrəti gruːp/ | nhóm dân tộc thiểu số | The ethnic minority groups in Vietnam preserve many unique customs. → Các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam giữ gìn nhiều phong tục độc đáo. |
| 2 | costume | (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | Each group has its own traditional costume. → Mỗi nhóm dân tộc đều có trang phục truyền thống riêng của mình. |
| 3 | culture | (n) | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa | We should respect the local culture when travelling. → Chúng ta nên tôn trọng văn hóa địa phương khi đi du lịch. |
| 4 | traditional | (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống | The Mong people live in traditional houses on stilts. → Người Mông sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống. |
| 5 | gong | (n) | /gɒŋ/ | cái cồng, chiêng | The sound of the gong is often heard during festivals. → Âm thanh của chiêng thường được nghe thấy trong các lễ hội. |
| 6 | bamboo flute | (n) | /ˌbæmbuː fluːt/ | sáo trúc | He played a lovely melody on his bamboo flute. → Anh ấy đã chơi một giai điệu dễ thương bằng sáo trúc của mình. |
| 7 | folk dance | (n) | /fəʊk dɑːns/ | múa dân gian | Children are taught the local folk dance from a young age. → Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ. |
| 8 | weave | (v) | /wiːv/ | dệt, đan | They weave beautiful fabrics from cotton and silk. → Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ. |
| 9 | terraced fields | (n) | /ˈterəst fiːldz/ | ruộng bậc thang | Sapa is famous for its stunning terraced fields. → Sapa nổi tiếng với những ruộng bậc thang tuyệt đẹp. |
| 10 | waterwheel | (n) | /ˈwɔːtəwiːl/ | bánh xe nước | The waterwheel is used to bring water to the rice fields. → Bánh xe nước được dùng để đưa nước vào ruộng lúa. |
| 11 | sticky rice | (n) | /stɪki raɪs/ | gạo nếp, xôi | Sticky rice is a popular dish in the highlands. → Xôi là một món ăn phổ biến ở vùng cao. |
| 12 | livestock | (n) | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc | Farming families often raise livestock like cows and buffaloes. → Các gia đình nông dân thường nuôi gia súc như bò và trâu. |
| 13 | post | (n) | /pəʊst/ | cột (nhà, rào) | The house is built on strong wooden posts. → Ngôi nhà được xây dựng trên những cột gỗ chắc chắn. |
| 14 | wooden statue | (n) | /ˌwʊdn ˈstætʃuː/ | tượng gỗ | Some ethnic groups carve detailed wooden statues. → Một số dân tộc tạc những tượng gỗ rất chi tiết. |
| 15 | overlook | (v) | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra đối diện (từ trên cao) | The village house overlooks the whole valley. → Ngôi nhà trong làng nhìn ra toàn bộ thung lũng. |
| 16 | peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | yên bình | Life in the mountain village is very peaceful. → Cuộc sống ở ngôi làng trên núi rất yên bình. |

Types of houses (Các loại nhà)
| STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | house | (n) | /haʊs/ | ngôi nhà | They bought a small house near the park. → Họ đã mua một ngôi nhà nhỏ gần công viên. |
| 2 | communal house | (n) | /kəˈmjuːnl haʊs/ | Nhà Rông | The communal house is the spiritual center of the village. → Nhà Rông là trung tâm tinh thần của buôn làng. |
| 3 | stilt house | (n) | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn | Many ethnic groups in the mountains live in stilt houses. → Nhiều dân tộc thiểu số miền núi sống trong nhà sàn. |
| 4 | cottage | (n) | /ˈkɒtɪdʒ/ | nhà tranh | She spent the summer in a small cottage by the lake. → Cô ấy đã trải qua mùa hè trong một nhà tranh nhỏ bên hồ. |
| 5 | farmhouse | (n) | /ˈfɑːmhaʊs/ | nhà trên trang trại | The old farmhouse needs a lot of renovation. → Cái nhà trên trang trại cũ cần được cải tạo nhiều. |
| 6 | tree house | (n) | /triː haʊs/ | nhà trên cây | The children love playing in their new tree house. → Bọn trẻ thích chơi trong nhà trên cây mới của chúng. |
| 7 | flat | (n) | /flæt/ | căn hộ | They rent a two-bedroom flat in the city center. → Họ thuê một căn hộ hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố. |
| 8 | block | (n) | /blɒk/ | tòa nhà căn hộ | Living in a high-rise block offers a good view of the city. → Sống trong một tòa nhà căn hộ cao tầng cho tầm nhìn đẹp ra thành phố. |
| 9 | detached house | (n) | /dɪˈtætʃt haʊs/ | nhà biệt lập | A detached house is often more private than a row house. → Nhà biệt lập thường riêng tư hơn nhà liền kề. |
| 10 | flat cement roof | (n) | /flæt sɪˈment ruːf/ | mái bằng xi măng | Modern buildings often have a flat cement roof. → Các tòa nhà hiện đại thường có mái bằng xi măng. |
| 11 | natural materials | (n) | /ˈnætʃrəl məˈtɪəriəlz/ | nguyên liệu thiên nhiên | This hut is built entirely using natural materials. → Túp lều này được xây hoàn toàn bằng nguyên liệu thiên nhiên. |
| 12 | modern toilet | (n) | /ˌmɒdn ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh hiện đại | The room has a large window and a modern toilet. → Căn phòng có cửa sổ lớn và nhà vệ sinh hiện đại. |
| 13 | staircase | (n) | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ | The staircase leads up to the second floor. → Cầu thang bộ dẫn lên tầng hai. |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Viet Nam dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. garden B. large C. tiger D. gong
- A. country B. found C. ground D. house
- A. stilt B. minority C. child D. livestock
- A. population B. decorate C. traditional D. plantation
- A. local B. collect C. both D. overlook
Đáp án:
- D – gong
- B – found
- C – child
- C – traditional
- B – collect
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. flute B. gong C. music D. drum
- A. bamboo B. house C. leaves D. wood
- A. ethnic groups B. Hmong C. Ede D. Khmer
- A. beautiful B. large C. awesome D. village
- A. terraced fields B. colourful C. stilt house D. Rong house
Đáp án:
- C – music
- B – house
- A – ethnic groups
- D – village
- B – colourful
Exercise 3: Match the pictures with the correct phrases
![]() | A. Rong house |
![]() | B. livestock |
![]() | C. Bamboo flute |
![]() | D. terraced fields |
![]() | E. stilt house |
![]() | F. folk dance |
![]() | G. prepare food |
Đáp án:
1 – D
2 – E
3 – C
4 – A
5 – B
6 – G
7 – F
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!









