Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers Global Success PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề thanh thiếu niên (Teenagers) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers
Teen School Clubs
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| sports club | n | /spɔːts klab/ | câu lạc bộ thể thao | He spends his afternoons at the sports club. Cậu ấy dành buổi chiều ở câu lạc bộ thể thao. |
| language club | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ klab/ | câu lạc bộ ngôn ngữ | Joining the language club is a great way to practice speaking. Tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ là một cách tuyệt vời để luyện nói. |
| chess club | n | /tʃes klab/ | câu lạc bộ cờ vua | The school’s chess club meets every Friday. Câu lạc bộ cờ vua của trường họp mặt vào mỗi thứ Sáu. |
| music club | n | /ˈmjuːzɪk klab/ | câu lạc bộ âm nhạc | I joined the music club to learn to play the guitar. Tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc để học chơi đàn ghi-ta. |
| arts and crafts club | n | /ɑːts ænd krɑːfts klab/ | câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công | They are making decorations in the arts and crafts club. Họ đang làm đồ trang trí trong câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. |
| social media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | truyền thông xã hội | Many people get their news from social media. Nhiều người nhận tin tức của họ từ truyền thông xã hội. |
| pressure | n | /ˈpreʃər/ | sự áp lực | Teenagers often feel pressure from their parents and peers. Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ cha mẹ và bạn bè. |
| midterm test | n | /ˈmɪdtɜːm test/ | bài kiểm tra giữa kì | I need to study for the upcoming midterm test. Tôi cần học cho bài kiểm tra giữa kỳ sắp tới. |
| join | v | /dʒɔɪn/ | tham gia | You should join the school volunteer team. Bạn nên tham gia đội tình nguyện của trường. |
| participate in | v | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | tham gia | Every student is encouraged to participate in school events. Mọi học sinh đều được khuyến khích tham gia các sự kiện của trường. |
| coach | v | /kəʊtʃ/ | huấn luyện | He helps to coach the junior basketball team. Anh ấy giúp huấn luyện đội bóng rổ cơ sở. |
| concentrate | v | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung | It is hard to concentrate with all that noise. Rất khó để tập trung với tất cả tiếng ồn đó. |
| focused | adj | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung | To succeed, you must stay focused on your goals. Để thành công, bạn phải luôn chuyên tâm vào các mục tiêu của mình. |
| enjoyable | adj | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú | Reading is an enjoyable pastime for many teens. Đọc sách là một trò tiêu khiển thú vị đối với nhiều thanh thiếu niên. |
| stressful | adj | /ˈstresfl/ | căng thẳng | Midterm exams can be very stressful for students. Các kỳ thi giữa kỳ có thể rất căng thẳng đối với học sinh. |
| mature | adj | /məˈtʃʊər/ | chín chắn, trưởng thành | She is very mature for her age. Cô ấy rất chín chắn so với tuổi của mình. |

Social media
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| YouTube | n | /ˈjuːtjuːb/ | YouTube | YouTube is the most popular platform for watching video tutorials. YouTube là nền tảng phổ biến nhất để xem các video hướng dẫn. |
| n | /ˈɪnstəɡræm/ | Teenagers often use Instagram to share photos and short video clips with their friends. Thanh thiếu niên thường sử dụng Instagram để chia sẻ ảnh và các đoạn video ngắn với bạn bè của họ. | ||
| n | /ˈfeɪsbʊk/ | My parents mainly use Facebook to keep in touch with family members living far away. Bố mẹ tôi chủ yếu dùng Facebook để giữ liên lạc với các thành viên gia đình đang sống xa. | ||
| account | n | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | Don’t share the password to your account with anyone. Đừng chia sẻ mật khẩu tài khoản của bạn với bất cứ ai. |
| website | n | /ˈwebsaɪt/ | trang web | You can find all the information on our official website. Bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin trên trang web chính thức của chúng tôi. |
| forum | n | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn | She asked for advice on an online student forum.
Cô ấy đã hỏi xin lời khuyên trên một diễn đàn sinh viên trực tuyến. |
| notification | n | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | thông báo | I turned off my notifications to help me study better. Tôi đã tắt thông báo để giúp tôi học tập tốt hơn. |
| user-friendly | adj | /ˈjuːzər ˈfrendli/ | thân thiện với người dùng | This new software is very user-friendly. Phần mềm mới này rất thân thiện với người dùng. |
| log on to | v | /lɒɡ ɒn tə/ | đăng nhập | I need to log on to the system to check my email. Tôi cần đăng nhập vào hệ thống để kiểm tra email. |
| log out | v | /lɒɡ aʊt/ | đăng xuất | Remember to log out before leaving the public computer. Hãy nhớ đăng xuất trước khi rời khỏi máy tính công cộng. |
| upload | v | /ʌpˈləʊd/ | tải lên | She decided to upload her video to YouTube. Cô ấy quyết định tải video của mình lên YouTube. |
| post | v | /pəʊst/ | đăng (bài) | He posted a new photo on his Instagram. Cậu ấy đã đăng một bức ảnh mới lên Instagram của mình. |
| update | v | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật | The app will automatically update itself tonight. Ứng dụng sẽ tự động cập nhật vào tối nay. |
| connect | v | /kəˈnekt/ | kết nối | Social media helps us connect with friends around the world. Truyền thông xã hội giúp chúng ta kết nối với bạn bè trên khắp thế giới. |
| browse | v | /braʊz/ | duyệt (web) | I spent an hour browsing the internet this morning. Tôi đã dành một giờ để duyệt web sáng nay. |
| discuss | v | /dɪˈskʌs/ | thảo luận | They met online to discuss their project ideas. Họ gặp nhau trực tuyến để thảo luận về ý tưởng dự án của họ. |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 2
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. tour B. account C. found D. sound
- A. cure B. sure C. picture D. mixture
- A. card B. facebook C. class D. craft
- A. browse B. clown C. flower D. snow
- A. otherwise B. badminton C. music D. discuss
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | A. tour | Phát âm là /ʊər/. Các từ còn lại phát âm là /aʊ/ (account, found, sound). |
| 2 | B. sure | Phát âm là /ʃʊər/. Các từ còn lại phát âm là /jʊər/ (cure) hoặc /tʃʊər/ (picture, mixture). |
| 3 | B. facebook | Phát âm là /eɪ/. Các từ còn lại phát âm là /ɑː/ (card, class, craft). |
| 4 | D. snow | Phát âm là /əʊ/. Các từ còn lại phát âm là /aʊ/ (browse, clown, flower). |
| 5 | A. otherwise | Phát âm là /aɪ/. Các từ còn lại phát âm là /ɪ/ (badminton, music, discuss). |
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. website B. Facebook C. YouTube D. Instagram
- A. volleyball B. chess C. sports D. football
- A. log on B. log out the C. upload D. club
- A. sports club B. discuss C. language club D. music club
- A. school B. class C. library D. notification
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | A. website | Là danh từ chung chỉ trang web. Các từ còn lại (Facebook, YouTube, Instagram) là tên các nền tảng mạng xã hội cụ thể. |
| 2 | C. sports | Là danh từ chỉ thể thao nói chung. Các từ còn lại (volleyball, chess, football) là tên các môn thể thao hoặc trò chơi cụ thể. |
| 3 | D. club | Là danh từ chỉ câu lạc bộ. Các từ còn lại (log on, log out, upload) là các động từ liên quan đến máy tính/mạng xã hội. |
| 4 | B. discuss | Là động từ (thảo luận). Các từ còn lại (sports club, language club, music club) là danh từ chỉ các loại câu lạc bộ. |
| 5 | D. notification | Là danh từ chỉ thông báo (liên quan đến điện thoại/mạng xã hội). Các từ còn lại (school, class, library) là các địa điểm/khu vực trong môi trường học đường. |
Exercise 3: Choose the correct answer.
1. Students are stressful because they are _________ for the midterm tests.
A. prepare
B. preparing
C. to preparing
D. prepares
2. I want to _________ part in the school football club.
A. take
B. join
C. use
D. post
3. I like studying English ______ Math.
A. for
B. or
C. and
D. on
4. We use Facebook for our class _________.
A. account
B. forum
C. user
D. stress
5. Teenagers often have pressure ________ their parent and friends.
A. about
B. in
C. at
D. from
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B. preparing | Cấu trúc to be preparing for (đang chuẩn bị cho). Đây là thì hiện tại tiếp diễn, mô tả hành động đang diễn ra. |
| 2 | A. take | Cụm từ cố định là take part in có nghĩa là tham gia. |
| 3 | C. and | English and Math (tiếng Anh và Toán) là sự liệt kê hai môn học yêu thích. |
| 4 | B. forum | Class forum (diễn đàn lớp học) là nơi để thảo luận/trao đổi. |
| 5 | D. from | Cụm từ cố định là pressure from (áp lực từ/tới từ ai đó/cái gì đó). |
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


