Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Looking Back (Leisure Time)

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Looking Back (Leisure Time)

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Looking Back (Leisure Time) sẽ giúp các em học sinh ôn tập lại những kiến thức đã học trong các phần trước của Unit 1 cũng như củng cố và mở rộng hiểu biết về cách sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau soạn và tìm hiểu chi tiết các nội dung trong phần “Looking Back” của Unit 1, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Mời các em tham khảo!

>>> Xem thêm:

Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dịch sang Tiếng Việt

Vocabulary

I. Complete the sentences with appropriate leisure activities. (Hoàn thành các câu với các hoạt động giải trí phù hợp.)

  1. Mai loves __________ online for about 30 minutes a day. She thinks puzzles are good for the brain.
  2. My favourite leisure activity is _________. I can make many things myself, such as paper flowers and bracelets.
  3. __________ is a popular way for teens to spend their free time. Many of them send messages to each other every day.
  4. My brother is fond of __________ with his friends. On Sundays, he usually plays football, goes swimming, or plays badminton with them.
  5. Tom spends one hour on the Internet almost every day. He is keen on ___________.

Đáp án

  1. Mai loves playing puzzles online for about 30 minutes a day. She thinks puzzles are good for the brain. (Mai thích chơi giải đố trực tuyến khoảng 30 phút mỗi ngày. Cô ấy nghĩ rằng trò chơi giải đố rất tốt cho não bộ.)
  2. My favourite leisure activity is reading books. (Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là đọc sách.)
  3. Texting is a popular way for teens to spend their free time. Many of them send messages to each other every day. (Nhắn tin là một cách phổ biến để các bạn tuổi teen dành thời gian rảnh rỗi. Nhiều bạn nhắn tin cho nhau mỗi ngày.)
  4. My brother is fond of playing sports with his friends. On Sundays, he usually plays football, goes swimming, or plays badminton with them. (Anh trai tôi thích chơi thể thao với bạn bè. Vào các Chủ nhật, anh ấy thường chơi bóng đá, đi bơi, hoặc chơi cầu lông với họ.)
  5. Tom spends one hour on the Internet almost every day. He is keen on surfing the web. (Tom dành một giờ mỗi ngày trên Internet. Cậu ấy đam mê lướt web.)

II. Write complete sentences from the given cues. (Viết các câu hoàn chỉnh từ những gợi ý đã cho.)

  1. my cousin / crazy about /play/ computer/games.
  2. they/interested/play/badminton /after school?
  3. I/ not fond/make models / because / 1/ not patient.
  4. why/you/ not into / cook? – because often / burn myself.
  5. my friends/keen / do judo / and/ they/go/judo club / every Sunday.

Đáp án

  1. My cousin is crazy about playing computer games. (Anh chị em họ của tôi rất mê chơi trò chơi trên máy tính.)
  2. Are they interested in playing badminton after school? (Họ có hứng thú chơi cầu lông sau giờ học không?)
  3. I am not fond of making models because I am not patient. (Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.)
  4. Why are you not into cooking? – Because I often burn myself. (Tại sao bạn không thích nấu ăn? – Vì tôi thường bị bỏng.)
  5. My friends are keen on doing judo, and they go to the judo club every Sunday. (Bạn bè của tôi rất thích tập judo, và họ đến câu lạc bộ judo vào mỗi Chủ nhật.)

Grammar

III. Fill in each blank with the correct form(s) of the verb in brackets. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. Does Tom enjoy (cycle) _______ park with his friends?
  2. Some teenagers don’t like (read) ________ comic books.
  3. Mai detests (play) _________ it’s tiring.
  4. Trang and Ann love (chat) ________ in the sport because with each other in their free time.
  5. What do Nam and Mark prefer at the weekend? (do) _________ at the weekend.

Đáp án

  1. Does Tom enjoy cycling in the park with his friends? (Tom có thích đạp xe trong công viên với bạn bè không?)
  2. Some teenagers don’t like reading comic books. (Một số thanh thiếu niên không thích đọc truyện tranh.)
  3. Mai detests playing because it’s tiring. (Mai ghét chơi vì nó mệt mỏi.)
  4. Trang and Ann love chatting with each other in their free time. (Trang và Ann thích tán gẫu với nhau trong thời gian rảnh rỗi.)
  5. What do Nam and Mark prefer doing at the weekend? (Nam và Mark thích làm gì vào cuối tuần?)

IV. Complete the passage. Use the correct form(s) of the verbs in brackets and the pictures. Add more words if necessary. (Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc và các hình ảnh. Thêm từ nếu cần thiết.)

Bài tập 4 - Unit 1 tiếng Anh 8 (Leisure Time)
Bài tập 4 – Unit 1 tiếng Anh 8 (Leisure Time)

Đáp án

Ann is my best friend. She usually has free time at the weekend. She enjoys (1. ride) riding a horse at the riding club. Sometimes, she likes (2. read) reading or (3. message) messaging. She also loves (4. make) making crafts and (5. knit) knitting. However, there is one thing she doesn’t like doing in her free time. She dislikes (6. play) playing table tennis. (Ann là bạn thân của tôi. Cô ấy thường có thời gian rảnh vào cuối tuần. Cô ấy thích cưỡi ngựa tại câu lạc bộ cưỡi ngựa. Đôi khi, cô ấy thích đọc sách hoặc nhắn tin. Cô ấy cũng yêu thích làm đồ thủ công và đan. Tuy nhiên, có một việc mà cô ấy không thích làm trong thời gian rảnh rỗi. Cô ấy không thích chơi bóng bàn.)

Hy vọng bài soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Looking Back (Leisure Time) trên đây đã giúp ích cho các em trong việc ôn tập và chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra sắp tới.

Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Looking Back (Leisure Time)

  1. Pingback: Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo

  2. Pingback: Sách Tiếng Anh lớp 8 Global Success PDF kèm đáp án chi tiết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *