Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology PDF dưới đây mang đến cho các em một danh sách từ vựng phong phú về chủ đề Khoa học và công nghệ (Science and technology) kèm phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm.

Ngoài ra, hệ thống từ vựng này còn được biên soạn thành dạng sơ đồ tư duy và có file PDF để tải về miễn phí.

Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology

Technology (Công nghệ)

STTTừ VựngTừ LoạiPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtVí Dụ
1technology(n)/tek’nolәdʒi/công nghệTechnology is rapidly changing how we live. (Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống.)
2platform(n)/’plætfɔ:m/nền tảng (công nghệ)Many users access information through this online platform. (Nhiều người dùng truy cập thông tin thông qua nền tảng trực tuyến này.)
3application(n)/,æpli’kei∫n/ứng dụngI need to download a new application for editing photos. (Tôi cần tải xuống một ứng dụng mới để chỉnh sửa ảnh.)
4scanner(n)/’skænә/máy quétShe put the document on the scanner to digitize it. (Cô ấy đặt tài liệu lên máy quét để số hóa nó.)
5screen(n)/skri:n/màn hình, màn chiếuThe new phone has a large high-resolution screen. (Chiếc điện thoại mới có màn hình lớn độ phân giải cao.)
6digital(adj)/’didʒitl/số, kĩ thuật sốThe company is undergoing a digital transformation. (Công ty đang trải qua một sự chuyển đổi kĩ thuật số.)
7biometric(adj)/baiәu’metrik/thuộc về sinh trắc họcBiometric data like fingerprints is used for security. (Dữ liệu sinh trắc học như dấu vân tay được sử dụng cho bảo mật.)
8fingerprint(n)/’fiηgәprint/(dấu) vân tayHe unlocked his phone using his fingerprint. (Anh ấy mở khóa điện thoại bằng cách sử dụng dấu vân tay của mình.)
9fingerprint scanner(n)/’fiηgәprint ‘skænә/máy quét dấu vân tayThe laptop has a built-in fingerprint scanner. (Chiếc máy tính xách tay có máy quét dấu vân tay tích hợp.)
10voice recognition(n)/vɔis rekәg’ni∫n/sự nhận diện bằng giọng nóiVoice recognition software can convert speech into text. (Phần mềm nhận diện giọng nói có thể chuyển đổi lời nói thành văn bản.)
11face recognition(n)/feis rekәg’ni∫n/sự nhận diện bằng khuôn mặtThe system uses face recognition to verify identity. (Hệ thống sử dụng nhận diện khuôn mặt để xác minh danh tính.)
12eye-tracking(n)/ai ‘trækiη/công nghệ theo dõi (cử động) mắtEye-tracking helps researchers understand where users look on a website. (Theo dõi mắt giúp nhà nghiên cứu hiểu người dùng nhìn vào đâu trên một trang web.)
13contact lens(n)/’kontækt lenz/kính áp tròngShe wears contact lenses instead of glasses. (Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì đeo kính gọng.)
14online class(n)/onlain ‘kla:s/lớp học trực tuyếnStudents attend the online class via video conference. (Học sinh tham gia lớp học trực tuyến qua hội nghị video.)
15breakout room(n)/’breikaut ru:m/phòng học chia nhỏDuring the workshop participants were divided into breakout rooms. (Trong buổi hội thảo những người tham gia được chia thành các phòng học chia nhỏ.)
16face to face(adj)/feis tә feis/trực tiếpWe prefer to discuss important matters face to face. (Chúng tôi thích thảo luận các vấn đề quan trọng một cách trực tiếp.)
17epidemic(n)/epi’demik/dịch bệnhPublic health measures were implemented to control the epidemic. (Các biện pháp y tế công cộng đã được thực hiện để kiểm soát dịch bệnh.)

 

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy

Science (Khoa học)

STTTừ VựngTừ LoạiPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtVí Dụ
1science(n)/’saiәns/Khoa họcScience helps us understand the natural world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới tự nhiên.)
2invent(v)/in’vent/phát minhThomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
3invention(n)/in’ven∫n/sự phát minh, sáng chếThe internet is a groundbreaking invention. (Internet là một sáng chế mang tính đột phá.)
4discover(v)/di’skʌvә/phát hiện, khám pháScientists hope to discover a cure for the disease. (Các nhà khoa học hy vọng sẽ khám phá ra một phương pháp chữa trị căn bệnh.)
5develop(v)/di’velәp/phát triển, khai triểnThey are working to develop a new type of battery. (Họ đang làm việc để phát triển một loại pin mới.)
6experiment(n)/ik’sperimәnt/thí nghiệmThe results of the experiment were unexpected. (Kết quả của thí nghiệm là bất ngờ.)
7laboratory(n)/’læbәrәtri/phòng thí nghiệmStudents conduct tests in the school laboratory. (Học sinh tiến hành các bài kiểm tra trong phòng thí nghiệm của trường.)
8solution(n)/sә’lu:∫n/giải pháp, đáp ánWe need to find a sustainable solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp bền vững cho vấn đề này.)
9chemical element(n)/kemikl ‘elimәnt/nguyên tố hóa họcOxygen is a vital chemical element. (Oxy là một nguyên tố hóa học thiết yếu.)
10brilliant(adj)/’briliәnt/xuất sắcShe is a brilliant student in Mathematics. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc môn Toán học.)
11mark(v)/ma:k/chấm điểmThe teacher will mark the essays tonight. (Giáo viên sẽ chấm điểm các bài luận vào tối nay.)
12available(adj)/ә’veilәbl/có sẵnThe research paper is now available online. (Bài báo nghiên cứu hiện đã có sẵn trên mạng.)
13attendance(n)/ә’tendәns/sự có mặt, sĩ sốPoor attendance can affect your grades. (Sự có mặt kém có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.)
14truancy(n)/’tru:әnsi/trốn học, nghỉ học không phépTruancy is a serious issue that schools try to address. (Trốn học là một vấn đề nghiêm trọng mà các trường học cố gắng giải quyết.)
15cheating(n)/’t∫i:tiη/sự lừa dối, gian dối, gian lậnCheating is strictly forbidden during the exam. (Gian lận bị nghiêm cấm trong suốt kỳ thi.)
16complain(v)/kәm’plein/phàn nàn, khiếu nạiThe students complained about the difficulty of the test. (Các học sinh đã phàn nàn về độ khó của bài kiểm tra.)

>>> Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11

Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.

  1. A. weather B. teacher C. deal D. pleased
  2. A. invent B. epidemic C. discover D. identity
  3. A. interact B. available C. fantastic D. feedback
  4. A. inconvenient B. connection C. robot D. recognition
  5. A. discussion B. cure C. situation D. useful

Đáp án:

  1. C. deal
  2. B. epidemic
  3. B. available
  4. A. inconvenient
  5. B. cure

Exercise 2: Read the definitions and write the correct words.

eye-tracking

robot teacherface recognitionfingerprint

video conferencing

  1. _________________ is technology that allows a computer to identify a person by their face.
  2. A _________________ is a mark made by the pattern of lines on the tip of a person’s finger.
  3. _________________ is the recording of the movements of the eyes following a moving object.
  4. _________________ is a system that allows two or more people who are in different places to talk to and see each other using electronic technology.
  5. A _________________ is a robot which works as an assistant teacher.

Đáp án:

  1. face recognition
  2. fingerprint
  3. eye-tracking
  4. video conferencing
  5. robot teacher

Exercise 3: Choose one correct answer in each sentence.

1. We don’t enjoy __________ online because we can’t interact with each other.

A. learn

B. learning

C. learns

D. to learn

2. In 1876, Alexander Graham Bell __________ the telephone. We use it to communicate with our friends and families.

A. invents

B. invent

C. invented

D. inventing

3. My father will have a video conferencing __________ 9 o’clock.

A. at

B. in

C. on

D. for

4. You can make video calls with a smartphone which has Internet __________.

A. connects

B. to connect

C. connect

D. connection

5. He taught me how __________ this fingerprint scanner to open this machine.

A. used

B. using

C. use

D. to use

Đáp án:

  1. B. learning
  2. C. invented
  3. C. on
  4. A. connects
  5. C. use

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!
Nhắn cho em nếu anh chị cần hỗ trợ nhé!
Powered by ThemeAtelier