Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Global Success – Our houses in the future là một trong những chủ đề thú vị và gần gũi, giúp các em học sinh làm quen với những thiết bị hiện đại và tiện nghi trong ngôi nhà tương lai.
Bài học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn khơi gợi trí tưởng tượng của các em về một cuộc sống tiện lợi và thông minh hơn.
Để giúp các em nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng này, bài viết này cung cấp một bộ tài liệu PDF đầy đủ, bao gồm từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và các bài tập thực hành đa dạng.
Hy vọng tài liệu sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các em trong quá trình học tập và đạt kết quả cao.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Global Success
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
washing machine | /’wɔʃiŋ məʃiːn/ | máy giặt | My mom puts the clothes in the washing machine. (Mẹ tôi cho quần áo vào máy giặt.) |
electric cooker | /ɪˈlektrɪk ˈkʊkə(r)/ | nồi cơm điện | We use the electric cooker to cook rice every day. (Chúng tôi dùng nồi cơm điện để nấu cơm mỗi ngày.) |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh | The apples are in the fridge. (Những quả táo ở trong tủ lạnh.) |
computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính | I use my computer to do my homework. (Tôi dùng máy tính để làm bài tập về nhà.) |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/ | máy rửa bát | My dad loads the dishes into the dishwasher. (Bố tôi xếp bát đĩa vào máy rửa bát.) |
wireless TV | /ˈwaɪəlɪs ˌtiː ˈviː/ | ti vi không dây | We watch movies on the wireless TV in the living room. (Chúng tôi xem phim trên chiếc ti vi không dây trong phòng khách.) |
electric fan | /ɪˈlektrɪk fæn/ | quạt điện | It’s hot, so I turn on the electric fan. (Trời nóng, vì vậy tôi bật quạt điện.) |
smart clock | /smɑːt klɒk/ | đồng hồ thông minh | The smart clock wakes me up at 6 a.m. (Chiếc đồng hồ thông minh đánh thức tôi dậy lúc 6 giờ sáng.) |

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng Unit 10 – Our houses in the futures
Exercise 1: Match the words with the correct pictures.
1. dishwasher | a.![]() |
2. electric fan | b.![]() |
3. fridge | c.![]() |
4. wireless TV | d.![]() |
5. computer | e.![]() |
Đáp án:
1 -> e
2 -> d
3 -> b
4 -> a
5 -> c
Exercise 2: Fill in the blanks.
Instructions: Complete the following sentences using the given vocabulary words.
fridge | dishwasher | computer | washing machine | electric cooker |
1. My mom puts dirty clothes in the __________.
2. I use my __________ to do my homework and play games.
3. The __________ keeps our food and drinks cold.
4. We can save water by using a __________ to clean the dishes.
5. My family uses an __________ to cook rice.
Đáp án:
1. washing machine
2. computer
3. fridge
4. dishwasher
5. electric cooker
Exercise 3: Arrange the letters into correct words.
Instructions: Arrange the following letters to form a correct vocabulary word.
1. r o w s e l i r s t c k l o m c t
2. c r c o k e o e t l e t i
3. i h w d s r a e h s
4. r f i d g e
5. n o m i c r p e t u
6. i e t e l c r c f n a
7. s g n i w a h m c e i n
Đáp án:
1. smart clock
2. electric cooker
3. dishwasher
4. fridge
5. computer
6. electric fan
7. washing machine
Các bài tập và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Global Success – Our houses in the futures PDF ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing