Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit – Global Success PDF là tài liệu không thể thiếu đối với các bạn học sinh lớp 8 muốn ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Bài viết này tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng từ Unit 1 đến Unit 12, được trình bày rõ ràng dưới dạng bảng, bao gồm từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt kèm file PDF từ vựng được thiết kế theo dạng sơ đồ tư duy để các em dễ dàng ghi nhớ và học thuộc từ vựng.
Mời các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time
Leisure activities
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| do DIY | (v) | /du: di: aɪ ‘waɪ/ | làm đồ tự làm | I often do DIY to make small gifts for my friends.→ Tôi thường làm đồ thủ công để tạo những món quà nhỏ cho bạn bè. |
| do puzzles | (v) | /du: ‘pʌzlz/ | chơi giải đố | My brother enjoys doing puzzles in his free time.→ Em trai tôi thích chơi giải đố vào thời gian rảnh. |
| hang out | (v) | /hæn aut/ | đi chơi | At the weekend, I usually hang out with my classmates at the park.→ Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với các bạn cùng lớp ở công viên. |
| play sports | (v) | /pleɪ spɔ/: | chơi thể thao | We play sports every afternoon to stay healthy.→ Chúng tôi chơi thể thao mỗi buổi chiều để giữ sức khỏe. |
| knit | (v) | /nɪt/ | đan | She can knit a scarf for her grandmother.→ Cô ấy có thể đan một chiếc khăn cho bà mình. |
| surf the net | (v) | /sɜːf ðə net/ | lướt mạng | Many teenagers like surfing the net after school.→ Nhiều thiếu niên thích lướt mạng sau giờ học. |
| build dollhouse | (v) | /bɪld ‘dɒlhaʊs/ | xây nhà búp bê | The girls are building a dollhouse for their school project.→ Những bạn gái đang xây nhà búp bê cho dự án học tập của họ. |
| cook | (v) | /kʊk/ | nấu ăn | My father cooks dinner for our family on Sundays.→ Bố tôi nấu bữa tối cho gia đình vào Chủ nhật. |
| go to the cinema | (v) | /ɡəʊ tə ðə ‘sɪnəmə/ | đi xem phim ở rạp | We go to the cinema once a month to watch new movies.→ Chúng tôi đi xem phim ở rạp một lần mỗi tháng để xem phim mới. |
| make paper flowers | (v) | /meɪk ‘peɪpər ˈflaʊərz/ | gấp hoa giấy | She learned how to make paper flowers in her art class.→ Cô ấy học cách làm hoa giấy trong lớp mỹ thuật. |
| snowboard | (v) | /’snəʊbɔːd/ | trượt tuyết bằng ván | My cousin tried snowboarding when he visited Japan.→ Anh họ tôi đã thử trượt tuyết bằng ván khi tới Nhật Bản. |
| message friends | (v) | /ˈmesɪdʒ frendz/ | nhắn tin cho bạn | I often message my friends to talk about homework.→ Tôi thường nhắn tin cho bạn bè để trao đổi bài tập. |
| go cycling | (v) | /ɡəʊ ‘saɪklɪŋ/ | đạp xe | They go cycling around the lake every morning.→ Họ đạp xe quanh hồ vào mỗi buổi sáng. |

>>> Tải file từ vựng Unit 1 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-1-leisure-time-global-success-pdf/
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside
Countryside Life (Cuộc sống ở miền quê)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | tan (n) | /tæn/ | vết rám nắng | After a day working in the fields, he had a dark tan on his arms.(Sau một ngày làm việc ngoài đồng, anh ấy có một vết rám nắng sẫm màu trên cánh tay.) |
| 2 | village (n) | /’vɪlɪdʒ/ | ngôi làng | We spent our summer holidays in a quiet village by the river.(Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ hè ở một ngôi làng yên tĩnh bên sông.) |
| 3 | villager (n) | /’vɪlɪdʒə(r)/ | người dân làng | The local villagers are very friendly and welcoming.(Người dân làng địa phương rất thân thiện và hiếu khách.) |
| 4 | crop (n) | /krɒp/ | vụ mùa | The main crop grown here is rice.(Vụ mùa chính được trồng ở đây là lúa.) |
| 5 | bamboo dancing (n) | /ˌbæm′bu:′dɑ:nsɪŋ/ | múa sạp | Bamboo dancing is a traditional activity during the village festival.(Múa sạp là một hoạt động truyền thống trong lễ hội làng.) |
| 6 | combine harvester (n) | /’kɒmbaɪn ‘hɑ:vɪstə(r)/ | máy gặt lúa liên hoàn | Farmers use a combine harvester to save time and effort during the harvest.(Nông dân sử dụng máy gặt lúa liên hoàn để tiết kiệm thời gian và công sức trong vụ thu hoạch.) |
| 7 | dragon-snake (n) | /’drægən sneɪk/ | trò chơi rồng rắn lên mây | Children often play the dragon-snake game in the yard.(Trẻ em thường chơi trò rồng rắn lên mây ở sân.) |
| 8 | poultry (n) | /’pəʊltri/ | gia cầm | The farmer raises a lot of poultry, including chickens and ducks.(Người nông dân nuôi rất nhiều gia cầm, bao gồm gà và vịt.) |
| 9 | cattle (n) | /’kætl/ | gia súc | The cattle are grazing peacefully in the meadow.(Gia súc đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.) |
| 10 | pond (n) | /pɒnd/ | ao | There is a small pond behind my house where we fish.(Có một cái ao nhỏ phía sau nhà tôi, nơi chúng tôi câu cá.) |
| 11 | orchard (n) | /’ɔ:tʃəd/ | vườn quả | My grandparents have a big orchard full of apples and oranges.(Ông bà tôi có một vườn quả lớn đầy táo và cam.) |
| 12 | paddy field (n) | /’pædi fi:ld/ | cánh đồng lúa | The vast green paddy fields stretch as far as the eye can see.(Cánh đồng lúa xanh rộng lớn trải dài đến tận chân trời.) |
| 13 | lighthouse (n) | /’laɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng | The lighthouse guides ships safely at night.(Hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền an toàn vào ban đêm.) |
| 14 | vast (adj) | /vɑ:st/ | mênh mông | The area is a vast expanse of farmland.(Khu vực này là một vùng đất nông nghiệp mênh mông.) |
| 15 | surrounded (adj) | /sə’raʊndɪd/ | được bao quanh | The village is surrounded by mountains and forests.(Ngôi làng được bao quanh bởi núi và rừng.) |
| 16 | hospitable (adj) | /hɒ’spɪtəbl/ | hiếu khách | The local people are very hospitable and welcomed us warmly.(Người dân địa phương rất hiếu khách và chào đón chúng tôi nồng nhiệt.) |
| 17 | well-trained (adj) | /ˌwel ‘treɪnd/ | được huấn luyện (tốt) | The sheepdogs are well-trained to herd the flock.(Những con chó chăn cừu được huấn luyện tốt để lùa đàn.) |
>>> Tải file từ vựng Unit 2 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-2-life-in-the-countryside-pdf/
III. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers
Teen School Clubs
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| sports club | n | /spɔːts klab/ | câu lạc bộ thể thao | He spends his afternoons at the sports club.→ Cậu ấy dành buổi chiều ở câu lạc bộ thể thao. |
| language club | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ klab/ | câu lạc bộ ngôn ngữ | Joining the language club is a great way to practice speaking.→ Tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ là một cách tuyệt vời để luyện nói. |
| chess club | n | /tʃes klab/ | câu lạc bộ cờ vua | The school’s chess club meets every Friday.→ Câu lạc bộ cờ vua của trường họp mặt vào mỗi thứ Sáu. |
| music club | n | /ˈmjuːzɪk klab/ | câu lạc bộ âm nhạc | I joined the music club to learn to play the guitar.→ Tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc để học chơi đàn ghi-ta. |
| arts and crafts club | n | /ɑːts ænd krɑːfts klab/ | câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công | They are making decorations in the arts and crafts club.→ Họ đang làm đồ trang trí trong câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. |
| social media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | truyền thông xã hội | Many people get their news from social media.→ Nhiều người nhận tin tức của họ từ truyền thông xã hội. |
| pressure | n | /ˈpreʃər/ | sự áp lực | Teenagers often feel pressure from their parents and peers.→ Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ cha mẹ và bạn bè. |
| midterm test | n | /ˈmɪdtɜːm test/ | bài kiểm tra giữa kì | I need to study for the upcoming midterm test.→ Tôi cần học cho bài kiểm tra giữa kỳ sắp tới. |
| join | v | /dʒɔɪn/ | tham gia | You should join the school volunteer team.→ Bạn nên tham gia đội tình nguyện của trường. |
| participate in | v | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | tham gia | Every student is encouraged to participate in school events.→ Mọi học sinh đều được khuyến khích tham gia các sự kiện của trường. |
| coach | v | /kəʊtʃ/ | huấn luyện | He helps to coach the junior basketball team.→ Anh ấy giúp huấn luyện đội bóng rổ cơ sở. |
| concentrate | v | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung | It is hard to concentrate with all that noise.→ Rất khó để tập trung với tất cả tiếng ồn đó. |
| focused | adj | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung | To succeed, you must stay focused on your goals.→ Để thành công, bạn phải luôn chuyên tâm vào các mục tiêu của mình. |
| enjoyable | adj | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú | Reading is an enjoyable pastime for many teens.→ Đọc sách là một trò tiêu khiển thú vị đối với nhiều thanh thiếu niên. |
| stressful | adj | /ˈstresfl/ | căng thẳng | Midterm exams can be very stressful for students.→ Các kỳ thi giữa kỳ có thể rất căng thẳng đối với học sinh. |
| mature | adj | /məˈtʃʊər/ | chín chắn, trưởng thành | She is very mature for her age.→ Cô ấy rất chín chắn so với tuổi của mình. |
>>> Tải file từ vựng Unit 3 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-3-teenagers-global-success-pdf/
IV. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Viet Nam
Lifestyle of ethnic groups (Lối sống của các dân tộc)
| STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | ethnic minority group | (n) | /ˈeθnɪk maɪˌnɒrəti gruːp/ | nhóm dân tộc thiểu số | The ethnic minority groups in Vietnam preserve many unique customs.→ Các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam giữ gìn nhiều phong tục độc đáo. |
| 2 | costume | (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | Each group has its own traditional costume.→ Mỗi nhóm dân tộc đều có trang phục truyền thống riêng của mình. |
| 3 | culture | (n) | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa | We should respect the local culture when travelling.→ Chúng ta nên tôn trọng văn hóa địa phương khi đi du lịch. |
| 4 | traditional | (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống | The Mong people live in traditional houses on stilts.→ Người Mông sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống. |
| 5 | gong | (n) | /gɒŋ/ | cái cồng, chiêng | The sound of the gong is often heard during festivals.→ Âm thanh của chiêng thường được nghe thấy trong các lễ hội. |
| 6 | bamboo flute | (n) | /ˌbæmbuː fluːt/ | sáo trúc | He played a lovely melody on his bamboo flute.→ Anh ấy đã chơi một giai điệu dễ thương bằng sáo trúc của mình. |
| 7 | folk dance | (n) | /fəʊk dɑːns/ | múa dân gian | Children are taught the local folk dance from a young age.→ Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ. |
| 8 | weave | (v) | /wiːv/ | dệt, đan | They weave beautiful fabrics from cotton and silk.→ Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ. |
| 9 | terraced fields | (n) | /ˈterəst fiːldz/ | ruộng bậc thang | Sapa is famous for its stunning terraced fields.→ Sapa nổi tiếng với những ruộng bậc thang tuyệt đẹp. |
| 10 | waterwheel | (n) | /ˈwɔːtəwiːl/ | bánh xe nước | The waterwheel is used to bring water to the rice fields.→ Bánh xe nước được dùng để đưa nước vào ruộng lúa. |
| 11 | sticky rice | (n) | /stɪki raɪs/ | gạo nếp, xôi | Sticky rice is a popular dish in the highlands.→ Xôi là một món ăn phổ biến ở vùng cao. |
| 12 | livestock | (n) | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc | Farming families often raise livestock like cows and buffaloes.→ Các gia đình nông dân thường nuôi gia súc như bò và trâu. |
| 13 | post | (n) | /pəʊst/ | cột (nhà, rào) | The house is built on strong wooden posts.→ Ngôi nhà được xây dựng trên những cột gỗ chắc chắn. |
| 14 | wooden statue | (n) | /ˌwʊdn ˈstætʃuː/ | tượng gỗ | Some ethnic groups carve detailed wooden statues.→ Một số dân tộc tạc những tượng gỗ rất chi tiết. |
| 15 | overlook | (v) | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra đối diện (từ trên cao) | The village house overlooks the whole valley.→ Ngôi nhà trong làng nhìn ra toàn bộ thung lũng. |
| 16 | peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | yên bình | Life in the mountain village is very peaceful.→ Cuộc sống ở ngôi làng trên núi rất yên bình. |
>>> Tải file từ vựng Unit 4 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-4-ethnic-groups-of-viet-nam-pdf/
V. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions
Our customs and traditions
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | NghĩaTiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | worship | (n) | /’wɜ:ʃɪp/ | sự thờ cúng | Worship of ancestors is a long-standing tradition in many Asian countries.→ Sự thờ cúng tổ tiên là một truyền thống lâu đời ở nhiều nước châu Á. |
| 2 | ceremony | (n) | /’serəməni/ | lễ kỉ niệm | A wedding ceremony is a formal way to celebrate a marriage.→ Một lễ kỉ niệm đám cưới là một cách thức trang trọng để chúc mừng hôn nhân. |
| 3 | maintain | (v) | /men’teɪn/ | duy trì | It is important to maintain old traditions and customs.→ Điều quan trọng là phải duy trì những truyền thống và phong tục cũ. |
| 4 | break | (v) | /breɪk/ | phá vỡ | We should not break the rules of the temple.→ Chúng ta không nên phá vỡ các quy tắc của đền thờ. |
| 5 | food offerings | (n) | /’fu:d ‘ɒfərɪŋz/ | đồ ăn thờ cúng | People prepare special food offerings for the Lunar New Year.→ Mọi người chuẩn bị đồ ăn thờ cúng đặc biệt cho Tết Nguyên Đán. |
| 6 | pray | (v) | /preɪ/ | cầu nguyện | She went to the pagoda to pray for good health and happiness.→ Cô ấy đã đến chùa để cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc. |
| 7 | family reunion | (n) | /’fæməlɪ ri:’ju:niən/ | đoàn tụ gia đình | The holiday season is a time for family reunion.→ Mùa lễ hội là thời gian để đoàn tụ gia đình. |
| 8 | ancestor | (n) | /’ænsestər/ | tổ tiên | We should always remember and respect our ancestors.→ Chúng ta nên luôn nhớ và tôn trọng tổ tiên của mình. |
| 9 | longevity party | (n) | /lɒn’dʒevəti ‘pɑ:tɪ/ | bữa tiệc mừng thọ | They held a big longevity party for their grandmother’s 80th birthday.→ Họ tổ chức một bữa tiệc mừng thọ lớn cho sinh nhật lần thứ 80 của bà. |
| 10 | festival goers | (n) | /’festɪvl ‘gəʊərz/ | người tham gia lễ hội | The festival goers enjoyed the music and fireworks.→ Những người tham gia lễ hội đã thưởng thức âm nhạc và pháo hoa. |
| 11 | martial arts | (n) | /’mɑ:ʃəl ‘ɑ:ts/ | đấu vật | Vietnamese traditional martial arts are very diverse.→ Các môn võ thuật truyền thống của Việt Nam rất đa dạng. |
>>> Tải file từ vựng Unit 5 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-5-our-customs-and-traditions-pdf/
VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles
Lifestyles
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | shake hands | (v) | /’ʃeɪk ‘hændz/ | Bắt tay | They always shake hands when they meet.(Họ luôn luôn bắt tay khi gặp nhau.) |
| 2 | say “hello” | (v) | /seɪ həˈləʊ/ | Nói lời chào | It is polite to say “”hello”” to your neighbours.(Nói lời chào hàng xóm là lịch sự.)” |
| 3 | bow | (v) | /baʊ/ | Cúi chào | In Japan people often bow to show respect.(Ở Nhật Bản mọi người thường cúi chào để thể hiện sự tôn trọng.)” |
| 4 | kiss cheek | (v) | /ˈkɪs tʃiːk/ | Thơm má | In some cultures people kiss cheek as a friendly greeting.(Ở một số nền văn hóa mọi người thơm má như một lời chào thân thiện.) |
| 5 | hug each other | (v) | /ˈhʌg ɪtʃ ˈʌðər/ | Ôm nhau | After the long trip so happy to hug each other.(Sau chuyến đi dài họ rất vui mừng được ôm nhau.) |
| 6 | press noses together | (v) | /prɛs ˈnoʊzɪz təˈɡɛðər/ | Chạm nhẹ mũi vào nhau | The couple pressed noses together and smiled.(Cặp đôi chạm nhẹ mũi vào nhau và mỉm cười.) |
| 7 | wave hands | (v) | /weɪv hændz/ | Vẫy tay | She stood by the window to wave hands goodbye.(Cô ấy đứng bên cửa sổ để vẫy tay chào tạm biệt.) |
| 8 | eat breakfast at home | (v) | /iːt ˈbrekfəst æt hoʊm/ | Ăn sáng ở nhà | I usually eat breakfast at home before going to work.(Tôi thường ăn sáng ở nhà trước khi đi làm.) |
| 9 | cook at home | (v) | /kʊk æt hoʊm/ | Nấu ăn ở nhà | We like to cook at home to save money and eat healthier.(Chúng tôi thích nấu ăn ở nhà để tiết kiệm tiền và ăn uống lành mạnh hơn.) |
| 10 | go out for breakfast | (v) | /ɡəʊ aʊt fə bɹɛkfəst/ | Ăn sáng ở ngoài | On weekends we sometimes go out for breakfast at a café.(Vào cuối tuần thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn sáng ở ngoài tại một quán cà phê.) |
| 11 | buy food in a store | (v) | /baɪ fuːd ɪn ə stɔːr/ | Mua đồ ăn ở cửa hàng | You can buy food in a store like a supermarket.(Bạn có thể mua đồ ăn ở cửa hàng như siêu thị.) |
| 12 | buy food on the roadside | (v) | /baɪ fuːd ɒn ðə ˈroʊdsaɪd/ | Mua đồ ăn dọc đường | He stopped his car to buy food on the roadside from a vendor.(Anh ấy dừng xe lại để mua đồ ăn dọc đường từ một người bán hàng rong.) |
| 13 | buy food in a restaurant | (v) | /baɪ fuːd ɪn ə ˈrɛstəˌrɒnt/ | Mua đồ ăn ở nhà hàng | They decided to buy food in a restaurant to celebrate her birthday.(Họ quyết định ăn ở nhà hàng để kỷ niệm sinh nhật cô ấy.) |
>>> Tải file từ vựng Unit 6 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-6-lifestyles-global-success-pdf/
VII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection
Environmental problems
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | air pollution | (n) | /ˈeə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí | Air pollution is getting worse in big cities.Ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các thành phố lớn. |
| 2 | water pollution | (n) | /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm nguồn nước | Water pollution affects both humans and animals.Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến cả con người và động vật. |
| 3 | soil pollution | (n) | /ˈsɔɪl pəˈluːʃn/ | ô nhiễm đất | Soil pollution can destroy farmland.Ô nhiễm đất có thể phá huỷ đất nông nghiệp. |
| 4 | global warming | (n) | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu | Global warming causes sea levels to rise.Sự nóng lên toàn cầu khiến mực nước biển dâng cao. |
| 5 | climate change | (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu | Climate change leads to extreme weather.Sự thay đổi khí hậu dẫn đến thời tiết cực đoan. |
| 6 | high risk of extinction | (n) | /ˌhaɪ ˈrɪsk əv ɪkˈstɪŋkʃn/ | nguy cơ tuyệt chủng cao | Many wild animals are at high risk of extinction.Nhiều động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. |
| 7 | habitat loss | (n) | /ˈhæbɪtæt lɒs/ | sự mất môi trường sống | Deforestation causes habitat loss for many species.Nạn phá rừng gây mất môi trường sống cho nhiều loài. |
| 8 | forest fire | (n) | /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/ | cháy rừng | Forest fires can destroy thousands of trees.Cháy rừng có thể phá huỷ hàng nghìn cây xanh. |
| 9 | cut down trees | (v) | /kʌt daʊn triːz/ | chặt phá cây | People should stop cutting down trees to protect the environment.Con người nên ngừng chặt phá cây để bảo vệ môi trường. |
>>> Tải file từ vựng Unit 7 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-7-environmental-protection-pdf/
VIII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping
Shops
| STT | Từ Vựng | Loại Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | open-air market | (n) | /ˌəʊpən ˈeə(r) ˈmɑːkɪt/ | Chợ trời | You can buy fresh vegetables at an open-air market. → Bạn có thể mua rau tươi ở một chợ trời. |
| 2 | farmers’ market | (n) | /ˈfɑːməz ˈmɑːkɪt/ | Chợ nông sản | We bought some organic fruit at the farmers’ market. → Chúng tôi đã mua một ít trái cây hữu cơ ở chợ nông sản. |
| 3 | shopping mall | (n) | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | The new shopping mall has a cinema and many restaurants. → Trung tâm mua sắm mới có rạp chiếu phim và nhiều nhà hàng. |
| 4 | convenience store | (n) | /kənˈviːniəns stɔː(r)/ | Cửa hàng tiện lợi | I just need to quickly grab a drink from the convenience store. → Tôi chỉ cần ghé nhanh vào cửa hàng tiện lợi để mua một chai nước. |
| 5 | supermarket | (n) | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị | We go to the supermarket once a week for groceries. → Chúng tôi đi siêu thị một lần một tuần để mua hàng tạp hóa. |
| 6 | fair | (n) | /feə(r)/ | Hội chợ | A craft fair is being held in the town square this weekend. → Một hội chợ thủ công đang được tổ chức ở quảng trường thị trấn cuối tuần này. |
| 7 | discount shop | (n) | /ˈdɪskaʊnt ʃɒp/ | Cửa hàng giảm giá | You can find great deals at the discount shop near the station. → Bạn có thể tìm thấy các ưu đãi lớn tại cửa hàng giảm giá gần nhà ga. |
| 8 | speciality shop | (n) | /ˌspeʃiˈæləti ʃɒp/ | Cửa hàng chuyên doanh | That speciality shop sells only imported cheese. → Cửa hàng chuyên doanh đó chỉ bán pho mát nhập khẩu. |
| 9 | home-grown products | (n) | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm nhà trồng | They sell fresh home-grown products like tomatoes and herbs. → Họ bán những sản phẩm nhà trồng tươi ngon như cà chua và thảo mộc. |
| 10 | home-made products | (n) | /ˌhəʊm ˈmeɪd ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm nhà làm | She sells beautiful home-made products on the internet. → Cô ấy bán những sản phẩm nhà làm tuyệt đẹp trên mạng. |
| 11 | florist shop | (n) | /ˈflɒrɪst ʃɒp/ | Cửa hàng hoa | I bought a bouquet of roses at the florist shop. → Tôi đã mua một bó hoa hồng ở cửa hàng hoa. |
| 12 | online shop | (n) | /ˌɒn laɪn ˈʃɒp/ | Cửa hàng trực tuyến | Buying clothes from an online shop is very convenient. → Mua quần áo từ cửa hàng trực tuyến rất tiện lợi. |
>>> Tải file từ vựng Unit 8 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-8-shopping-global-success-pdf/
IX. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters
Types of natural disasters
| STT | Từ Vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | flood | (n) | /flʌd/ | Sự ngập lụt | Heavy rain caused a severe flood in the town. (Mưa lớn đã gây ra một trận lụt nghiêm trọng trong thị trấn.) |
| 2 | drought | (n) | /draʊt/ | Hạn hán | The country is suffering from a long drought. (Đất nước đang phải chịu đựng một đợt hạn hán kéo dài.) |
| 3 | tornado | (n) | /tɔ:ˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy | A powerful tornado destroyed several homes. (Một cơn lốc xoáy mạnh đã phá hủy nhiều ngôi nhà.) |
| 4 | volcanic eruption | (n) | /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | Núi lửa phun trào | The volcanic eruption covered the area in ash. (Sự phun trào núi lửa đã bao phủ khu vực này trong tro bụi.) |
| 5 | storm | (n) | /stɔ:m/ | Bão | The storm brought strong winds and heavy rain. (Cơn bão mang đến gió mạnh và mưa lớn.) |
| 6 | earthquake | (n) | /ˈɜ:θkweɪk/ | Động đất | An earthquake measuring 7.0 on the Richter scale hit the region. (Một trận động đất 7.0 độ Richter đã tấn công khu vực này.) |
| 7 | landslide | (n) | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất | The heavy rain triggered a dangerous landslide. (Cơn mưa lớn đã gây ra một vụ sạt lở đất nguy hiểm.) |
| 8 | tsunami | (n) | /tsu:ˈnɑ:mi/ | Sóng thần | The coastal towns were evacuated after the tsunami warning. (Các thị trấn ven biển đã được sơ tán sau cảnh báo sóng thần.) |
| 9 | thunderstorm | (n) | /ˈθʌndəstɔ:m/ | Bão kèm sấm | We took shelter during the intense thunderstorm. (Chúng tôi đã trú ẩn trong suốt trận bão kèm sấm dữ dội.) |
| 10 | lightning | (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp | Lightning struck a tall tree near the house. (Sét đánh vào một cây cao gần nhà.) |
| 11 | rescue worker | (n) | /ˈreskju: ˈwɜ:kə/ | Nhân viên cứu hộ | Rescue workers searched for survivors after the disaster. (Các nhân viên cứu hộ đã tìm kiếm những người sống sót sau thảm họa.) |
| 12 | victim | (n) | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân | Many victims were left homeless by the fire. (Nhiều nạn nhân bị mất nhà cửa do hỏa hoạn.) |
| 13 | Richter scale | (n) | /ˈrɪktə skeɪl/ | Độ Richter (thang đo cường độ động đất) | The earthquake was measured at 6.0 on the Richter scale. (Trận động đất được đo là 6.0 độ Richter.) |
| 14 | Fahrenheit | (n) | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F (đơn vị đo nhiệt độ) | Water freezes at 32 degrees Fahrenheit. (Nước đóng băng ở 32 độ Fahrenheit.) |
>>> Tải file từ vựng Unit 9 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-9-natural-disasters-pdf/
X. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future
Social networks/ Mạng xã hội
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | account | Danh từ (n) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản | I need to log in to my social media account.(Tôi cần đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.) |
| 2 | emoji | Danh từ (n) | /ɪˈməʊdʒi/ | Biểu tượng cảm xúc | She sent me a smiling emoji after I shared the news.(Cô ấy gửi cho tôi một biểu tượng cảm xúc mặt cười sau khi tôi chia sẻ tin tức.) |
| 3 | Internet connection | Danh từ (n) | /ˈɪntərnɛt kəˈnɛkʃən/ | Kết nối mạng | The video call was choppy due to a slow Internet connection.(Cuộc gọi video bị giật do kết nối mạng chậm.) |
| 4 | video call | Danh từ (n) | /ˈvɪdioʊ kɔːl/ | Cuộc gọi có hình ảnh và âm thanh | We used a video call to talk to our grandparents overseas.(Chúng tôi đã dùng cuộc gọi video để nói chuyện với ông bà ở nước ngoài.) |
| 5 | video conference | Danh từ (n) | /ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns/ | Cuộc họp trực tuyến | The team held a daily video conference to discuss the project. (Nhóm đã tổ chức một cuộc họp trực tuyến hàng ngày để thảo luận về dự án.) |
| 6 | group call | Danh từ (n) | /ɡruːp kɔːl/ | Cuộc gọi nhóm | The friends decided to have a group call on Friday night.(Những người bạn quyết định thực hiện một cuộc gọi nhóm vào tối thứ Sáu.) |
| 7 | live | Tính từ (adj) | /laɪv/ | Phát sóng trực tiếp | The singer performed a new song during a live stream.(Ca sĩ đã biểu diễn một bài hát mới trong buổi phát sóng trực tiếp.) |
| 8 | voice message | Danh từ (n) | /vɔɪs ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn thoại | Instead of texting he left a long voice message for me.(Thay vì nhắn tin anh ấy đã để lại một tin nhắn thoại dài cho tôi.) |
| 9 | text | “Động/Danh từ (v, n)” | /tɛkst/ | Nhắn tin, văn bản | I’ll text you the address later.(Tôi sẽ nhắn tin địa chỉ cho bạn sau.) I received a text from my boss. (Tôi đã nhận được một tin nhắn văn bản từ sếp.) |
| 10 | holography | Danh từ (n) | /hɒˈlɒɡrəfi/ | Hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều | Some people believe holography will revolutionize future communication. (Một số người tin rằng hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều sẽ cách mạng hóa giao tiếp trong tương lai.) |
>>> Tải file từ vựng Unit 10 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-10-communication-in-the-future-pdf/
XI. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology
Technology (Công nghệ)
| STT | Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| 1 | technology | (n) | /tek’nolәdʒi/ | công nghệ | Technology is rapidly changing how we live. (Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống.) |
| 2 | platform | (n) | /’plætfɔ:m/ | nền tảng (công nghệ) | Many users access information through this online platform. (Nhiều người dùng truy cập thông tin thông qua nền tảng trực tuyến này.) |
| 3 | application | (n) | /,æpli’kei∫n/ | ứng dụng | I need to download a new application for editing photos. (Tôi cần tải xuống một ứng dụng mới để chỉnh sửa ảnh.) |
| 4 | scanner | (n) | /’skænә/ | máy quét | She put the document on the scanner to digitize it. (Cô ấy đặt tài liệu lên máy quét để số hóa nó.) |
| 5 | screen | (n) | /skri:n/ | màn hình, màn chiếu | The new phone has a large high-resolution screen. (Chiếc điện thoại mới có màn hình lớn độ phân giải cao.) |
| 6 | digital | (adj) | /’didʒitl/ | số, kĩ thuật số | The company is undergoing a digital transformation. (Công ty đang trải qua một sự chuyển đổi kĩ thuật số.) |
| 7 | biometric | (adj) | /baiәu’metrik/ | thuộc về sinh trắc học | Biometric data like fingerprints is used for security. (Dữ liệu sinh trắc học như dấu vân tay được sử dụng cho bảo mật.) |
| 8 | fingerprint | (n) | /’fiηgәprint/ | (dấu) vân tay | He unlocked his phone using his fingerprint. (Anh ấy mở khóa điện thoại bằng cách sử dụng dấu vân tay của mình.) |
| 9 | fingerprint scanner | (n) | /’fiηgәprint ‘skænә/ | máy quét dấu vân tay | The laptop has a built-in fingerprint scanner. (Chiếc máy tính xách tay có máy quét dấu vân tay tích hợp.) |
| 10 | voice recognition | (n) | /vɔis rekәg’ni∫n/ | sự nhận diện bằng giọng nói | Voice recognition software can convert speech into text. (Phần mềm nhận diện giọng nói có thể chuyển đổi lời nói thành văn bản.) |
| 11 | face recognition | (n) | /feis rekәg’ni∫n/ | sự nhận diện bằng khuôn mặt | The system uses face recognition to verify identity. (Hệ thống sử dụng nhận diện khuôn mặt để xác minh danh tính.) |
| 12 | eye-tracking | (n) | /ai ‘trækiη/ | công nghệ theo dõi (cử động) mắt | Eye-tracking helps researchers understand where users look on a website. (Theo dõi mắt giúp nhà nghiên cứu hiểu người dùng nhìn vào đâu trên một trang web.) |
| 13 | contact lens | (n) | /’kontækt lenz/ | kính áp tròng | She wears contact lenses instead of glasses. (Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì đeo kính gọng.) |
| 14 | online class | (n) | /onlain ‘kla:s/ | lớp học trực tuyến | Students attend the online class via video conference. (Học sinh tham gia lớp học trực tuyến qua hội nghị video.) |
| 15 | breakout room | (n) | /’breikaut ru:m/ | phòng học chia nhỏ | During the workshop participants were divided into breakout rooms. (Trong buổi hội thảo những người tham gia được chia thành các phòng học chia nhỏ.) |
| 16 | face to face | (adj) | /feis tә feis/ | trực tiếp | We prefer to discuss important matters face to face. (Chúng tôi thích thảo luận các vấn đề quan trọng một cách trực tiếp.) |
| 17 | epidemic | (n) | /epi’demik/ | dịch bệnh | Public health measures were implemented to control the epidemic. (Các biện pháp y tế công cộng đã được thực hiện để kiểm soát dịch bệnh.) |
>>> Tải file từ vựng Unit 11 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-11-science-and-technology-pdf/
XII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – Life on other planets
Outer space (Không gian ngoài vũ trụ)
| STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | planet | (n) | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh | Earth is the only planet in our solar system known to harbor life.Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ mặt trời của chúng ta được biết là có sự sống. |
| 2 | solar system | (n) | /ˌsəʊ.lər ˈsɪs.təm/ | hệ mặt trời | The eight planets orbit the sun in our solar system.Tám hành tinh quay quanh mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta. |
| 3 | galaxy | (n) | /ˈɡæl.ək.si/ | thiên hà | Our solar system is part of the Milky Way galaxy.Hệ mặt trời của chúng ta là một phần của thiên hà dải Ngân Hà. |
| 4 | earth | (n) | /ɜːθ/ | trái đất | Gravity on the Earth keeps everything from floating away.Trọng lực trên Trái Đất giữ cho mọi thứ không bị trôi nổi. |
| 5 | gravity | (n) | /ˈɡræv.ə.ti/ | trọng lực, lực hút trái đất | The Moon’s gravity causes the ocean tides on Earth.Trọng lực của Mặt Trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất. |
| 6 | rocket | (n) | /ˈrɒk.ɪt/ | tàu vũ trụ con thoi | The powerful rocket launched the satellite into orbit.Tên lửa mạnh mẽ đã phóng vệ tinh vào quỹ đạo. |
| 7 | spaceship | (n) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu không gian | The crew boarded the spaceship for a long journey.Phi hành đoàn lên tàu không gian để bắt đầu một hành trình dài. |
| 8 | telescope | (n) | /ˈtel.ɪ.skəʊp/ | kính thiên văn | We used a powerful telescope to observe distant galaxies.Chúng tôi đã sử dụng một kính thiên văn mạnh để quan sát các thiên hà xa xôi. |
| 9 | crater | (n) | /ˈkreɪ.tər/ | miệng núi lửa (hố thiên thạch) | The surface of the Moon is covered with impact craters.Bề mặt Mặt Trăng được bao phủ bởi các hố thiên thạch. |
| 10 | trace | (n) | /treɪs/ | dấu vết | Scientists are looking for a trace of water on Mars.Các nhà khoa học đang tìm kiếm một dấu vết của nước trên sao Hỏa. |
| 11 | commander | (n) | /kəˈmɑːn.dər/ | người chỉ huy | The mission commander gave the order to prepare for landing.Người chỉ huy nhiệm vụ ra lệnh chuẩn bị hạ cánh. |
| 12 | UFO | (n) | /ˌjuː.efˈəʊ/ | vật thể bay không xác định | Many people claim to have seen a bright flashing UFO in the night sky.Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định (UFO) sáng nhấp nháy trên bầu trời đêm. |
| 13 | alien | (n) | /ˈeɪ.li.ən/ | người ngoài hành tinh | The movie is about a friendly alien who gets lost on Earth.Bộ phim kể về một người ngoài hành tinh thân thiện bị lạc trên Trái Đất. |
| 14 | creature | (n) | /ˈkriː.tʃər/ | sinh vật, loài vật | Deep-sea creatures can survive in extreme pressure.Các sinh vật biển sâu có thể sống sót trong điều kiện áp suất cực lớn. |
| 15 | habitable | (adj) | /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/ | có thể ở được | Scientists are searching for a habitable planet outside our solar system.Các nhà khoa học đang tìm kiếm một hành tinh có thể ở được bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta. |
| 16 | promising | (adj) | /ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/ | đầy hứa hẹn | The initial results of the space experiment look very promising.Kết quả ban đầu của thí nghiệm không gian trông rất hứa hẹn. |
| 17 | thrilling | (adj) | /ˈθrɪl.ɪŋ/ | ly kỳ, hồi hộp | It was a thrilling experience to watch the rocket launch up close.Đó là một trải nghiệm ly kỳ khi được xem vụ phóng tên lửa từ cự ly gần. |
| 18 | possibility | (n) | /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ | khả năng | “Example: There is a remote possibility of finding life on Jupiter’s moon Europa.Dịch: Có một khả năng xa vời là tìm thấy sự sống trên mặt trăng Europa của sao Mộc.” |
| 19 | attack | (v) | /əˈtæk/ | tấn công | The robot was programmed to attack any hostile targets.Robot được lập trình để tấn công bất kỳ mục tiêu thù địch nào. |
| 20 | oppose | (v) | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, chống lại | The two sides opposed each other in the battle for the territory.Hai bên chống lại nhau trong cuộc chiến giành lãnh thổ. |
| 21 | Jupiter | (n) | /ˈdʒuː.pɪ.tər/ | sao Mộc | Jupiter is the largest planet in our solar system.Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta. |
| 22 | Saturn | (n) | /ˈsæt.ən/ | sao Thổ | Saturn is famous for its beautiful rings.Sao Thổ nổi tiếng với những vành đai tuyệt đẹp. |
| 23 | Mars | (n) | /mɑːz/ | sao Hỏa | NASA is planning a manned mission to Mars in the future.NASA đang lên kế hoạch cho một nhiệm vụ có người lái lên sao Hỏa trong tương lai. |
| 24 | Venus | (n) | /ˈviː.nəs/ | sao Kim | Venus is the hottest planet in our solar system.Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ mặt trời của chúng ta. |
| 25 | Mercury | (n) | /ˈmɜː.kjə.ri/ | sao Thủy | Mercury is the closest planet to the sun.Sao Thủy là hành tinh gần mặt trời nhất. |
| 26 | Neptune | (n) | /ˈnep.tʃuːn/ | sao Hải Vương | Neptune is the farthest known planet from the sun.Sao Hải Vương là hành tinh xa mặt trời nhất được biết đến. |
| 27 | Uranus | (n) | /ˈjʊə.rə.nəs/ | sao Thiên Vương | Uranus has a pale blue-green color.Sao Thiên Vương có màu xanh lam nhạt. |
>>> Tải file từ vựng Unit 12 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-12-life-on-other-planets-pdf/
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!


