Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Global Success – Cities of the World PDF này sẽ giúp các em tổng hợp lại toàn bộ từ vựng trọng tâm của Unit 9, bao gồm: tên các thành phố nổi tiếng trên thế giới, danh lam thắng cảnh quen thuộc, cách phát âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt, và các ví dụ minh họa bằng câu tiếng Anh đơn giản phù hợp với học sinh lớp 6.
Ngoài ra, các em còn có thể luyện tập với hệ thống bài tập chọn lọc và tải file PDF miễn phí để học mọi lúc mọi nơi!
Mời các em tham khảo!
I. Từ vựng Unit 9 – Cities of the World
♦ Cities:
Tên thành phố | Phiên âm IPA | Tên tiếng Việt | Ví dụ câu (English sentence) |
London | /ˈlʌndən/ | Luân Đôn | Example: London is the capital of England. Luân Đôn là thủ đô của nước Anh. |
New York | /ˈnjuː jɔːrk/ | Niu Oóc | Example: My uncle lives in New York. Chú của tôi sống ở New York. |
Paris | /ˈpærɪs/ | Pa ri | Example: I want to visit the Eiffel Tower in Paris. Tôi muốn thăm tháp Eiffel ở Paris. |
Bangkok | /ˈbæŋkɒk/ | Băng-cốc | Example: Bangkok is a big and busy city in Thailand. Băng-cốc là một thành phố lớn và nhộn nhịp ở Thái Lan. |
Beijing | /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ | Bắc Kinh | Example: Beijing is famous for the Great Wall of China. Bắc Kinh nổi tiếng với Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc. |
Shanghai | /ʃæŋˈhaɪ/ | Thượng Hải | Example: There are many tall buildings in Shanghai. Có rất nhiều toà nhà cao tầng ở Thượng Hải. |
♦ Landmarks:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (English) |
river bank | /ˈrɪvər bæŋk/ | bờ sông | Example: We sit on the river bank and eat lunch. Chúng tôi ngồi trên bờ sông và ăn trưa. |
night market | /ˈnaɪt ˈmɑːrkɪt/ | chợ đêm | Example: They buy toys at the night market. Họ mua đồ chơi ở chợ đêm. |
tower | /ˈtaʊər/ | tháp | Example: The tower is very tall. Cái tháp rất cao. |
floating market | /ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/ | chợ nổi | Example: We go to the floating market by boat. Chúng tôi đi chợ nổi bằng thuyền. |
pagoda | /pəˈɡoʊdə/ | chùa | Example: There is a pagoda near my house. Có một ngôi chùa gần nhà tôi. |
palace | /ˈpæləs/ | cung điện | Example: The king lives in a big palace. Nhà vua sống trong một cung điện lớn. |

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Global Success
Exercise 1: Choose the odd one out in each group.
1. A. friendly B. people C. weather D. city
2. A. tasty B. delicious C. exciting D. summer
3. A. Sydney B. Australia C. London D. New York
4. A. helpful B. friendly C. old D. rainy
5. A. Viet Nam B. Germany C. Beijing D. France
Đáp án
1. A. friendly B. people C. weather D. city
➡️ Đáp án: B. people
🔍 Lý do: Các từ A, C, D là tính từ; còn “people” là danh từ → khác loại từ.
2. A. tasty B. delicious C. exciting D. summer
➡️ Đáp án: D. summer
🔍 Lý do: A, B, C là tính từ mô tả cảm xúc, vị giác; D là danh từ chỉ mùa → khác chủ đề.
3. A. Sydney B. Australia C. London D. New York
➡️ Đáp án: B. Australia
🔍 Lý do: A, C, D là thành phố; B là quốc gia → khác loại.
4. A. helpful B. friendly C. old D. rainy
➡️ Đáp án: C. old
🔍 Lý do: A, B, D là tính từ chỉ tính cách, thời tiết; C là tính từ chỉ thời gian/tuổi → khác chủ đề.
5. A. Viet Nam B. Germany C. Beijing D. France
➡️ Đáp án: C. Beijing
🔍 Lý do: A, B, D là quốc gia; C là thành phố → khác loại.
Exercise 2: Match the cities with the suitable countries.
City | Country |
1. Shanghai | d. China |
2. Stockholm | a. Sweden |
3. Bangkok | e. Thailand |
4. Tokyo | c. Japan |
5. Phnom Penh | b. Cambodia |
Đáp án
City | Country (Đáp án) |
1. Shanghai | d. China |
2. Stockholm | a. Sweden |
3. Bangkok | e. Thailand |
4. Tokyo | c. Japan |
5. Phnom Penh | b. Cambodia |
Các bài tập và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Global Success – Cities of the World PDF ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing