Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success PDF theo từng Unit là tài liệu không thể thiếu đối với các bạn học sinh lớp 6 muốn ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Bài viết này tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng từ Unit 1 đến Unit 12, được trình bày rõ ràng dưới dạng bảng, bao gồm từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt kèm file PDF từ vựng được thiết kế theo dạng sơ đồ tư duy Mind Map để các em dễ dàng ghi nhớ và học thuộc từ vựng.
Mời các em tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 – My New School
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
book
/bʊk/
cuốn sách
school bag
/skuːl bæg/
cặp sách
calculator
/ˈkælkjʊleɪtə(r)/
máy tính
pencil sharpener
/ˈpɛnsəl ˈʃɑːpənə(r)/
gọt bút chì
pencil case
/ˈpɛnsəl keɪs/
hộp bút
rubber
/ˈrʌbə(r)/
cục tẩy
compass
/ˈkʌmpəs/
cái com-pa
Vietnamese
/ˌvɪɛtnəˈmiːz/
Tiếng Việt
English
/ˈɪŋɡlɪʃ/
Tiếng Anh
art
/ɑːt/
Mỹ thuật
Russian
/ˈrʌʃən/
Tiếng Nga
science
/ˈsaɪəns/
môn Khoa học
maths
/mæθs/
môn Toán
biology
/baɪˈɒlədʒi/
môn Sinh học
music
/ˈmjuːzɪk/
môn Âm nhạc
have lunch
/hæv lʌntʃ/
ăn trưa
do exercise
/duː ˈɛksəsaɪz/
làm bài tập
play football
/pleɪ ˈfʊtbɔːl/
đá bóng
do paintings
/duː ˈpeɪntɪŋz/
vẽ tranh
study new words
/ˈstʌdi njuː wɜːdz/
học từ mới
garden
/ˈɡɑːdn/
khu vườn
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
sân chơi
field
/fiːld/
bãi cỏ
computer room
/kəmˈpjuːtə(r) ruːm/
phòng máy tính
library
/ˈlaɪbrəri/
thư viện
club
/klʌb/
câu lạc bộ
>>> Click để tải file từ vựng Unit 1 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 kèm đáp án
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 – My House
Types of houses
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
country house
/ˌkʌntri ˈhaʊs/
nhà ở vùng quê
town house
/ˈtaʊn haʊs/
nhà phố
flat
/flæt/
căn hộ
tent
/tent/
lều
villa
/ˈvɪlə/
biệt thự
castle
/ˈkɑːsl/
lâu đài
In a House – Furniture
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
shelf
/ʃelf/
giá, kệ
wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/
tủ quần áo
lamp
/læmp/
đèn
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/
máy rửa bát
sink
/sɪŋk/
chậu rửa bát
chest of drawers
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
tủ có nhiều ngăn kéo
cooker
/ˈkʊkə(r)/
bếp
fridge
/frɪdʒ/
tủ lạnh
In a House – Rooms
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
hall
/hɔːl/
hành lang (dẫn đến các phòng)
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
phòng bếp
bedroom
/ˈbedruːm/
phòng ngủ
bathroom
/ˈbɑːθruːm/
phòng tắm
living room
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
phòng khách
>>> Click để tải file từ vựng Unit 2 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 kèm đáp án
III. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 – My Friends
Body parts and appearance
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
eye
/aɪ/
mắt
hand
/hænd/
bàn tay
cheek
/tʃiːk/
má
arm
/ɑːm/
cánh tay
mouth
/maʊθ/
miệng, mồm
foot
/fʊt/
bàn chân
leg
/leɡ/
cẳng chân
nose
/nəʊz/
mũi
hair
/heə(r)/
tóc
shoulder
/ˈʃəʊldə(r)/
vai
Personality
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
kind
/kaɪnd/
tốt bụng
friendly
/ˈfrendli/
thân thiện
shy
/ʃaɪ/
nhút nhát, rụt rè
clever
/ˈklevə(r)/
thông minh
careful
/ˈkeəfl/
cẩn thận
active
/ˈæktɪv/
năng động
caring
/ˈkeərɪŋ/
chu đáo
hard-working
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
chăm chỉ
funny
/ˈfʌni/
khôi hài
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
>>> Click để tải file từ vựng Unit 3 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 kèm đáp án
IV. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 – My Neighbourhood
Places in a neighbourhood
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
bus stop
/bʌs stɒp/
trạm xe buýt
railway station
/ˈreɪlweɪ steɪʃn/
ga tàu
temple
/ˈtempl/
đền thờ
cinema
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
cathedral
/kəˈθiːdrəl/
nhà thờ lớn
gym
/dʒɪm/
phòng tập thể dục
square
/skweə/
quảng trường
art gallery
/ˈɑːt ɡæləri/
phòng trưng bày nghệ thuật
In a neighbourhood
Directions
Cụm từ
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
go straight
/ɡəʊ streɪt/
đi thẳng
turn left
/tɜːn left/
rẽ trái
turn right
/tɜːn raɪt/
rẽ phải
cross the road
/krɒs ðə rəʊd/
qua đường
Adjectives
Tính từ
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
noisy
/ˈnɔɪzi/
ồn ào
quiet
/ˈkwaɪət/
yên tĩnh, êm ả
crowded
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
modern
/ˈmɒdn/
hiện đại
busy
/ˈbɪzi/
nhộn nhịp
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
buồn tẻ
convenient
/kənˈviːniənt/
thuận tiện
>>> Click để tải file từ vựng Unit 4 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 kèm đáp án
V. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
Things in nature:
Từ vựng (English)
Phiên âm (IPA)
Nghĩa tiếng Việt
waterfall
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
thác nước
river
/ˈrɪv.ə(r)/
sông
mountain
/ˈmaʊn.tɪn/
núi
forest
/ˈfɒr.ɪst/
rừng
desert
/ˈdez.ət/
sa mạc
cave
/keɪv/
hang động
beach
/biːtʃ/
bãi biển
island
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
Travel items:
Từ vựng (English)
Phiên âm (IPA)
Nghĩa tiếng Việt
sleeping bag
/ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/
túi ngủ
plaster
/ˈplɑː.stə(r)/
băng, gạc y tế
compass
/ˈkʌm.pəs/
la bàn
backpack
/ˈbæk.pæk/
ba lô
scissors
/ˈsɪz.əz/
cái kéo
sun cream
/ˈsʌn ˌkriːm/
kem chống nắng
>>> Click để tải file từ vựng Unit 5 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 kèm đáp án
VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 – Our Tet Holiday
Things at Tet
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
special food
/ˈspeʃl fuːd/
món ăn đặc biệt
fireworks
/ˈfaɪəwɜːks/
pháo hoa
peach flowers
/piːtʃ ˈflaʊə(r)z/
hoa đào
family gathering
/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/
sum họp gia đình
lucky money
/ˈlʌki ˈmʌni/
tiền mừng tuổi
new clothes
/njuː kləʊðz/
quần áo mới
Activities at Tet
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
watch fireworks
/wɒtʃ ˈfaɪəwɜːks/
xem pháo hoa
make a wish
/meɪk ə wɪʃ/
ước
clean the furniture
/kliːn ðə ˈfɜːnɪtʃə(r)/
lau dọn đồ đạc
visit relatives
/ˈvɪzɪt ˈrelətɪv/
thăm họ hàng
give lucky money
/ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/
trao tiền lì xì
decorate the house
/ˈdekəreɪt ðə haʊs/
trang trí nhà cửa
>>> Click để tải file từ vựng Unit 6 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 kèm đáp án
VII. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 – Television
TV Programmes
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
game show
/ɡeɪm ʃəʊ/
chương trình trò chơi
science
/ˈsaɪəns/
khoa học
comedy
/ˈkɒmədi/
phim hài
music talent show
/ˈmjuːzɪk ˈtælənt ʃəʊ/
cuộc thi tài năng âm nhạc
animated film
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
phim hoạt hình
educational programme
/ˌedjuˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræm/
chương trình giáo dục
cartoon
/kɑːˈtuːn/
phim hoạt hình
Adjectives related to TV programmes:
Tính từ
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
funny
/ˈfʌni/
vui nhộn
educational
/ˌedjuˈkeɪʃənl/
mang tính giáo dục
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
buồn tẻ
cute
/kjuːt/
dễ thương
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
phổ biến, ưa chuộng
live
/laɪv/
trực tiếp
>>> Click để tải file từ vựng Unit 7 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 kèm đáp án
VIII. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 – Sports and Games
Từ vựng (English)
Phiên âm (IPA)
Nghĩa tiếng Việt
aerobics
/ˈeərəʊbɪks/
thể dục nhịp điệu
table tennis
/ˈteɪbl tenɪs/
bóng bàn
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
đạp xe
swimming
/ˈswɪmɪŋ/
bơi
volleyball
/ˈvɒlibɔːl/
bóng chuyền
golf
/ɡɒlf/
gôn
karate
/kəˈrɑːti/
võ ka-ra-te
badminton
/ˈbædmɪntən/
cầu lông
chess
/tʃes/
cờ vua
>>> Click để tải file từ vựng Unit 8 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 kèm đáp án
IX. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 – Cities of the World
Cities:
Tên thành phố
Phiên âm IPA
Tên tiếng Việt
London
/ˈlʌndən/
Luân Đôn
New York
/ˈnjuː jɔːrk/
Niu Oóc
Paris
/ˈpærɪs/
Pa ri
Bangkok
/ˈbæŋkɒk/
Băng-cốc
Beijing
/ˌbeɪˈdʒɪŋ/
Bắc Kinh
Shanghai
/ʃæŋˈhaɪ/
Thượng Hải
Landmarks:
Từ vựng
Phiên âm IPA
Nghĩa tiếng Việt
river bank
/ˈrɪvər bæŋk/
bờ sông
night market
/ˈnaɪt ˈmɑːrkɪt/
chợ đêm
tower
/ˈtaʊər/
tháp
floating market
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/
chợ nổi
pagoda
/pəˈɡoʊdə/
chùa
palace
/ˈpæləs/
cung điện
>>> Click để tải file từ vựng Unit 9 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 kèm đáp án
X. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 – Our houses in the futures
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
washing machine
/’wɔʃiŋ məʃiːn/
máy giặt
electric cooker
/ɪˈlektrɪk ˈkʊkə(r)/
nồi cơm điện
fridge
/frɪdʒ/
tủ lạnh
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
máy tính
dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/
máy rửa bát
wireless TV
/ˈwaɪəlɪs ˌtiː ˈviː/
ti vi không dây
electric fan
/ɪˈlektrɪk fæn/
quạt điện
smart clock
/smɑːt klɒk/
đồng hồ thông minh
>>> Click để tải file từ vựng Unit 10 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 kèm đáp án
XI. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 – Our greener world
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
rubbish
/’rʌbɪʃ/
rác
plastic bottle
/ˈplæstɪk ˈbɒtl/
chai nhựa
glass
/glɑːs/
thủy tinh
paper
/’peɪpə(r)/
giấy
plastic bag
/ˈplæstɪk bæg/
túi ni lông
water
/ˈwɔːtə(r)/
nước
clothes
/kləʊðz/
quần áo
noise
/nɔɪz/
tiếng ồn
>>> Click để tải file từ vựng Unit 11 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 kèm đáp án
XII. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 – Robots
Daily activities of robots
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
water plants
/wɔ:tə(r) pla:nts/
tưới cây
work as a guard
/w3:k əz ə ga:d/
làm vệ sĩ
repair a broken machine
/rɪ’peə(r) ə ‘brəʊkən mə’ʃi:n/
sửa máy hỏng
do the washing
/du: ðə ‘wɒʃɪŋ/
giặt quần áo
pick fruit
/pɪk fru:t/
hái quả
do the housework
/du: ðə ‘haʊsw3:k/
làm việc nhà
move heavy things
/mu:v ‘hevi ‘θɪŋz/
chuyển đồ nặng
do the housework
/du: ðə ‘haʊsw3:k/
làm việc nhà
iron clothes
/’aɪən kləʊðz/
là quần áo
Types of robots
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
teacher robot
/’ti:tʃə(r) ‘rəʊbɒt/
rô bốt dạy học
worker robot
/’w3:kə(r) ‘rəʊbɒt/
rô bốt công nhân
home robot
/həʊm ‘rəʊbɒt/
rô bốt gia đình
doctor robot
/’dɒktə(r) ‘rəʊbɒt/
rô bốt bác sĩ
>>> Click để tải file từ vựng Unit 12 dưới dạng PDF và xem các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 kèm đáp án