Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time Global Success PDF dưới đây bao gồm toàn bộ từ vựng trọng tâm trong Unit 1 – Leisure time được biên soạn một cách chi tiết và dễ hiểu, bao gồm: phát âm (IPA), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa phù hợp với trình độ học sinh lớp 8.
Ngoài ra, các em còn được luyện tập với các bài tập chọn từ khác loại (odd one out) và bài điền từ vào chỗ trống giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Mời các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time
Leisure activities
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| do DIY | (v) | /du: di: aɪ ‘waɪ/ | làm đồ tự làm | I often do DIY to make small gifts for my friends. → Tôi thường làm đồ thủ công để tạo những món quà nhỏ cho bạn bè. |
| do puzzles | (v) | /du: ‘pʌzlz/ | chơi giải đố | My brother enjoys doing puzzles in his free time. → Em trai tôi thích chơi giải đố vào thời gian rảnh. |
| hang out | (v) | /hæn aut/ | đi chơi | At the weekend, I usually hang out with my classmates at the park. → Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với các bạn cùng lớp ở công viên. |
| play sports | (v) | /pleɪ spɔ/: | chơi thể thao | We play sports every afternoon to stay healthy. → Chúng tôi chơi thể thao mỗi buổi chiều để giữ sức khỏe. |
| knit | (v) | /nɪt/ | đan | She can knit a scarf for her grandmother. → Cô ấy có thể đan một chiếc khăn cho bà mình. |
| surf the net | (v) | /sɜːf ðə net/ | lướt mạng | Many teenagers like surfing the net after school. → Nhiều thiếu niên thích lướt mạng sau giờ học. |
| build dollhouse | (v) | /bɪld ‘dɒlhaʊs/ | xây nhà búp bê | The girls are building a dollhouse for their school project. → Những bạn gái đang xây nhà búp bê cho dự án học tập của họ. |
| cook | (v) | /kʊk/ | nấu ăn | My father cooks dinner for our family on Sundays. → Bố tôi nấu bữa tối cho gia đình vào Chủ nhật. |
| go to the cinema | (v) | /ɡəʊ tə ðə ‘sɪnəmə/ | đi xem phim ở rạp | We go to the cinema once a month to watch new movies. → Chúng tôi đi xem phim ở rạp một lần mỗi tháng để xem phim mới. |
| make paper flowers | (v) | /meɪk ‘peɪpər ˈflaʊərz/ | gấp hoa giấy | She learned how to make paper flowers in her art class. → Cô ấy học cách làm hoa giấy trong lớp mỹ thuật. |
| snowboard | (v) | /’snəʊbɔːd/ | trượt tuyết bằng ván | My cousin tried snowboarding when he visited Japan. → Anh họ tôi đã thử trượt tuyết bằng ván khi tới Nhật Bản. |
| message friends | (v) | /ˈmesɪdʒ frendz/ | nhắn tin cho bạn | I often message my friends to talk about homework. → Tôi thường nhắn tin cho bạn bè để trao đổi bài tập. |
| go cycling | (v) | /ɡəʊ ‘saɪklɪŋ/ | đạp xe | They go cycling around the lake every morning. → Họ đạp xe quanh hồ vào mỗi buổi sáng. |

Verbs of liking/disliking (Động từ chỉ sự yêu/ghét)
LIKING
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| be fond of | /bi fɒnd ɒv/ | thích |
| be keen on | /bi kiːn ɒn/ | thích |
| be crazy about | /bi ˈkreɪzi əˈbaʊt/ | phát điên lên vì cái gì |
| be interested in | /bi ˈɪntrəstɪd ɪn/ | thích |
| be into | /bi ˈɪntu/ | say mê |
| enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ | tận hưởng |
| like | /laɪk/ | thích |
| love | /lʌv/ | yêu |
| fancy | /ˈfæntsi/ | hứng thú, thích thú |
| prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | thích hơn |
DISLIKING
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| hate | /heɪt/ | ghét |
| dislike | /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
| detest | /dɪˈtest/ | rất ghét |
>>> Tải bộ từ vựng dưới dạng file PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1
Exercise 1: Choose the word which has a different sound in the underlined part.
- A. cook B. school C. door D. pool
- A. would B. about C. could D. should
- A. nut B. cut C. but D. push
- A. son B. move C. do D. wolf
- A. finish B. find C. tired D. dislike
Đáp án:
1C – 2B – 3D – 4A – 5A
Exercise 2: Choose the odd one out in each group.
- A. reading B. dancing C. exciting D. watching
- A. keen on B. interested C. fond of D. play
- A. hate B. like C. love D. fancy
- A. travel B. surfing C. walk D. swim
- A. puzzles B. sports C. books D. take
Đáp án:
1C – 2D – 3A – 4B – 5D
Exercise 3: Circle the correct words to complete the sentences.
- My cousin like/hates doing housework every day. He is lazy.
- She enjoys/doesn’t enjoy going out too late in the evening. She is scared of ghosts.
- Most children love/likes eating candy and ice-cream.
- Linh prefers/likes doing DIY to reading comics in her free time.
- They fancy/don’t like drinking coffee because it is too bitter.
- Many people likes/like going to the beach on summer holiday.
- I spend a lot of time study/studying English on weekends.
- Hang/Hanging out with friends is one of my favourite activities on Sundays.
- Her little kid detests/likes all vegetables. He doesn’t eat any kinds of vegetables.
- We hate/like getting up early in winter mornings. It is very cold, so we want to stay in the blankets more.
Đáp án:
- hates
- doesn’t enjoy
- love
- prefers
- don’t like
- like
- studying
- Hanging
- detests
- hate
Hi vọng các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time ở trên đã giúp các em nắm vững các từ vựng trong chủ đề cũng như biết cách sử dụng chúng cho việc đặt câu và làm bài tập.
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


