Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo

Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo

Bài “Tiếng Anh lớp 8 Skills 2 trang 15” không chỉ giúp học sinh rèn luyện khả năng nghe hiểu mà còn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu thông qua các bài tập thực hành.

Để hỗ trợ học sinh nắm bắt nội dung dễ dàng hơn, bài viết này cung cấp phần dịch chi tiết và đáp án mẫu tham khảo, giúp các em tự tin hơn khi làm bài và đạt kết quả cao trong học tập.

>>> Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dịch sang Tiếng Việt

Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15
Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15

Listening

I. Answer the questions.

1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time? (Theo ý kiến của bạn, chúng ta có thể làm những hoạt động gì với bạn bè trong thời gian rảnh rỗi?)

There are plenty of enjoyable activities to do with friends during leisure time, depending on your group’s interests. Here are some ideas: (Có rất nhiều hoạt động thú vị mà bạn có thể làm cùng bạn bè, tùy theo sở thích của nhóm. Một số gợi ý có thể kể đến như):

  • Outdoor Adventures: Hiking, cycling, or having a picnic in nature offers a great way to bond while enjoying the fresh air.

(Thám hiểm ngoài trời): Đi bộ đường dài, đạp xe hoặc tổ chức một buổi picnic ngoài trời. Những hoạt động này giúp bạn kết nối với thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.

  • Game Nights: Board games, card games, or video games can bring out friendly competition and lots of laughter.

(Chơi game): Các trò chơi như board game, card game hoặc video game không chỉ mang đến niềm vui mà còn giúp gắn kết bạn bè.

  • Sports: Play a casual game of soccer, basketball, or tennis. If you’re looking for something different, try frisbee, bowling, or mini-golf.

(Thể thao): Cùng nhau chơi các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hoặc thử sức với bowling, mini-golf.

  • Movie or TV Marathons: Have a movie night or binge-watch a TV series together.

(Xem phim hoặc chương trình truyền hình): Tổ chức một buổi xem phim dài tập cùng bạn bè hoặc xem một series yêu thích sẽ giúp các bạn có thời gian thư giãn.

  • Cooking Together: Hosting a cooking session where everyone brings ingredients for a meal or participates in a themed dinner is always fun.

(Nấu ăn cùng nhau): Một buổi nấu ăn cùng nhau cũng là một ý tưởng tuyệt vời để các bạn chia sẻ sở thích và tận hưởng thành quả.

These activities can strengthen friendships while creating lasting memories! (Những hoạt động này không chỉ giúp các bạn gắn bó hơn mà còn tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.)

2. Why should we spend time with our friends? (Tại sao chúng ta nên dành thời gian với bạn bè?)

Spending time with friends is essential for several reasons, both for mental and emotional well-being: (Dành thời gian bên bạn bè rất quan trọng vì):

  • Strengthening Bonds: Regularly spending time with friends deepens relationships and creates a sense of belonging. Strong friendships provide a support system during challenging times.

(Củng cố mối quan hệ): Giúp xây dựng tình bạn vững chắc và tạo cảm giác gắn bó. Những người bạn tốt sẽ luôn là điểm tựa tinh thần khi ta gặp khó khăn.

  • Emotional Support: Friends offer a safe space to express feelings, share experiences, and provide comfort. They help us cope with stress, anxiety, and difficult life situations.

(Hỗ trợ cảm xúc): Bạn bè giúp chúng ta vượt qua căng thẳng, lo âu và những khó khăn trong cuộc sống.

  • Boosting Happiness: Socializing with friends releases endorphins, improving mood and reducing feelings of loneliness. Engaging in fun activities together also creates positive memories.

(Tăng cường hạnh phúc): Gặp gỡ và giao lưu với bạn bè giúp giải tỏa cảm xúc tiêu cực, tăng cường sự vui vẻ.

  • Personal Growth: Friends can introduce us to new ideas, perspectives, and experiences, helping us grow as individuals. They challenge us to step out of our comfort zones.

(Phát triển bản thân): Bạn bè có thể mang đến cho chúng ta những quan điểm, trải nghiệm mới, giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành hơn.

  • Improving Communication Skills: Regular interactions with friends help develop social and communication skills, which are vital in both personal and professional settings.

(Cải thiện kỹ năng giao tiếp): Việc tương tác thường xuyên với bạn bè giúp phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp, điều này rất quan trọng trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp.

  • Promoting Mental Health: Maintaining close friendships can reduce the risk of depression and improve overall mental health. Friends provide validation and empathy, which contribute to mental well-being.

(Cải thiện sức khỏe tinh thần): Việc duy trì những mối quan hệ gần gũi giúp giảm nguy cơ trầm cảm và tăng cường sức khỏe tâm lý.

In short, spending time with friends enriches life, enhances personal growth, and promotes emotional and mental health, making it a key part of a fulfilling life. (Tóm lại, dành thời gian với bạn bè làm phong phú cuộc sống, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và cải thiện sức khỏe tinh thần và cảm xúc, khiến nó trở thành một phần quan trọng của cuộc sống trọn vẹn.)

II. Listen to an interview with Mark about his leisure activities. Choose the correct answer. (Nghe đoạn phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy)

Interviewer: When do you usually have free time?

Mark: I usually have free time at the weekend. Interviewer: So how do you spend it?

Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.

Interviewer: What about Sundays?

Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.

Interviewer: For example?

Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It’s fun and better than going to the cinema.

Interviewer: Do you do outdoor activities together?

Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

Interviewer: Thanks for letting us interview you.

1. When does Mark usually have free time?

A. At weekends.

B. On Sundays.

C. On Saturdays.

2. Who does he spend his free time with?

A. His neighbours and friends.

B. His family and relatives.

C. His family and friends.

III. Listen to the interview again. Fill in each blank in the table with no more than TWO words. (Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)

Activities Reasons
– Inviting friends to his house

– Cooking and

watching a (1) ————-

– Fun and better than going to

the (2) ————

 

– Going to the

(3) ————- to play volleyball

or skateboard

– Stay in (4) ————
– Going for a (5) ———–

around our city

– See different

(6) ————-

Answer:

  1. video
  2. cinema
  3. park
  4. shape
  5. bike ride
  6. places

Writing

IV. Work in pairs. Ask and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. When do you usually have free time? (Bạn thường có thời gian rảnh khi nào?)

Answer: I usually have free time in the evenings and on weekends. (Trả lời: Tôi thường có thời gian rảnh vào buổi tối và cuối tuần.)

2. What do you usually do with your friends in your free time? (Bạn thường làm gì với bạn bè trong thời gian rảnh?)

Answer: We often hang out at cafes, play sports, or watch movies together. (Trả lời: Chúng tôi thường tụ tập ở quán cà phê, chơi thể thao hoặc xem phim cùng nhau.)

3. Why do you do these activities? (Tại sao bạn làm những hoạt động này?)

Answer: I enjoy these activities because they help me relax, stay active, and strengthen my friendships. (Trả lời: Tôi thích những hoạt động này vì chúng giúp tôi thư giãn, duy trì sự năng động và củng cố tình bạn.)

V. Write an email (80 – 100 words) to a penfriend to tell him/her about what you usually do with your friends in your free time. Use your answers in 4. (Viết một email (80-100 từ) cho bạn qua thư để kể về những gì bạn thường làm với bạn bè trong thời gian rảnh.)

Start and end the email as follows:

(Bắt đầu và kết thúc email như sau):

Hi

It’s nice to hear from you again.

Let me tell you about……

(Chào

Rất vui khi nhận được tin từ bạn lần nữa.

Để mình kể cho bạn nghe về…)

Bài tập viết email trong Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15
Bài tập viết email trong Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15

Email:

Hi [Penfriend’s Name],

It’s nice to hear from you again. Let me tell you about what I usually do with my friends in my free time. On weekends, we often hang out at local cafes, where we chat and relax. Sometimes, we play sports like soccer or basketball to stay active and have fun together. We also love watching movies, either at the cinema or at someone’s house. These activities help us unwind and keep our friendships strong.

Looking forward to hearing from you!

Best,

[Your Name]

(Email mẫu:

Hi [Tên bạn],

Rất vui khi nhận được thư của bạn lần nữa. Để mình kể cho bạn nghe về những hoạt động mình thường làm với bạn bè trong thời gian rảnh nhé. Vào cuối tuần, mình và các bạn hay đi dạo ở công viên hoặc đến quán cà phê để trò chuyện. Đôi khi, chúng mình tổ chức chơi thể thao hoặc xem phim cùng nhau. Những hoạt động này giúp chúng mình thư giãn sau những ngày học tập căng thẳng và tạo thêm nhiều kỷ niệm đáng nhớ.

Mong sớm nhận được thư hồi âm của bạn!

Thân,

[Tên của bạn])

Hy vọng qua bài viết Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo ở trên, các em học sinh sẽ có thêm tài liệu hữu ích để tự ôn tập và củng cố kiến thức tiếng Anh trên lớp.

Việc chăm chỉ luyện tập với các bài học này sẽ giúp các em phát triển toàn diện cả về ngữ pháp lẫn kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh.

Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *