Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Global Success – Robots là chủ đề hấp dẫn, xoay quanh các loại rô bốt và hoạt động thường ngày của chúng.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng quan trọng xoay quanh chủ đề Robots, đi kèm với phiên âm và ví dụ minh họa dưới dạng PDF, giúp các em dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng vào thực tế.
Hãy cùng khám phá thế giới rô bốt và chuẩn bị thật tốt cho bài học nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Global Success
Daily activities of robots
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
water plants | /wɔ:tə(r) pla:nts/ | tưới cây | My robot helps me water the plants in the garden every morning. Dịch: Con rô bốt của tôi giúp tôi tưới cây trong vườn mỗi buổi sáng. |
work as a guard | /w3:k əz ə ga:d/ | làm vệ sĩ | The robot can work as a guard to protect our house at night. Dịch: Rô bốt có thể làm vệ sĩ để bảo vệ nhà của chúng ta vào ban đêm. |
repair a broken machine | /rɪ’peə(r) ə ‘brəʊkən mə’ʃi:n/ | sửa máy hỏng | A smart robot can repair a broken machine automatically. Dịch: Một con rô bốt thông minh có thể tự động sửa chữa một cỗ máy bị hỏng. |
do the washing | /du: ðə ‘wɒʃɪŋ/ | giặt quần áo | The home robot can do the washing and hang the clothes for my family. Dịch: Con robot gia đình có thể giặt giũ và phơi quần áo cho gia đình tôi. |
pick fruit | /pɪk fru:t/ | hái quả | The robot can use its arm to pick fruit from the tall tree. Dịch: Con robot có thể sử dụng cánh tay của nó để hái quả từ trên cây cao. |
do the housework | /du: ðə ‘haʊsw3:k/ | làm việc nhà | A robot can do the housework like cleaning the floor and washing the dishes. Dịch: Một con rô bốt có thể làm việc nhà như lau sàn và rửa bát đĩa. |
iron clothes | /’aɪən kləʊðz/ | là quần áo | The new robot can iron clothes for my father in just five minutes. Dịch: Con robot mới có thể là quần áo cho bố tôi chỉ trong vòng năm phút. |
make meals | /meɪk mi:lz/ | nấu ăn | My mom bought a new robot that can make meals for us. Dịch: Mẹ tôi đã mua một con robot mới có thể nấu các bữa ăn cho chúng tôi. |
move heavy things | /mu:v ‘hevi ‘θɪŋz/ | chuyển đồ nặng | The robot can move heavy things, so I don’t have to lift them. Dịch: Con rô bốt có thể di chuyển những đồ vật nặng, vì thế tôi không phải nhấc chúng lên. |
Types of robots
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
teacher robot | /’ti:tʃə(r) ‘rəʊbɒt/ | rô bốt dạy học | In the future, a teacher robot might help students learn new things at school. Dịch: Trong tương lai, một con rô bốt dạy học có thể giúp học sinh học những điều mới ở trường. |
worker robot | /’w3:kə(r) ‘rəʊbɒt/ | rô bốt công nhân | The worker robot can lift and move heavy things on the factory floor. Dịch: Con rô bốt công nhân có thể nâng và di chuyển những vật nặng trên sàn nhà máy. |
home robot | /həʊm ‘rəʊbɒt/ | rô bốt gia đình | My home robot helps my mom with the housework every day. Dịch: Rô bốt gia đình của tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà hàng ngày. |
doctor robot | /’dɒktə(r) ‘rəʊbɒt/ | rô bốt bác sĩ | The doctor robot helps the real doctor check on the patients. Dịch: Rô bốt bác sĩ giúp bác sĩ thật khám bệnh cho các bệnh nhân. |

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng Unit 12 – Robots
Exercise 1: Match the phrases with the correct picture.
1. Iron clothes | a.![]() |
2. clean the floor | b.![]() |
3. look after a patient | c.![]() |
4. build a house | d.![]() |
5. repair a TV | e.![]() |
Đáp án:
1. => c
2. => e.
3. => d
4. => b
5. => a
Exercise 2: Fill in the blanks.
do the washing | home robot | pick fruit | make meals | move heavy things |
1. The farmer uses a robot to ______ from the trees.
2. My mom has a new machine that can ______ for the whole family.
3. A strong robot can ______ easily.
4. My new ______ helps me clean the house.
5. My dad always helps me ______ on the weekend.
Đáp án:
1. pick fruit
2. make meals
3. move heavy things
4. home robot
5. do the washing
Exercise 3: Choose the best answer (A, B, C or D)
1. A ______ can help doctors take care of patients in the hospital.
A. home robot
B. doctor robot
C. teacher robot
D. worker robot
2. My robot helps me ______ in the garden every day.
A. do the washing
B. iron clothes
C. water plants
D. pick fruit
3. My dad can use tools to ______ a broken machine.
A. repair
B. make
C. do
D. move
4. We don’t have to cook anymore because our new robot can ______ for us.
A. iron clothes
B. pick fruit
C. make meals
D. move things
5. A ______ is very strong. It helps people lift heavy things in a factory.
A. home robot
B. doctor robot
C. worker robot
D. teacher robot
6. We need to ______ before we go to school.
A. iron clothes
B. make meals
C. do the washing
D. pick fruit
7. My mom uses a washing machine to ______.
A. repair a broken machine
B. do the housework
C. make meals
D. do the washing
Đáp án:
1. B. doctor robot
2. C. water plants
3. A. repair a broken machine
4. C. make meals
5. C. worker robot
6. A. iron clothes
7. D. do the washing.
Các bài tập và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Global Success – Robots PDF ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing