Tài liệu Ngữ pháp Unit 4 lớp 11 Global Success – Asean and Viet Nam dưới đây bao gồm chủ điểm danh động từ (gerund), cách sử dụng sau động từ, giới từ, tính từ, liên từ thời gian,… cùng nhiều ví dụ minh họa và cấu trúc thường gặp.
Ngoài ra, các em cũng sẽ nắm được cách bày tỏ ý kiến, đồng tình – phản đối và đưa ra lời khen bằng tiếng Anh – những kỹ năng giao tiếp quan trọng trong thực tế và các kỳ thi kèm file PDF miễn phí để tải về.
Mời các em tham khảo!
>>> Tham khảo thêm: Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Success – Asean and Viet Nam PDF
I. Ngữ pháp Unit 4 lớp 11: Danh động từ (Gerund)
Danh động từ có dạng V-ing và thực hiện chức năng như một danh từ. Như vậy, danh động từ có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Làm chủ ngữ của câu
E.g: Applying for scholarships online is very convenient.
(Xin học bổng trực tuyến rất tiện.)
2. Làm bổ ngữ đi sau động từ to be
E.g: My dream is travelling around the world.
→ (Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.)
3. Làm tân ngữ đi sau động từ
E.g: He avoids talking to her.
→ (Anh ấy tránh nói chuyện với cô ấy.)

◆ Một số động từ thường gặp theo sau bởi danh động từ:
admit: thừa nhận | avoid: tránh |
consider: cân nhắc | delay: trì hoãn |
deny: phủ nhận | discuss: bàn luận |
dislike: không thích | enjoy: thích, tận hưởng |
fancy: thích thú, mong muốn | finish: kết thúc |
imagine: tưởng tượng | involve: bao gồm, có liên quan |
keep: tiếp tục, duy trì | mind: cảm thấy phiền, ngại |
miss: nhớ, suýt, bỏ lỡ | postpone: hoãn, lùi lịch |
recommend: đề xuất | risk: mạo hiểm, liều, đánh cược |
stop: dừng lại | suggest: gợi ý |
◆ Mở rộng: Một số động từ có thể đi với V-ing hoặc to V và nghĩa hầu như không thay đổi.
- begin: bắt đầu
- continue: tiếp tục
- hate: ghét
- like: thíc
- love: yêu
- prefer: thích hơn
- start: bắt đầu
E.g: I began doing homework at 8. = I began to do homework at 8.
→ (Tôi bắt đầu làm bài tập về nhà lúc 8 giờ.)
◆ Trong khi đó, một số động từ có thể kết hợp với V-ing hoặc to V và có nghĩa khác nhau trong từng trường hợp.
- remember V-ing: nhớ đã làm gì
E.g: I remember seeing her yesterday.
→ Tôi nhớ đã nhìn thấy cô ấy hôm qua.
- remember to V: nhớ sẽ phải làm gì
E.g: I always remember to lock the door when I leave the house.
→ Tôi luôn nhớ phải khóa cửa khi ra khỏi nhà.
- forget V-ing: quên đã làm gì
E.g: I forgot watching this film last month.
→ Tôi quên mất mình đã xem bộ phim này tháng trước.
- forget to V: quên phải làm gì
E.g: I forgot to bring the keys, so I had to wait for my parents to come home.
→ Tôi quên mang theo chìa khóa, vì vậy tôi phải chờ bố mẹ về nhà.
- stop V-ing: ngừng làm gì
E.g: He stopped doing homework to take a break.
→ Anh ấy dừng làm bài tập để nghỉ giải lao.
- stop to V: ngừng (việc đang làm) để làm gì khác
E.g: He stopped to take a break.
→ Anh ấy dừng lại để nghỉ giải lao.
- try V-ing: thử
E.g: She tried diving for the first time on her holiday.
→ Cô ấy thử lặn lần đầu tiên trong kì nghỉ của mình.
- try to V: cố gắng
E.g: She tried to swim to the other side of the swimming pool.
→ Cô ấy cố gắng bơi tới phía bên kia của bể bơi.
- regret V-ing: hối hận đã làm gì
E.g: My mother regrets not attending university.
→ Mẹ của tôi hối hận đã không học đại học.
- regret to V: cảm thấy tiếc khi sẽ phải làm gì
E.g: I regret to tell you that you have failed the test.
→ Tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng bạn đã trượt bài kiểm tra.
4. Làm tân ngữ đi sau động từ và giới từ
E.g: The students succeeded in developing solutions to help their local community.
→ (Các học sinh đã thành công trong việc phát triển giải pháp giúp đỡ cộng đồng địa phương.)
They thanked us for helping them in the project.
→ (Họ cảm ơn chúng tôi vì đã giúp họ trong dự án.)
◆ Một số cấu trúc động từ + giới từ theo sau bởi danh động từ:
apologise for: xin lỗi vì | aim at: nhắm vào, nhắm đạt được |
benefit from: có lợi từ | concentrate on: tập trung vào |
consist of: bao gồm | depend on: phụ thuộc vào |
devote to: tận tâm với | dream of: mơ ước về |
feel like: muốn | insist on: khăng khăng |
look forward to: mong chờ | participate in: tham gia vào |
refrain from: kiềm chế | succeed in: thành công |
think about: nghĩ về | accuse someone of: buộc tội ai làm gì |
congratulate someone on: chúc mừng ai vì | prevent someone/something from: ngăn cản ai/cái gì khỏi |
stop someone/something from: ngừng ai/cái gì | thank someone for: cảm ơn ai vì |
5. Làm tân ngữ đi sau tính từ và giới từ
E.g: If you’re interested in joining the youth programme, you should apply soon.
→ (Nếu bạn quan tâm đến việc tham gia chương trình thanh niên, bạn nên nộp đơn sớm.)
◆ Một số cấu trúc tính từ + giới từ theo sau bởi danh động từ:
addicted to: nghiện |
afraid of: e sợ |
bad at: tệ, kém về | bored of: chán với |
capable of: có khả năng | committed to: cam kết, tận tụy với |
disappointed with: thất vọng với | excited about: háo hức về |
famous for: nổi tiếng vì | fond of: thích thú với |
good at: giỏi về | interested in: quan tâm đến |
involved in: tham gia, có liên quan vào | keen on: yêu thích |
opposed to: phản đối | proud of: tự hào về |
responsible for: có trách nhiệm với | scared of: sợ hãi |
tired of: chán nản về |
worried about: lo lắng về |
6. Làm tân ngữ đi sau liên từ chỉ thời gian và giới từ by, without
E.g: After starting the youth programme, she proposed a project to raise awareness of the environment.
→ (Sau khi khởi động chương trình thanh niên, cô ấy đề xuất một dự án nhằm nâng cao nhận thức về môi trường.)
You can improve your English by reading more.
→ (Bạn có thể cải thiện Tiếng Anh bằng cách đọc nhiều hơn.)
We ran 5 kilometres without stopping.
→ (Chúng tôi đã chạy 5 km không nghỉ.)
>>> Tải file tài liệu ngữ pháp Unit 4 Global Success – Asean and Viet Nam dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Cách bày tỏ ý kiến, đồng tình – phản đối và đưa ra lời khen bằng tiếng Anh
1. Ngôn ngữ bày tỏ ý kiến trong một cuộc thảo luận (Expressing opinion in a discussion)
📢 Bày tỏ ý kiến của bản thân:
- I think/believe + S + V. (Tôi nghĩ/tin rằng…)
- I don’t think/believe + S + V. (Tôi không nghĩ là…)
- In my opinion/ In my view/ As far as I know,… (Theo quan điểm của tôi / Theo như tôi được biết,…)
📢 Hỏi ý kiến hoặc mời đối phương giải thích thêm:
- What about you? (Bạn thì sao?)
- Why do think so? (Tại sao bạn nghĩ như vậy?)
- Do you (also) think that S + V? (Bạn (cũng) nghĩ rằng… chứ?)
- What’s your view on + N? (Bạn nghĩ gì về…?)
◆ Đồng ý
- I (totally) agree with you. (Tôi (hoàn toàn) đồng ý với bạn.)
- Exactly. (Chính xác.)
- You’re right. (Bạn nói đúng.)
- I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn nữa.)
◆ Không đồng ý
- I don’t think so. (Tôi không nghĩ thế.)
- I’m afraid I disagree. (Tôi e là tôi không đồng ý.)
- You could be right but it seems to me that S + V.
- (Bạn có thể đúng nhưng theo tôi thì…)
- I wouldn’t say that S + V. (Tôi sẽ không nói là…)
- I see your point but S + V. (Tôi hiểu ý của bạn nhưng…)
2. Đưa ra lời khen và hồi đáp (Giving and responding to compliments)
📢 Đưa ra lời khen
- Nice work!/ Well done! (Làm tốt lắm!)
- You did a really good job! (Bạn đã làm rất tốt!)
- This is excellent. You are so good with + N!
- (Tuyệt vời. Bạn đã làm rất tốt với…!)
- You are a great presenter!
- (Bạn là một người thuyết trình tuyệt vời!)
- I love your + N! (Tôi rất thích… của bạn!)
◆ Phản hồi
- Thanks for saying that. (Cảm ơn vì lời khen.)
- I appreciate that. (Tôi trân trọng lời khen của bạn.)
- Thank you. That means a lot to me.
- (Cảm ơn. Điều đó rất có ý nghĩa với tôi.)
- I’m grateful for the kind words.
- (Tôi biết ơn những lời nói tốt đẹp của bạn.)
- I’m (so) pleased to hear that.
- (Tôi (rất) vui khi nghe điều đó.)
Hy vọng tài liệu Ngữ pháp Unit 4 lớp 11 Global Success – Asean and Viet Nam PDF ở trên đã giúp các em nắm vững kiến thức về danh động từ, cách sử dụng sau các loại từ và cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh lớp 11.
👉 Kiến thức ngữ pháp Unit 4 lớp 11 ở trên được trích ra từ cuốn sách Take Note Tiếng Anh lớp 11 – một cuốn sổ tay học tập được thiết kế trực quan, đầy đủ ngữ pháp, từ vựng và mẫu câu giao tiếp theo từng Unit trong chương trình Global Success. Với nội dung dễ hiểu, trình bày sinh động và ví dụ sát đề thi, Take Note lớp 11 sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng giúp các em ôn tập nhanh – nhớ lâu – học đâu chắc đó!
Đọc thử và đặt mua cuốn sách này ngay hôm nay để việc học tiếng Anh lớp 11 trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết các em nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view