Bài viết Ngữ pháp Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các điểm ngữ pháp quan trọng trong Unit 3 – chủ đề “Cities Of The Future”, bao gồm động từ chỉ trạng thái (Stative verbs), động từ nối (Linking verbs) và cách sử dụng câu hỏi Wh- cùng với các mẫu câu diễn tả sự chắc chắn/không chắc chắn.
Với nội dung trình bày rõ ràng, ví dụ cụ thể kèm bản dịch tiếng Việt, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ ngữ pháp hiệu quả hơn.
Hãy cùng khám phá và tải về bản PDF để học mọi lúc, mọi nơi nhé!
>>> Tham khảo thêm: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future PDF
I. Ngữ pháp Unit 3 lớp 11 – Cities Of The Future
1. Động từ chỉ trạng thái: Stative verbs
Động từ trong Tiếng Anh được phân thành hai loại:
◆ Dynamic verbs hay còn gọi là Action verbs là các động từ chỉ hành động.
E.g: walk (đi), play (chơi), jump (nhảy), …
◆ Stative verbs là các động từ mô tả trạng thái, suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc các giác quan của con người.
E.g: want (muốn), know (biết), think (nghĩ), hear (nghe), …
Một số động từ chỉ trạng thái thường gặp:
◆ Diễn tả quan điểm, suy nghĩ
E.g: agree (đồng ý), disagree (không đồng ý), believe (tin), doubt (nghi ngờ), imagine (tưởng tượng), know (biết), think (nghĩ), understand (hiểu),…
◆ Diễn tả trạng thái tồn tại
E.g: be (là), exist (tồn tại),…
◆ Diễn tả cảm xúc
E.g: like (thích), dislike (không thích), hate (ghét), love (yêu), want (muốn), wish (ước), prefer (thích hơn),…
◆ Diễn tả nhận thức, giác quan
E.g: hear (nghe), look (trông, nhìn), see (thấy), seem (có vẻ), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), appear (trông như, dường như)…
◆ Diễn tả trạng thái sở hữu và mối tương quan
E.g: belong (thuộc về), have (có), own (sở hữu), possess (sở hữu), weigh (cân nặng), consist of (bao gồm), measure (có kích thước),…
⇒ Các động từ chỉ trạng thái thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn (V-ing).
✔ E.g: I like playing chess. (Tôi thích chơi cờ.)
✘ E.g: I am liking playing chess. (Tôi đang thích chơi cờ.)
Tuy nhiên, một số động từ có thể vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động. Khi được dùng trong các trường hợp khác nhau, các động từ này có hình thái nghĩa khác nhau. Khi chỉ hành động, các động từ này có thể được dùng ở dạng tiếp diễn (V-ing).

Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động thường gặp:
◆ Be:
» Chỉ trạng thái, tính chất – nghĩa: là
E.g: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
» Chỉ hành động – nghĩa: cư xử
E.g: He is being very childish. (Cậu ấy đang cư xử rất trẻ con.)
◆ Have:
» Chỉ trạng thái sở hữu – nghĩa: có
E.g: I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)
» Chỉ hành động – nghĩa: tắm, ăn, uống
E.g: I am having breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)
◆ Taste:
» Chỉ giác quan – nghĩa: có vị
E.g: This sandwich tastes delicious.
(Chiếc bánh sandwich này có vị rất ngon.)
» Chỉ hành động – nghĩa: nếm
E.g: The customer is tasting the salad.
(Khách hàng đang nếm món salad.)
◆ Appear:
» Chỉ giác quan – nghĩa: dường như
E.g: She didn’t appear surprised at this.
(Cô ấy dường như không bất ngờ việc này.)
» Chỉ hành động – nghĩa: xuất hiện
E.g: A cat suddenly appeared.
(Một con mèo bất chợt xuất hiện.)
◆ See
» Chỉ quan điểm – nghĩa: thấy, hiểu
E.g: I see what you mean. (Tôi hiểu ý của bạn.)
» Chỉ hành động – nghĩa: gặp
E.g: We’re seeing him tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp anh ấy ngày mai.)
◆ Feel
» Chỉ trạng thái cảm xúc – nghĩa: cảm thấy
E.g: I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)
» Chỉ hành động – nghĩa: chạm, sờ thấy
E.g: She is feeling the cat’s soft fur.
(Cô ấy đang chạm vào bộ lông mềm mại của con mèo.)
◆ Smell
» Chỉ giác quan – nghĩa: có mùi
E.g: This soup smells good. (Món súp này có mùi thơm quá.)
» Chỉ hành động – nghĩa: ngửi
E.g: I can smell something burning.
(Tôi có thể ngửi thấy cái gì đó đang cháy.)
◆ Look
» Chỉ giác quan – nghĩa: trông
E.g: You look cute in this dress.
(Bạn trông dễ thương trong chiếc váy này.)
» Chỉ hành động – nghĩa: nhìn
E.g: He is looking at the cat. (Anh ấy đang nhìn con mèo.)
◆ Enjoy
» Chỉ cảm xúc – nghĩa: thích
E.g: I enjoy reading books in my free time.
(Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
» Chỉ hành động – nghĩa: tận hưởng
E.g: I am enjoying my holiday in New York.
(Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ tại New York.)
◆ Weigh
» Chỉ sự đo lường – nghĩa: cân nặng
E.g: The young birds weigh only a few grams.
(Những chú chim non chỉ nặng vài gram.)
» Chỉ hành động – nghĩa: cân đo
E.g: He is weighing the fruits for the customers.
(Anh ấy đang cân hoa quả cho khách.)
>>> Tải file ngữ pháp Unit 3 lớp 11 Global Success – Cities Of The Future dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
2. Động từ nối: Linking verbs
♦ Động từ nối (Linking verbs) là động từ không mô tả hành động của chủ ngữ mà chúng kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ, nhằm mô tả hoặc xác định chủ ngữ. Động từ nối thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn (V-ing).
E.g:
→ The show seemed successful. (Buổi trình diễn có vẻ thành công.)
→ She became a famous actress. (Cô ấy đã trở thành một diễn viên nổi tiếng.)
♦ Động từ nối thường là các động từ trạng thái, nhưng không phải động từ trạng thái nào cũng là động từ nối. Để xác định xem một động từ có là động từ nối hay không, ta có thể thay từ đó bằng “to be”. Nếu nghĩa của câu vẫn tương đương sau khi thay thế thì động từ đó là động từ nối.
E.g: The food tastes good. = The food is good. (Đồ ăn thật ngon.)
→ Taste là động từ trạng thái và cũng là động từ nối.
She has a cat. ≠ She is a cat. (Cô ấy có một con mèo. ≠ Cô ấy là con mèo.)
→ Have là động từ trạng thái nhưng không phải là động từ nối.
Như vậy, các động từ nối thường là các động từ trạng thái chỉ giác quan, nhận thức, sự tồn tại.
E.g: be (là), feel (cảm thấy), look (trông), smell (có mùi), taste (có vị), sound (nghe có vẻ), become (trở nên), appear (dường như), seem (có vẻ như).
II. Cách sử dụng câu hỏi Wh- và cách diễn đạt mức độ chắc chắn
1. Sử dụng các câu hỏi Wh–
Các câu hỏi Wh– giúp duy trì cuộc trò chuyện và thu thập thêm thông tin chi tiết.
◆ Các từ để hỏi (Wh- word):
- Who: Ai
- What: Cái gì
- When: Khi nào
- Where: Ở đâu
- Why: Tại sao
- Which: Cái nào
- Whose: Của ai
- How: Như thế nào
◆ Cấu trúc:
🔈 a. Wh- word + auxiliary verb (trợ động từ) + S + V?
E.g: How does technology help city dwellers?
→ Công nghệ giúp ích cho người dân thành phố?
🔈 b. Wh- word + V?
Khi các từ để hỏi như What, Who, Which, Whose đóng vai trò chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ thì câu hỏi không cần trợ động từ.
E.g: Who created AI technology?
→ (Ai đã tạo ra công nghệ trí tuệ nhân tạo?)
Which city uses renewable energy?
→ (Thành phố nào sử dụng năng lượng tái tạo?)
2. Ngôn ngữ diễn tả sự chắc chắn và không chắc chắn (Expressing certainty and uncertainty)
◆ Diễn tả sự chắc chắn
I’m (absolutely) sure about it.
→ (Tôi (hoàn toàn) chắc chắn về nó.)
There can’t be any doubt that S + V.
→ (Không thể có bất cứ nghi ngờ nào rằng…)
I have no doubt about that.
→ (Tôi không có nghi ngờ gì về điều đó.)
◆ Diễn tả sự không chắc chắn
I don’t know for sure that S + V.
→ (Tôi không biết chắc là…)
I’m not sure this is true.
→ (Tôi không chắc chắn là điều này đúng.)
I’m not really sure about it.
→ (Tôi không thực sự chắc chắn về nó.)
There’s some doubt in my mind that S + V.
→ (Tôi có một chút nghi ngờ rằng…)
Bạn đang học lớp 11 và muốn nắm chắc ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu giao tiếp để tự tin làm bài kiểm tra và thi học kỳ? Cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 chính là “trợ thủ đắc lực” của bạn! Tổng hợp đầy đủ kiến thức – trình bày siêu dễ hiểu – học đâu nhớ đó. Thử đọc ngay và cảm nhận sự khác biệt!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view