Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Global Success – Natural Wonders of Viet Nam dưới đây bao gồm toàn bộ từ vựng trọng tâm trong Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam được biên soạn một cách chi tiết và dễ hiểu, bao gồm: phát âm (IPA), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa phù hợp với trình độ học sinh lớp 6.
Ngoài ra, các em còn được luyện tập với các bài tập chọn từ khác loại (odd one out) và bài nối từ với hình ảnh, giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Mời các em tham khảo!
>>>Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Global Success – My Neighbourhood
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
♦ Things in nature:
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước | We visited a big waterfall.
→ Chúng tôi đã đến thăm một thác nước lớn. |
river | /ˈrɪv.ə(r)/ | sông | The river is very long.
→ Con sông rất dài. |
mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi | They climbed the mountain.
→ Họ đã leo lên núi. |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng | There are many animals in the forest.
→ Có nhiều con vật trong khu rừng. |
desert | /ˈdez.ət/ | sa mạc | Camels live in the desert.
→ Lạc đà sống ở sa mạc. |
cave | /keɪv/ | hang động | We explored a dark cave.
→ Chúng tôi đã khám phá một hang động tối. |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển | I like playing on the beach.
→ Tôi thích chơi ở bãi biển. |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo | They are swimming near the island.
→ Họ đang bơi gần hòn đảo. |
♦ Travel items:
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ | I sleep in a sleeping bag.
→ Tôi ngủ trong một chiếc túi ngủ. |
plaster | /ˈplɑː.stə(r)/ | băng, gạc y tế | She puts a plaster on her finger.
→ Cô ấy dán băng lên ngón tay. |
compass | /ˈkʌm.pəs/ | la bàn | We use a compass to find the way.
→ Chúng tôi dùng la bàn để tìm đường. |
backpack | /ˈbæk.pæk/ | ba lô | He carries books in his backpack.
→ Cậu ấy mang sách trong ba lô. |
scissors | /ˈsɪz.əz/ | cái kéo | I cut paper with scissors.
→ Tôi cắt giấy bằng kéo. |
sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng | Don’t forget your sun cream!
→ Đừng quên kem chống nắng của bạn nhé! |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 5
Exercise 1: Choose the odd one out in each group
1. A. mountain B. cave C. amazing D. island
2. A. sun cream B. desert C. plaster D. scissors
3. A. forest B. backpack C. sleeping bag D. compass
4. A. popular B. great C. bay D. natural
5. A. waterfall B. island C. beach D. plaster
Đáp án:
1. A. mountain B. cave C. amazing D. island
✅ Đáp án: C. amazing
Giải thích: A, B, D đều là danh từ chỉ địa danh thiên nhiên; “amazing” là tính từ (nghĩa: tuyệt vời).
2. A. sun cream B. desert C. plaster D. scissors
✅ Đáp án: B. desert
Giải thích: A, C, D đều là đồ vật hoặc dụng cụ mang theo khi du lịch; “desert” là địa điểm thiên nhiên.
3. A. forest B. backpack C. sleeping bag D. compass
✅ Đáp án: A. forest
Giải thích: B, C, D là vật dụng du lịch; “forest” là địa danh tự nhiên.
4. A. popular B. great C. bay D. natural
✅ Đáp án: C. bay
Giải thích: A, B, D là tính từ mô tả; “bay” là danh từ (vịnh), khác loại.
5. A. waterfall B. island C. beach D. plaster
✅ Đáp án: D. plaster
Giải thích: A, B, C là địa danh thiên nhiên; “plaster” là vật dụng y tế, khác loại.
Exercise 2: Match the words with the correct pictures
compass | a.
![]() |
desert | b.
![]() |
sleeping bag | c.
![]() |
island | d.
![]() |
cave | e.
![]() |
Đáp án:
compass → b. (Hình ảnh la bàn)
desert → d. (Hình ảnh sa mạc)
sleeping bag → e. (Hình ảnh túi ngủ)
island → c. (Hình ảnh hòn đảo với cây dừa)
cave → a. (Hình ảnh hang động)
Những từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Global Success – Natural Wonders of Viet Nam vừa rồi chỉ là một phần nhỏ trong kho kiến thức cực kỳ trực quan và dễ tiếp thu mà bạn sẽ tìm thấy trong cuốn “Làm chủ kiến thức tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy lớp 6” của TKBooks!
👉 Đọc thử và đặt mua cuốn sách hôm nay để con bạn học tiếng Anh lớp 6 dễ như chơi, tự tin tiến bộ từng ngày nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing