Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit – Global Success PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit – Global Success PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit – Global Success PDF là tài liệu không thể thiếu đối với các bạn học sinh lớp 8 muốn ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Bài viết này tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng từ Unit 1 đến Unit 12, được trình bày rõ ràng dưới dạng bảng, bao gồm từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt kèm file PDF từ vựng được thiết kế theo dạng sơ đồ tư duy để các em dễ dàng ghi nhớ và học thuộc từ vựng.

Mời các em tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time

Leisure activities

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
do DIY(v)/du: di: aɪ ‘waɪ/làm đồ tự làmI often do DIY to make small gifts for my friends.→ Tôi thường làm đồ thủ công để tạo những món quà nhỏ cho bạn bè.
do puzzles(v)/du: ‘pʌzlz/chơi giải đốMy brother enjoys doing puzzles in his free time.→ Em trai tôi thích chơi giải đố vào thời gian rảnh.
hang out(v)/hæn aut/đi chơiAt the weekend, I usually hang out with my classmates at the park.→ Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với các bạn cùng lớp ở công viên.
play sports(v)/pleɪ spɔ/:chơi thể thaoWe play sports every afternoon to stay healthy.→ Chúng tôi chơi thể thao mỗi buổi chiều để giữ sức khỏe.
knit(v)/nɪt/đanShe can knit a scarf for her grandmother.→ Cô ấy có thể đan một chiếc khăn cho bà mình.
surf the net(v)/sɜːf ðə net/lướt mạngMany teenagers like surfing the net after school.→ Nhiều thiếu niên thích lướt mạng sau giờ học.
build dollhouse(v)/bɪld ‘dɒlhaʊs/xây nhà búp bêThe girls are building a dollhouse for their school project.→ Những bạn gái đang xây nhà búp bê cho dự án học tập của họ.
cook(v)/kʊk/nấu ănMy father cooks dinner for our family on Sundays.→ Bố tôi nấu bữa tối cho gia đình vào Chủ nhật.
go to the cinema(v)/ɡəʊ tə ðə ‘sɪnəmə/đi xem phim ở rạpWe go to the cinema once a month to watch new movies.→ Chúng tôi đi xem phim ở rạp một lần mỗi tháng để xem phim mới.
make paper flowers(v)/meɪk ‘peɪpər ˈflaʊərz/gấp hoa giấyShe learned how to make paper flowers in her art class.→ Cô ấy học cách làm hoa giấy trong lớp mỹ thuật.
snowboard(v)/’snəʊbɔːd/trượt tuyết bằng vánMy cousin tried snowboarding when he visited Japan.→ Anh họ tôi đã thử trượt tuyết bằng ván khi tới Nhật Bản.
message friends(v)/ˈmesɪdʒ frendz/nhắn tin cho bạnI often message my friends to talk about homework.→ Tôi thường nhắn tin cho bạn bè để trao đổi bài tập.
go cycling(v)/ɡəʊ ‘saɪklɪŋ/đạp xeThey go cycling around the lake every morning.→ Họ đạp xe quanh hồ vào mỗi buổi sáng.

 

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy

>>> Tải file từ vựng Unit 1 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-1-leisure-time-global-success-pdf/

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside

Countryside Life (Cuộc sống ở miền quê)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1tan (n)/tæn/vết rám nắngAfter a day working in the fields, he had a dark tan on his arms.(Sau một ngày làm việc ngoài đồng, anh ấy có một vết rám nắng sẫm màu trên cánh tay.)
2village (n)/’vɪlɪdʒ/ngôi làngWe spent our summer holidays in a quiet village by the river.(Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ hè ở một ngôi làng yên tĩnh bên sông.)
3villager (n)/’vɪlɪdʒə(r)/người dân làngThe local villagers are very friendly and welcoming.(Người dân làng địa phương rất thân thiện và hiếu khách.)
4crop (n)/krɒp/vụ mùaThe main crop grown here is rice.(Vụ mùa chính được trồng ở đây là lúa.)
5bamboo dancing (n)/ˌbæm′bu:′dɑ:nsɪŋ/múa sạpBamboo dancing is a traditional activity during the village festival.(Múa sạp là một hoạt động truyền thống trong lễ hội làng.)
6combine harvester (n)/’kɒmbaɪn ‘hɑ:vɪstə(r)/máy gặt lúa liên hoànFarmers use a combine harvester to save time and effort during the harvest.(Nông dân sử dụng máy gặt lúa liên hoàn để tiết kiệm thời gian và công sức trong vụ thu hoạch.)
7dragon-snake (n)/’drægən sneɪk/trò chơi rồng rắn lên mâyChildren often play the dragon-snake game in the yard.(Trẻ em thường chơi trò rồng rắn lên mây ở sân.)
8poultry (n)/’pəʊltri/gia cầmThe farmer raises a lot of poultry, including chickens and ducks.(Người nông dân nuôi rất nhiều gia cầm, bao gồm gà và vịt.)
9cattle (n)/’kætl/gia súcThe cattle are grazing peacefully in the meadow.(Gia súc đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.)
10pond (n)/pɒnd/aoThere is a small pond behind my house where we fish.(Có một cái ao nhỏ phía sau nhà tôi, nơi chúng tôi câu cá.)
11orchard (n)/’ɔ:tʃəd/vườn quảMy grandparents have a big orchard full of apples and oranges.(Ông bà tôi có một vườn quả lớn đầy táo và cam.)
12paddy field (n)/’pædi fi:ld/cánh đồng lúaThe vast green paddy fields stretch as far as the eye can see.(Cánh đồng lúa xanh rộng lớn trải dài đến tận chân trời.)
13lighthouse (n)/’laɪthaʊs/đèn biển, hải đăngThe lighthouse guides ships safely at night.(Hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền an toàn vào ban đêm.)
14vast (adj)/vɑ:st/mênh môngThe area is a vast expanse of farmland.(Khu vực này là một vùng đất nông nghiệp mênh mông.)
15surrounded (adj)/sə’raʊndɪd/được bao quanhThe village is surrounded by mountains and forests.(Ngôi làng được bao quanh bởi núi và rừng.)
16hospitable (adj)/hɒ’spɪtəbl/hiếu kháchThe local people are very hospitable and welcomed us warmly.(Người dân địa phương rất hiếu khách và chào đón chúng tôi nồng nhiệt.)
17well-trained (adj)/ˌwel ‘treɪnd/được huấn luyện (tốt)The sheepdogs are well-trained to herd the flock.(Những con chó chăn cừu được huấn luyện tốt để lùa đàn.)

>>> Tải file từ vựng Unit 2 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-2-life-in-the-countryside-pdf/

III. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers

Teen School Clubs

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
sports clubn/spɔːts klab/câu lạc bộ thể thaoHe spends his afternoons at the sports club.→ Cậu ấy dành buổi chiều ở câu lạc bộ thể thao.
language clubn/ˈlæŋɡwɪdʒ klab/câu lạc bộ ngôn ngữJoining the language club is a great way to practice speaking.→ Tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ là một cách tuyệt vời để luyện nói.
chess clubn/tʃes klab/câu lạc bộ cờ vuaThe school’s chess club meets every Friday.→ Câu lạc bộ cờ vua của trường họp mặt vào mỗi thứ Sáu.
music clubn/ˈmjuːzɪk klab/câu lạc bộ âm nhạcI joined the music club to learn to play the guitar.→ Tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc để học chơi đàn ghi-ta.
arts and crafts clubn/ɑːts ænd krɑːfts klab/câu lạc bộ nghệ thuật và thủ côngThey are making decorations in the arts and crafts club.→ Họ đang làm đồ trang trí trong câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.
social median/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/truyền thông xã hộiMany people get their news from social media.→ Nhiều người nhận tin tức của họ từ truyền thông xã hội.
pressuren/ˈpreʃər/sự áp lựcTeenagers often feel pressure from their parents and peers.→ Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ cha mẹ và bạn bè.
midterm testn/ˈmɪdtɜːm test/bài kiểm tra giữa kìI need to study for the upcoming midterm test.→ Tôi cần học cho bài kiểm tra giữa kỳ sắp tới.
joinv/dʒɔɪn/tham giaYou should join the school volunteer team.→ Bạn nên tham gia đội tình nguyện của trường.
participate inv/pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/tham giaEvery student is encouraged to participate in school events.→ Mọi học sinh đều được khuyến khích tham gia các sự kiện của trường.
coachv/kəʊtʃ/huấn luyệnHe helps to coach the junior basketball team.→ Anh ấy giúp huấn luyện đội bóng rổ cơ sở.
concentratev/ˈkɒnsntreɪt/tập trungIt is hard to concentrate with all that noise.→ Rất khó để tập trung với tất cả tiếng ồn đó.
focusedadj/ˈfəʊkəst/chuyên tâm, tập trungTo succeed, you must stay focused on your goals.→ Để thành công, bạn phải luôn chuyên tâm vào các mục tiêu của mình.
enjoyableadj/ɪnˈdʒɔɪəbl/thú vị, gây hứng thúReading is an enjoyable pastime for many teens.→ Đọc sách là một trò tiêu khiển thú vị đối với nhiều thanh thiếu niên.
stressfuladj/ˈstresfl/căng thẳngMidterm exams can be very stressful for students.→ Các kỳ thi giữa kỳ có thể rất căng thẳng đối với học sinh.
matureadj/məˈtʃʊər/chín chắn, trưởng thànhShe is very mature for her age.→ Cô ấy rất chín chắn so với tuổi của mình.

>>> Tải file từ vựng Unit 3 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-3-teenagers-global-success-pdf/

IV. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Viet Nam

Lifestyle of ethnic groups (Lối sống của các dân tộc)

STTTừ Vựng Tiếng AnhLoại TừPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtVí dụ
1ethnic minority group(n)/ˈeθnɪk maɪˌnɒrəti gruːp/nhóm dân tộc thiểu sốThe ethnic minority groups in Vietnam preserve many unique customs.→ Các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam giữ gìn nhiều phong tục độc đáo.
2costume(n)/ˈkɒstjuːm/trang phụcEach group has its own traditional costume.→ Mỗi nhóm dân tộc đều có trang phục truyền thống riêng của mình.
3culture(n)/ˈkʌltʃə(r)/văn hóaWe should respect the local culture when travelling.→ Chúng ta nên tôn trọng văn hóa địa phương khi đi du lịch.
4traditional(adj)/trəˈdɪʃənl/truyền thốngThe Mong people live in traditional houses on stilts.→ Người Mông sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống.
5gong(n)/gɒŋ/cái cồng, chiêngThe sound of the gong is often heard during festivals.→ Âm thanh của chiêng thường được nghe thấy trong các lễ hội.
6bamboo flute(n)/ˌbæmbuː fluːt/sáo trúcHe played a lovely melody on his bamboo flute.→ Anh ấy đã chơi một giai điệu dễ thương bằng sáo trúc của mình.
7folk dance(n)/fəʊk dɑːns/múa dân gianChildren are taught the local folk dance from a young age.→ Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ.
8weave(v)/wiːv/dệt, đanThey weave beautiful fabrics from cotton and silk.→ Trẻ em được dạy múa dân gian địa phương từ nhỏ.
9terraced fields(n)/ˈterəst fiːldz/ruộng bậc thangSapa is famous for its stunning terraced fields.→ Sapa nổi tiếng với những ruộng bậc thang tuyệt đẹp.
10waterwheel(n)/ˈwɔːtəwiːl/bánh xe nướcThe waterwheel is used to bring water to the rice fields.→ Bánh xe nước được dùng để đưa nước vào ruộng lúa.
11sticky rice(n)/stɪki raɪs/gạo nếp, xôiSticky rice is a popular dish in the highlands.→ Xôi là một món ăn phổ biến ở vùng cao.
12livestock(n)/ˈlaɪvstɒk/gia súcFarming families often raise livestock like cows and buffaloes.→ Các gia đình nông dân thường nuôi gia súc như bò và trâu.
13post(n)/pəʊst/cột (nhà, rào)The house is built on strong wooden posts.→ Ngôi nhà được xây dựng trên những cột gỗ chắc chắn.
14wooden statue(n)/ˌwʊdn ˈstætʃuː/tượng gỗSome ethnic groups carve detailed wooden statues.→ Một số dân tộc tạc những tượng gỗ rất chi tiết.
15overlook(v)/ˌəʊvəˈlʊk/nhìn ra đối diện (từ trên cao)The village house overlooks the whole valley.→ Ngôi nhà trong làng nhìn ra toàn bộ thung lũng.
16peaceful(adj)/ˈpiːsfl/yên bìnhLife in the mountain village is very peaceful.→ Cuộc sống ở ngôi làng trên núi rất yên bình.

>>> Tải file từ vựng Unit 4 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-4-ethnic-groups-of-viet-nam-pdf/

V. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions

Our customs and traditions

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩaTiếng ViệtVí dụ
1worship(n)/’wɜ:ʃɪp/sự thờ cúngWorship of ancestors is a long-standing tradition in many Asian countries.→ Sự thờ cúng tổ tiên là một truyền thống lâu đời ở nhiều nước châu Á.
2ceremony(n)/’serəməni/lễ kỉ niệmA wedding ceremony is a formal way to celebrate a marriage.→ Một lễ kỉ niệm đám cưới là một cách thức trang trọng để chúc mừng hôn nhân.
3maintain(v)/men’teɪn/duy trìIt is important to maintain old traditions and customs.→ Điều quan trọng là phải duy trì những truyền thống và phong tục cũ.
4break(v)/breɪk/phá vỡWe should not break the rules of the temple.→ Chúng ta không nên phá vỡ các quy tắc của đền thờ.
5food offerings(n)/’fu:d ‘ɒfərɪŋz/đồ ăn thờ cúngPeople prepare special food offerings for the Lunar New Year.→ Mọi người chuẩn bị đồ ăn thờ cúng đặc biệt cho Tết Nguyên Đán.
6pray(v)/preɪ/cầu nguyệnShe went to the pagoda to pray for good health and happiness.→ Cô ấy đã đến chùa để cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc.
7family reunion(n)/’fæməlɪ ri:’ju:niən/đoàn tụ gia đìnhThe holiday season is a time for family reunion.→ Mùa lễ hội là thời gian để đoàn tụ gia đình.
8ancestor(n)/’ænsestər/tổ tiênWe should always remember and respect our ancestors.→ Chúng ta nên luôn nhớ và tôn trọng tổ tiên của mình.
9longevity party(n)/lɒn’dʒevəti ‘pɑ:tɪ/bữa tiệc mừng thọThey held a big longevity party for their grandmother’s 80th birthday.→ Họ tổ chức một bữa tiệc mừng thọ lớn cho sinh nhật lần thứ 80 của bà.
10festival goers(n)/’festɪvl ‘gəʊərz/người tham gia lễ hộiThe festival goers enjoyed the music and fireworks.→ Những người tham gia lễ hội đã thưởng thức âm nhạc và pháo hoa.
11martial arts(n)/’mɑ:ʃəl ‘ɑ:ts/đấu vậtVietnamese traditional martial arts are very diverse.→ Các môn võ thuật truyền thống của Việt Nam rất đa dạng.

>>> Tải file từ vựng Unit 5 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-5-our-customs-and-traditions-pdf/

VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyles

Lifestyles

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1shake hands(v)/’ʃeɪk ‘hændz/Bắt tayThey always shake hands when they meet.(Họ luôn luôn bắt tay khi gặp nhau.)
2say “hello”(v)/seɪ həˈləʊ/Nói lời chàoIt is polite to say “”hello”” to your neighbours.(Nói lời chào hàng xóm là lịch sự.)”
3bow(v)/baʊ/Cúi chàoIn Japan people often bow to show respect.(Ở Nhật Bản mọi người thường cúi chào để thể hiện sự tôn trọng.)”
4kiss cheek(v)/ˈkɪs tʃiːk/Thơm máIn some cultures people kiss cheek as a friendly greeting.(Ở một số nền văn hóa mọi người thơm má như một lời chào thân thiện.)
5hug each other(v)/ˈhʌg ɪtʃ ˈʌðər/Ôm nhauAfter the long trip so happy to hug each other.(Sau chuyến đi dài họ rất vui mừng được ôm nhau.)
6press noses together(v)/prɛs ˈnoʊzɪz təˈɡɛðər/Chạm nhẹ mũi vào nhauThe couple pressed noses together and smiled.(Cặp đôi chạm nhẹ mũi vào nhau và mỉm cười.)
7wave hands(v)/weɪv hændz/Vẫy tayShe stood by the window to wave hands goodbye.(Cô ấy đứng bên cửa sổ để vẫy tay chào tạm biệt.)
8eat breakfast at home(v)/iːt ˈbrekfəst æt hoʊm/Ăn sáng ở nhàI usually eat breakfast at home before going to work.(Tôi thường ăn sáng ở nhà trước khi đi làm.)
9cook at home(v)/kʊk æt hoʊm/Nấu ăn ở nhàWe like to cook at home to save money and eat healthier.(Chúng tôi thích nấu ăn ở nhà để tiết kiệm tiền và ăn uống lành mạnh hơn.)
10go out for breakfast(v)/ɡəʊ aʊt fə bɹɛkfəst/Ăn sáng ở ngoàiOn weekends we sometimes go out for breakfast at a café.(Vào cuối tuần thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn sáng ở ngoài tại một quán cà phê.)
11buy food in a store(v)/baɪ fuːd ɪn ə stɔːr/Mua đồ ăn ở cửa hàngYou can buy food in a store like a supermarket.(Bạn có thể mua đồ ăn ở cửa hàng như siêu thị.)
12buy food on the roadside(v)/baɪ fuːd ɒn ðə ˈroʊdsaɪd/Mua đồ ăn dọc đườngHe stopped his car to buy food on the roadside from a vendor.(Anh ấy dừng xe lại để mua đồ ăn dọc đường từ một người bán hàng rong.)
13buy food in a restaurant(v)/baɪ fuːd ɪn ə ˈrɛstəˌrɒnt/Mua đồ ăn ở nhà hàngThey decided to buy food in a restaurant to celebrate her birthday.(Họ quyết định ăn ở nhà hàng để kỷ niệm sinh nhật cô ấy.)

>>> Tải file từ vựng Unit 6 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-6-lifestyles-global-success-pdf/

VII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection

Environmental problems

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1air pollution(n)/ˈeə(r) pəˈluːʃn/ô nhiễm không khíAir pollution is getting worse in big cities.Ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các thành phố lớn.
2water pollution(n)/ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ô nhiễm nguồn nướcWater pollution affects both humans and animals.Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến cả con người và động vật.
3soil pollution(n)/ˈsɔɪl pəˈluːʃn/ô nhiễm đấtSoil pollution can destroy farmland.Ô nhiễm đất có thể phá huỷ đất nông nghiệp.
4global warming(n)/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/sự nóng lên toàn cầuGlobal warming causes sea levels to rise.Sự nóng lên toàn cầu khiến mực nước biển dâng cao.
5climate change(n)/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/sự thay đổi khí hậuClimate change leads to extreme weather.Sự thay đổi khí hậu dẫn đến thời tiết cực đoan.
6high risk of extinction(n)/ˌhaɪ ˈrɪsk əv ɪkˈstɪŋkʃn/nguy cơ tuyệt chủng caoMany wild animals are at high risk of extinction.Nhiều động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng cao.
7habitat loss(n)/ˈhæbɪtæt lɒs/sự mất môi trường sốngDeforestation causes habitat loss for many species.Nạn phá rừng gây mất môi trường sống cho nhiều loài.
8forest fire(n)/ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/cháy rừngForest fires can destroy thousands of trees.Cháy rừng có thể phá huỷ hàng nghìn cây xanh.
9cut down trees(v)/kʌt daʊn triːz/chặt phá câyPeople should stop cutting down trees to protect the environment.Con người nên ngừng chặt phá cây để bảo vệ môi trường.

>>> Tải file từ vựng Unit 7 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-7-environmental-protection-pdf/

VIII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping

Shops

STTTừ VựngLoại TừPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtVí dụ
1open-air market(n)/ˌəʊpən ˈeə(r) ˈmɑːkɪt/Chợ trờiYou can buy fresh vegetables at an open-air market. → Bạn có thể mua rau tươi ở một chợ trời.
2farmers’ market(n)/ˈfɑːməz ˈmɑːkɪt/Chợ nông sảnWe bought some organic fruit at the farmers’ market. → Chúng tôi đã mua một ít trái cây hữu cơ ở chợ nông sản.
3shopping mall(n)/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/Trung tâm mua sắmThe new shopping mall has a cinema and many restaurants. → Trung tâm mua sắm mới có rạp chiếu phim và nhiều nhà hàng.
4convenience store(n)/kənˈviːniəns stɔː(r)/Cửa hàng tiện lợiI just need to quickly grab a drink from the convenience store. → Tôi chỉ cần ghé nhanh vào cửa hàng tiện lợi để mua một chai nước.
5supermarket(n)/ˈsuːpəmɑːkɪt/Siêu thịWe go to the supermarket once a week for groceries. → Chúng tôi đi siêu thị một lần một tuần để mua hàng tạp hóa.
6fair(n)/feə(r)/Hội chợA craft fair is being held in the town square this weekend. → Một hội chợ thủ công đang được tổ chức ở quảng trường thị trấn cuối tuần này.
7discount shop(n)/ˈdɪskaʊnt ʃɒp/Cửa hàng giảm giáYou can find great deals at the discount shop near the station. → Bạn có thể tìm thấy các ưu đãi lớn tại cửa hàng giảm giá gần nhà ga.
8speciality shop(n)/ˌspeʃiˈæləti ʃɒp/Cửa hàng chuyên doanhThat speciality shop sells only imported cheese. → Cửa hàng chuyên doanh đó chỉ bán pho mát nhập khẩu.
9home-grown products(n)/ˌhəʊm ˈɡrəʊn ˈprɒdʌkts/Sản phẩm nhà trồngThey sell fresh home-grown products like tomatoes and herbs. → Họ bán những sản phẩm nhà trồng tươi ngon như cà chua và thảo mộc.
10home-made products(n)/ˌhəʊm ˈmeɪd ˈprɒdʌkts/Sản phẩm nhà làmShe sells beautiful home-made products on the internet. → Cô ấy bán những sản phẩm nhà làm tuyệt đẹp trên mạng.
11florist shop(n)/ˈflɒrɪst ʃɒp/Cửa hàng hoaI bought a bouquet of roses at the florist shop. → Tôi đã mua một bó hoa hồng ở cửa hàng hoa.
12online shop(n)/ˌɒn laɪn ˈʃɒp/Cửa hàng trực tuyếnBuying clothes from an online shop is very convenient. → Mua quần áo từ cửa hàng trực tuyến rất tiện lợi.

>>> Tải file từ vựng Unit 8 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-8-shopping-global-success-pdf/

IX. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters

Types of natural disasters

STTTừ VựngTừ loạiPhiên âmNghĩa Tiếng ViệtVí dụ
1flood(n)/flʌd/Sự ngập lụtHeavy rain caused a severe flood in the town. (Mưa lớn đã gây ra một trận lụt nghiêm trọng trong thị trấn.)
2drought(n)/draʊt/Hạn hánThe country is suffering from a long drought. (Đất nước đang phải chịu đựng một đợt hạn hán kéo dài.)
3tornado(n)/tɔ:ˈneɪdəʊ/Lốc xoáyA powerful tornado destroyed several homes. (Một cơn lốc xoáy mạnh đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
4volcanic eruption(n)/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/Núi lửa phun tràoThe volcanic eruption covered the area in ash. (Sự phun trào núi lửa đã bao phủ khu vực này trong tro bụi.)
5storm(n)/stɔ:m/BãoThe storm brought strong winds and heavy rain. (Cơn bão mang đến gió mạnh và mưa lớn.)
6earthquake(n)/ˈɜ:θkweɪk/Động đấtAn earthquake measuring 7.0 on the Richter scale hit the region.  (Một trận động đất 7.0 độ Richter đã tấn công khu vực này.)
7landslide(n)/ˈlændslaɪd/Sạt lở đấtThe heavy rain triggered a dangerous landslide. (Cơn mưa lớn đã gây ra một vụ sạt lở đất nguy hiểm.)
8tsunami(n)/tsu:ˈnɑ:mi/Sóng thầnThe coastal towns were evacuated after the tsunami warning. (Các thị trấn ven biển đã được sơ tán sau cảnh báo sóng thần.)
9thunderstorm(n)/ˈθʌndəstɔ:m/Bão kèm sấmWe took shelter during the intense thunderstorm. (Chúng tôi đã trú ẩn trong suốt trận bão kèm sấm dữ dội.)
10lightning(n)/ˈlaɪtnɪŋ/ChớpLightning struck a tall tree near the house. (Sét đánh vào một cây cao gần nhà.)
11rescue worker(n)/ˈreskju: ˈwɜ:kə/Nhân viên cứu hộRescue workers searched for survivors after the disaster. (Các nhân viên cứu hộ đã tìm kiếm những người sống sót sau thảm họa.)
12victim(n)/ˈvɪktɪm/Nạn nhânMany victims were left homeless by the fire. (Nhiều nạn nhân bị mất nhà cửa do hỏa hoạn.)
13Richter scale(n)/ˈrɪktə skeɪl/Độ Richter (thang đo cường độ động đất)The earthquake was measured at 6.0 on the Richter scale.  (Trận động đất được đo là 6.0 độ Richter.)
14Fahrenheit(n)/ˈfærənhaɪt/Độ F (đơn vị đo nhiệt độ)Water freezes at 32 degrees Fahrenheit. (Nước đóng băng ở 32 độ Fahrenheit.)

>>> Tải file từ vựng Unit 9 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-9-natural-disasters-pdf/

X. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future

Social networks/ Mạng xã hội

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa Tiếng ViệtVí dụ
1accountDanh từ (n)/əˈkaʊnt/Tài khoảnI need to log in to my social media account.(Tôi cần đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.)
2emojiDanh từ (n)/ɪˈməʊdʒi/Biểu tượng cảm xúcShe sent me a smiling emoji after I shared the news.(Cô ấy gửi cho tôi một biểu tượng cảm xúc mặt cười sau khi tôi chia sẻ tin tức.)
3Internet connectionDanh từ (n)/ˈɪntərnɛt kəˈnɛkʃən/Kết nối mạngThe video call was choppy due to a slow Internet connection.(Cuộc gọi video bị giật do kết nối mạng chậm.)
4video callDanh từ (n)/ˈvɪdioʊ kɔːl/Cuộc gọi có hình ảnh và âm thanhWe used a video call to talk to our grandparents overseas.(Chúng tôi đã dùng cuộc gọi video để nói chuyện với ông bà ở nước ngoài.)
5video conferenceDanh từ (n)/ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns/Cuộc họp trực tuyếnThe team held a daily video conference to discuss the project. (Nhóm đã tổ chức một cuộc họp trực tuyến hàng ngày để thảo luận về dự án.)
6group callDanh từ (n)/ɡruːp kɔːl/Cuộc gọi nhómThe friends decided to have a group call on Friday night.(Những người bạn quyết định thực hiện một cuộc gọi nhóm vào tối thứ Sáu.)
7liveTính từ (adj)/laɪv/Phát sóng trực tiếpThe singer performed a new song during a live stream.(Ca sĩ đã biểu diễn một bài hát mới trong buổi phát sóng trực tiếp.)
8voice messageDanh từ (n)/vɔɪs ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn thoạiInstead of texting he left a long voice message for me.(Thay vì nhắn tin anh ấy đã để lại một tin nhắn thoại dài cho tôi.)
9text“Động/Danh từ (v, n)”/tɛkst/Nhắn tin, văn bảnI’ll text you the address later.(Tôi sẽ nhắn tin địa chỉ cho bạn sau.)

I received a text from my boss.

(Tôi đã nhận được một tin nhắn văn bản từ sếp.)

10holographyDanh từ (n)/hɒˈlɒɡrəfi/Hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiềuSome people believe holography will revolutionize future communication. (Một số người tin rằng hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều sẽ cách mạng hóa giao tiếp trong tương lai.)

>>> Tải file từ vựng Unit 10 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-10-communication-in-the-future-pdf/

XI. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and technology

Technology (Công nghệ)

STTTừ VựngTừ LoạiPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtVí Dụ
1technology(n)/tek’nolәdʒi/công nghệTechnology is rapidly changing how we live.

(Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống.)

2platform(n)/’plætfɔ:m/nền tảng (công nghệ)Many users access information through this online platform.

(Nhiều người dùng truy cập thông tin thông qua nền tảng trực tuyến này.)

3application(n)/,æpli’kei∫n/ứng dụngI need to download a new application for editing photos.

(Tôi cần tải xuống một ứng dụng mới để chỉnh sửa ảnh.)

4scanner(n)/’skænә/máy quétShe put the document on the scanner to digitize it.

(Cô ấy đặt tài liệu lên máy quét để số hóa nó.)

5screen(n)/skri:n/màn hình, màn chiếuThe new phone has a large high-resolution screen.

(Chiếc điện thoại mới có màn hình lớn độ phân giải cao.)

6digital(adj)/’didʒitl/số, kĩ thuật sốThe company is undergoing a digital transformation.

(Công ty đang trải qua một sự chuyển đổi kĩ thuật số.)

7biometric(adj)/baiәu’metrik/thuộc về sinh trắc họcBiometric data like fingerprints is used for security.

(Dữ liệu sinh trắc học như dấu vân tay được sử dụng cho bảo mật.)

8fingerprint(n)/’fiηgәprint/(dấu) vân tayHe unlocked his phone using his fingerprint.

(Anh ấy mở khóa điện thoại bằng cách sử dụng dấu vân tay của mình.)

9fingerprint scanner(n)/’fiηgәprint ‘skænә/máy quét dấu vân tayThe laptop has a built-in fingerprint scanner.

(Chiếc máy tính xách tay có máy quét dấu vân tay tích hợp.)

10voice recognition(n)/vɔis rekәg’ni∫n/sự nhận diện bằng giọng nóiVoice recognition software can convert speech into text.

(Phần mềm nhận diện giọng nói có thể chuyển đổi lời nói thành văn bản.)

11face recognition(n)/feis rekәg’ni∫n/sự nhận diện bằng khuôn mặtThe system uses face recognition to verify identity.

(Hệ thống sử dụng nhận diện khuôn mặt để xác minh danh tính.)

12eye-tracking(n)/ai ‘trækiη/công nghệ theo dõi (cử động) mắtEye-tracking helps researchers understand where users look on a website.

(Theo dõi mắt giúp nhà nghiên cứu hiểu người dùng nhìn vào đâu trên một trang web.)

13contact lens(n)/’kontækt lenz/kính áp tròngShe wears contact lenses instead of glasses.

(Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì đeo kính gọng.)

14online class(n)/onlain ‘kla:s/lớp học trực tuyếnStudents attend the online class via video conference.

(Học sinh tham gia lớp học trực tuyến qua hội nghị video.)

15breakout room(n)/’breikaut ru:m/phòng học chia nhỏDuring the workshop participants were divided into breakout rooms.

(Trong buổi hội thảo những người tham gia được chia thành các phòng học chia nhỏ.)

16face to face(adj)/feis tә feis/trực tiếpWe prefer to discuss important matters face to face.

(Chúng tôi thích thảo luận các vấn đề quan trọng một cách trực tiếp.)

17epidemic(n)/epi’demik/dịch bệnhPublic health measures were implemented to control the epidemic.

(Các biện pháp y tế công cộng đã được thực hiện để kiểm soát dịch bệnh.)

>>> Tải file từ vựng Unit 11 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-11-science-and-technology-pdf/

XII. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – Life on other planets

Outer space (Không gian ngoài vũ trụ)

STTTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1planet(n)/ˈplæn.ɪt/hành tinhEarth is the only planet in our solar system known to harbor life.Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ mặt trời của chúng ta được biết là có sự sống.
2solar system(n)/ˌsəʊ.lər ˈsɪs.təm/hệ mặt trờiThe eight planets orbit the sun in our solar system.Tám hành tinh quay quanh mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.
3galaxy(n)/ˈɡæl.ək.si/thiên hàOur solar system is part of the Milky Way galaxy.Hệ mặt trời của chúng ta là một phần của thiên hà dải Ngân Hà.
4earth(n)/ɜːθ/trái đấtGravity on the Earth keeps everything from floating away.Trọng lực trên Trái Đất giữ cho mọi thứ không bị trôi nổi.
5gravity(n)/ˈɡræv.ə.ti/trọng lực, lực hút trái đấtThe Moon’s gravity causes the ocean tides on Earth.Trọng lực của Mặt Trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất.
6rocket(n)/ˈrɒk.ɪt/tàu vũ trụ con thoiThe powerful rocket launched the satellite into orbit.Tên lửa mạnh mẽ đã phóng vệ tinh vào quỹ đạo.
7spaceship(n)/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu không gianThe crew boarded the spaceship for a long journey.Phi hành đoàn lên tàu không gian để bắt đầu một hành trình dài.
8telescope(n)/ˈtel.ɪ.skəʊp/kính thiên vănWe used a powerful telescope to observe distant galaxies.Chúng tôi đã sử dụng một kính thiên văn mạnh để quan sát các thiên hà xa xôi.
9crater(n)/ˈkreɪ.tər/miệng núi lửa (hố thiên thạch)The surface of the Moon is covered with impact craters.Bề mặt Mặt Trăng được bao phủ bởi các hố thiên thạch.
10trace(n)/treɪs/dấu vếtScientists are looking for a trace of water on Mars.Các nhà khoa học đang tìm kiếm một dấu vết của nước trên sao Hỏa.
11commander(n)/kəˈmɑːn.dər/người chỉ huyThe mission commander gave the order to prepare for landing.Người chỉ huy nhiệm vụ ra lệnh chuẩn bị hạ cánh.
12UFO(n)/ˌjuː.efˈəʊ/vật thể bay không xác địnhMany people claim to have seen a bright flashing UFO in the night sky.Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định (UFO) sáng nhấp nháy trên bầu trời đêm.
13alien(n)/ˈeɪ.li.ən/người ngoài hành tinhThe movie is about a friendly alien who gets lost on Earth.Bộ phim kể về một người ngoài hành tinh thân thiện bị lạc trên Trái Đất.
14creature(n)/ˈkriː.tʃər/sinh vật, loài vậtDeep-sea creatures can survive in extreme pressure.Các sinh vật biển sâu có thể sống sót trong điều kiện áp suất cực lớn.
15habitable(adj)/ˈhæb.ɪ.tə.bəl/có thể ở đượcScientists are searching for a habitable planet outside our solar system.Các nhà khoa học đang tìm kiếm một hành tinh có thể ở được bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta.
16promising(adj)/ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/đầy hứa hẹnThe initial results of the space experiment look very promising.Kết quả ban đầu của thí nghiệm không gian trông rất hứa hẹn.
17thrilling(adj)/ˈθrɪl.ɪŋ/ly kỳ, hồi hộpIt was a thrilling experience to watch the rocket launch up close.Đó là một trải nghiệm ly kỳ khi được xem vụ phóng tên lửa từ cự ly gần.
18possibility(n)/ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/khả năng“Example: There is a remote possibility of finding life on Jupiter’s moon Europa.Dịch: Có một khả năng xa vời là tìm thấy sự sống trên mặt trăng Europa của sao Mộc.”
19attack(v)/əˈtæk/tấn côngThe robot was programmed to attack any hostile targets.Robot được lập trình để tấn công bất kỳ mục tiêu thù địch nào.
20oppose(v)/əˈpəʊz/chiến đấu, chống lạiThe two sides opposed each other in the battle for the territory.Hai bên chống lại nhau trong cuộc chiến giành lãnh thổ.
21Jupiter(n)/ˈdʒuː.pɪ.tər/sao MộcJupiter is the largest planet in our solar system.Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
22Saturn(n)/ˈsæt.ən/sao ThổSaturn is famous for its beautiful rings.Sao Thổ nổi tiếng với những vành đai tuyệt đẹp.
23Mars(n)/mɑːz/sao HỏaNASA is planning a manned mission to Mars in the future.NASA đang lên kế hoạch cho một nhiệm vụ có người lái lên sao Hỏa trong tương lai.
24Venus(n)/ˈviː.nəs/sao KimVenus is the hottest planet in our solar system.Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
25Mercury(n)/ˈmɜː.kjə.ri/sao ThủyMercury is the closest planet to the sun.Sao Thủy là hành tinh gần mặt trời nhất.
26Neptune(n)/ˈnep.tʃuːn/sao Hải VươngNeptune is the farthest known planet from the sun.Sao Hải Vương là hành tinh xa mặt trời nhất được biết đến.
27Uranus(n)/ˈjʊə.rə.nəs/sao Thiên VươngUranus has a pale blue-green color.Sao Thiên Vương có màu xanh lam nhạt.

>>> Tải file từ vựng Unit 12 bản đầy đủ và các bài tập thực hành dưới dạng file PDF miễn phí tại: https://tkbooks.vn/tu-vung-tieng-anh-lop-8-unit-12-life-on-other-planets-pdf/

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit được biên soạn vô cùng hấp dẫn và khoa học dưới dạng sơ đồ tư duy trong bộ sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Các em hãy mua ngay bộ sách này để học tốt môn tiếng Anh và đạt điểm cao hơn trên lớp nhé!

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1w5YhcY2YoF2ozVd_-LtDtZ7WkNtAPa_S/view?usp=sharing

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!
Nhắn cho em nếu anh chị cần hỗ trợ nhé!
Powered by ThemeAtelier