Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về cuộc sống miền quê kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.
Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside
Countryside Life (Cuộc sống ở miền quê)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | tan (n) | /tæn/ | vết rám nắng | After a day working in the fields, he had a dark tan on his arms. (Sau một ngày làm việc ngoài đồng, anh ấy có một vết rám nắng sẫm màu trên cánh tay.) |
| 2 | village (n) | /’vɪlɪdʒ/ | ngôi làng | We spent our summer holidays in a quiet village by the river. (Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ hè ở một ngôi làng yên tĩnh bên sông.) |
| 3 | villager (n) | /’vɪlɪdʒə(r)/ | người dân làng | The local villagers are very friendly and welcoming. (Người dân làng địa phương rất thân thiện và hiếu khách.) |
| 4 | crop (n) | /krɒp/ | vụ mùa | The main crop grown here is rice. (Vụ mùa chính được trồng ở đây là lúa.) |
| 5 | bamboo dancing (n) | /ˌbæm′bu:′dɑ:nsɪŋ/ | múa sạp | Bamboo dancing is a traditional activity during the village festival. (Múa sạp là một hoạt động truyền thống trong lễ hội làng.) |
| 6 | combine harvester (n) | /’kɒmbaɪn ‘hɑ:vɪstə(r)/ | máy gặt lúa liên hoàn | Farmers use a combine harvester to save time and effort during the harvest. (Nông dân sử dụng máy gặt lúa liên hoàn để tiết kiệm thời gian và công sức trong vụ thu hoạch.) |
| 7 | dragon-snake (n) | /’drægən sneɪk/ | trò chơi rồng rắn lên mây | Children often play the dragon-snake game in the yard. (Trẻ em thường chơi trò rồng rắn lên mây ở sân.) |
| 8 | poultry (n) | /’pəʊltri/ | gia cầm | The farmer raises a lot of poultry, including chickens and ducks. (Người nông dân nuôi rất nhiều gia cầm, bao gồm gà và vịt.) |
| 9 | cattle (n) | /’kætl/ | gia súc | The cattle are grazing peacefully in the meadow. (Gia súc đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.) |
| 10 | pond (n) | /pɒnd/ | ao | There is a small pond behind my house where we fish. (Có một cái ao nhỏ phía sau nhà tôi, nơi chúng tôi câu cá.) |
| 11 | orchard (n) | /’ɔ:tʃəd/ | vườn quả | My grandparents have a big orchard full of apples and oranges. (Ông bà tôi có một vườn quả lớn đầy táo và cam.) |
| 12 | paddy field (n) | /’pædi fi:ld/ | cánh đồng lúa | The vast green paddy fields stretch as far as the eye can see. (Cánh đồng lúa xanh rộng lớn trải dài đến tận chân trời.) |
| 13 | lighthouse (n) | /’laɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng | The lighthouse guides ships safely at night. (Hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền an toàn vào ban đêm.) |
| 14 | vast (adj) | /vɑ:st/ | mênh mông | The area is a vast expanse of farmland. (Khu vực này là một vùng đất nông nghiệp mênh mông.) |
| 15 | surrounded (adj) | /sə’raʊndɪd/ | được bao quanh | The village is surrounded by mountains and forests. (Ngôi làng được bao quanh bởi núi và rừng.) |
| 16 | hospitable (adj) | /hɒ’spɪtəbl/ | hiếu khách | The local people are very hospitable and welcomed us warmly. (Người dân địa phương rất hiếu khách và chào đón chúng tôi nồng nhiệt.) |
| 17 | well-trained (adj) | /ˌwel ‘treɪnd/ | được huấn luyện (tốt) | The sheepdogs are well-trained to herd the flock. (Những con chó chăn cừu được huấn luyện tốt để lùa đàn.) |

Countryside activities (Hoạt động ở miền quê)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | cultivate rice (v) | /’kʌltɪveɪt raɪs/ | cấy lúa (trồng lúa) | Farmers in Vietnam typically cultivate rice twice a year. (Nông dân ở Việt Nam thường trồng lúa hai lần một năm.) |
| 2 | harvest rice (v) | /’hɑ:vɪst raɪs/ | thu hoạch lúa | It is hard work to harvest rice under the hot sun. (Việc thu hoạch lúa dưới trời nắng gắt là công việc vất vả.) |
| 3 | plough field (v) | /plaʊ fi:ld/ | cày ruộng | Before planting, the farmers must plough the field. (Trước khi gieo trồng, nông dân phải cày ruộng.) |
| 4 | dry rice (v) | /draɪ raɪs/ | phơi thóc | We need sunny weather to dry rice on the communal yard. (Chúng tôi cần thời tiết nắng để phơi thóc trên sân chung.) |
| 5 | unload rice (v) | /ˌʌn’ləʊd raɪs/ | dỡ lúa xuống (từ xe) | They helped the truck driver unload rice bags from the truck. (Họ giúp tài xế xe tải dỡ lúa xuống (túi lúa) khỏi xe tải.) |
| 6 | load rice (v) | /ləʊd raɪs/ | chất lúa (lên xe) | We must load rice onto the truck before sunset. (Chúng ta phải chất lúa lên xe tải trước khi mặt trời lặn.) |
| 7 | pick fruits (v) | /pɪk fru:ts/ | hái quả | During the summer, we often go to the orchard to pick fruits. (Trong suốt mùa hè, chúng tôi thường đến vườn để hái quả.) |
| 8 | fly a kite (v) | /flaɪ ə kaɪt/ | thả diều | Children love to fly a kite in the open fields. (Trẻ em thích thả diều trên những cánh đồng trống.) |
| 9 | grow trees (v) | /grəʊ tri:z/ | trồng cây | The villagers started a campaign to grow trees around the school. (Người dân làng đã phát động chiến dịch trồng cây xung quanh trường học.) |
| 10 | catch fish (v) | /kætʃ fɪʃ/ | bắt cá | My father taught me how to catch fish in the local pond. (Bố tôi đã dạy tôi cách bắt cá ở cái ao địa phương.) |
| 11 | herd a buffalo (v) | /hɜ:d ə ‘bʌfələʊ/ | chăn trâu | In the afternoon, the boy usually herds a buffalo on the meadow. (Vào buổi chiều, cậu bé thường chăn trâu trên đồng cỏ.) |
| 12 | milk cows (v) | /mɪlk kaʊz/ | vắt sữa bò | She gets up early every morning to milk cows. (Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng để vắt sữa bò.) |
| 13 | feed pigs (v) | /fi:d pɪgz/ | cho lợn ăn | It is a daily chore for him to feed pigs in the barn. (Đó là công việc hàng ngày của anh ấy là cho lợn ăn trong chuồng.) |
>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. thick B. driver C. while D. high
- A. game B. change C. same D. village
- A. summer B. unload C. study D. busy
- A. garden B. parent C. desert D. eleven
- A. October B. collect C. stop D. long
Đáp án:
- A. thick
- B. change
- D. busy
- A. garden
- A. October
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. plough B. cultivate C. harvest D. summer
- A. cow B. buffalo C. hen D. pig
- A. train B. bus C. car D. harvester
- A. peaceful B. paddy field C. orchard D. pond
- A. milk cows B. picturesque C. dry rice D. feed pigs
Đáp án:
- D. summer
- C. hen
- D. harvester
- A. peaceful
- B. picturesque
Exercise 3:
1. The farmers in this village are _________ and hospitable.
A. slowly
B. hard-working
C. hardly
D. badly
2. Lucy dances ________ than Mary does.
A. beautiful
B. beautifully
C. more beautifully
D. more beautiful
3. She walked _________ than other people on the street because she got up late.
A. quickly
B. quick
C. quicker
D. more quickly
4. His sister plays badminton __________ than I do.
A. best
B. better
C. good
D. well
5. You should explain _________ for everyone.
A. clearly
B. clear
C. clearer
D. clearest
Đáp án:
- B. hard-working
- C. more beautifully
- A. quickly
- B. better
- A. clearly
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


