Các từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Global Success – My Friends dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng quan trọng thuộc chủ đề Body parts and appearance (Các bộ phận cơ thể và ngoại hình) và Personality (Tính cách) cùng cách phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu.
Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập các bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 có đáp án chi tiết, giúp ghi nhớ sâu và học tốt hơn mỗi ngày.
Cùng khám phá ngay để đồng hành cùng con chinh phục môn tiếng Anh ngay từ những bài học đầu tiên!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 – My Friends
Body parts and appearance
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
eye | /aɪ/ | mắt |
hand | /hænd/ | bàn tay |
cheek | /tʃiːk/ | má |
arm | /ɑːm/ | cánh tay |
mouth | /maʊθ/ | miệng, mồm |
foot | /fʊt/ | bàn chân |
leg | /leɡ/ | cẳng chân |
nose | /nəʊz/ | mũi |
hair | /heə(r)/ | tóc |
shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
Ví dụ:
He carries a bag on his shoulder.
(Cậu ấy mang một chiếc túi trên vai.)

Personality
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
creative |
/kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát, rụt rè |
clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
active | /ˈæktɪv/ | năng động |
caring | /ˈkeərɪŋ/ | chu đáo |
hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
funny | /ˈfʌni/ | khôi hài |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
Ví dụ:
Huy tells funny stories in class.
(Huy kể những câu chuyện hài hước trong lớp.)
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
Exercise 1: Choose the odd one out in each group.
1. A. cheek B. leg C. arm D. mouth
2. A. eating B. taking C. asking D. playing
3. A. creative B. caring C. friendly D. taking
4. A. mouth B. confident C. nose D. shoulder
5. A. clever B. kind C. funny D. arm
Đáp án
1. B. leg
Giải thích:
Các từ còn lại (cheek, arm, mouth) đều thuộc phần trên của cơ thể.
Leg là phần dưới (chân), nên khác loại.
2. A. eating
Giải thích:
Các từ taking, asking, playing đều có thể đi với “photos”, “questions”, “games”..
Eating liên quan đến hành động ăn, nên khác loại về chủ đề.
3. D. taking
Giải thích:
Các từ A, B, C là tính từ mô tả tính cách.
Taking là động từ, không phải tính từ, nên khác loại.
Câu 4. B. confident
Giải thích:
A, C, D là bộ phận cơ thể.
Confident là tính cách, nên khác loại.
Câu 5. D. arm
Giải thích:
A, B, C là tính từ mô tả tính cách.
Arm là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, nên khác loại.
Exercise 2: Put one of the words in each blank.
hard-working | clever | foot | eye | playing |
1. He has something in his __________.
2. My friend learns things very quickly. She is so __________.
3. Nancy is __________ the piano now.
4. Mary is __________ because she always puts a lot of effort to do a job well.
5. Nick kicked the ball with his left __________.
Đáp án
1. He has something in his eye.
2. My friend learns things very quickly. She is so clever.
3. Nancy is playing the piano now.
4. Mary is hard-working because she always puts a lot of effort to do a job well.
5. Nick kicked the ball with his left foot.
Các từ vựng và bài tập ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing