Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Global Success – My New School PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Global Success – My New School PDF

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Global Success – My New School dưới đây bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa dễ hiểu cùng bài tập và đáp án chi tiết. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các em ghi nhớ từ vựng về chủ đề My New School trong Unit 1 nhanh chóng, đúng trọng tâm và tự tin khi làm bài tập.

Mời các em tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 – My New School

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
book /bʊk/ cuốn sách
school bag /skuːl bæg/ cặp sách
calculator /ˈkælkjʊleɪtə(r)/ máy tính
pencil sharpener /ˈpɛnsəl ˈʃɑːpənə(r)/ gọt bút chì
pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ hộp bút
rubber /ˈrʌbə(r)/ cục tẩy
compass /ˈkʌmpəs/ cái com-pa
Vietnamese /ˌvɪɛtnəˈmiːz/ Tiếng Việt
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
art /ɑːt/ Mỹ thuật
Russian /ˈrʌʃən/ Tiếng Nga
science /ˈsaɪəns/ môn Khoa học
maths /mæθs/ môn Toán
biology /baɪˈɒlədʒi/ môn Sinh học
music /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc
have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/ làm bài tập
play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ đá bóng
do paintings /duː ˈpeɪntɪŋz/ vẽ tranh
study new words /ˈstʌdi njuː wɜːdz/ học từ mới
garden /ˈɡɑːdn/ khu vườn
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
field /fiːld/ bãi cỏ
computer room /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ phòng máy tính
library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
club /klʌb/ câu lạc bộ

 

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy

>>> Tải file từ vựng Unit 1 – My New School dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

Ví dụ:

book

Example: I read a book every night before bed.

(Tôi đọc một cuốn sách mỗi tối trước khi đi ngủ.)

school bag

Example: She carries a heavy school bag with all her books inside.

(Cô ấy mang một chiếc cặp sách nặng với tất cả sách vở bên trong.)

calculator

Example: We need a calculator to solve the math problems.

(Chúng ta cần một chiếc máy tính để giải quyết các bài toán.)

do exercise

Example: Every morning, I do exercise to stay healthy.

(Mỗi sáng, tôi làm bài tập thể dục để giữ sức khỏe.)

library

Example: We can borrow books from the library after school.

(Chúng ta có thể mượn sách từ thư viện sau giờ học.)

II. Bài tập về từ vựng lớp 6 Unit 1

Exercise 1

Circle the word that doesn’t belong to the group.

1. A. Music B. English C. friend D. Physics

2. A. football B. tennis C. badminton D. Science

3. A. teacher B. house C. student D. school

4. A. family B. school bag C. compass D. textbook

5. A. lunch B. breakfast C. library D. dinner

Đáp án

1. C. friend

(Music, English, and Physics are subjects, but “friend” is not a subject.)

2. D. Science

(Football, tennis, and badminton are sports, but “Science” is not.)

3. B. house

(Teacher, student, and school are all related to school, but “house” is not.)

4. A. family

(School bag, compass, and textbook are school-related items, but “family” is not.)

5. C. library

(Lunch, breakfast, and dinner are meals, but “library” is not.)

Exercise 2

Put the correct words in the blanks:

Physics judo notebooks bicycles uniform

1. I have five __________ in the school bags.

2. We do __________ on Monday afternoons.

3. Students often wear __________ at school.

4. I don’t study __________ today.

5. I and my friends ride our __________ to school.

Đáp án

1. I have five notebooks in the school bags.

2. We do judo on Monday afternoons.

3. Students often wear uniform at school.

4. I don’t study Physics today.

5. I and my friends ride our bicycles to school.

Các từ vựng và bài tập ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy và cuốn Tổng hợp kiến thức và bài tập Tiếng Anh lớp 6 của Tkbooks.

Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!

Link đọc thử sách Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing

Link đọc thử sách Tổng hợp kiến thức và bài tập Tiếng Anh lớp 6: https://drive.google.com/file/d/1I46qiJ3KDxUr1DY_OmT17qy2BeYsVJTj/view?usp=sharing

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Global Success – My New School PDF

  1. Pingback: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Global Success – My House PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by ThemeAtelier