Ngữ pháp Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap sẽ giúp các em ôn tập và thực hành các động từ khiếm khuyết như have to, must, should, cùng với những mẫu câu để bắt đầu một cuộc nói chuyện, thảo luận kèm file PDF để tải về miễn phí.
Mời các em tham khảo!
>>> Xem thêm: Ngữ pháp Unit 1 lớp 11 Global Success kèm file PDF miễn phí
I. Ngữ pháp Unit 2 lớp 11
Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các động từ khiếm khuyết như have to, must và should – những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt nghĩa vụ, sự cần thiết cũng như lời khuyên trong giao tiếp hằng ngày.
1. Have to/ Has to
I/ You/We/ They/ Số nhiều + have to + V – inf He/ She/ It/ Số ít + has to + V – inf |
◆ Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm điều gì trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
E.g:
- I haven’t spoken to Sue for months. I have to phone her.
→ Tôi chưa nói chuyện với Sue mấy tháng rồi. Tôi phải gọi cho cô ấy.
- They can’t repair my computer, so I will have to buy a new one.
→ Họ không thể sửa được máy tính của tôi nên tôi sẽ phải mua một cái mới.
- I couldn’t take a taxi, so I had to walk home last night.
→ Tớ không thể bắt được taxi nên tớ đã phải đi bộ về nhà vào tối qua.
◆ Diễn tả nghĩa vụ, việc ai đó phải làm. Đây là sự thật, không phải quan điểm.
E.g: He has to work from 8.30 to 5.30 every day.
Anh ấy phải làm việc từ 8.30 đến 5.30 mỗi ngày.

2. Must
S + must + V – inf |
◆ Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ chính người nói.
E.g:
- It’s late. I must go/ I have to go.
→ Muộn rồi. Tôi phải về thôi.
- I haven’t spoken to Sue for months. I have to phone her / I must phone her.
→ Tôi chưa nói chuyện với Sue mấy tháng rồi. Tôi phải gọi cho cô ấy.
◆ Diễn tả quy định, luật hoặc hướng dẫn.
E.g:
- Students must wear uniforms.
→ Học sinh phải mặc đồng phục.
- All visitors must turn off their mobile phones.
→ Tất cả khách tới thăm đều phải tắt điện thoại.
3. Do not (don’t) have to/ does not (doesn’t) have to
I/ You/ We/ They/ Số nhiều + do not (don’t) have to + V – inf He/ She/ It/ Số ít + does not (doesn’t) have to + V – inf |
◆ Diễn tả việc không cần phải làm.
E.g:
- You don’t have to drive. I can do it.
→ Bạn không cần phải lái xe. Tôi có thể làm được.
4. Must not (mustn’t)
S + must not (mustn’t) + V – inf |
◆ Diễn tả việc không được phép làm, bị cấm.
E.g:
- You mustn’t drive. You are under 18.
→Bạn không được phép lái xe. Bạn dưới 18 tuổi.
5. Should/ shouldn’t
S + should/ shouldn’t + V |
◆ Diễn tả việc nên/không nên làm
E.g:
- Parents should limit their children’s screen time.
→ Bố mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái.
- You shouldn’t behave rudely to other people.
→ Bạn không nên cư xử thô lỗ với người khác.
>>> Tải file ngữ pháp Unit 2 lớp 11 Global Success – The Generation Gap dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện, thảo luận
Khi tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận, việc mở đầu đúng cách sẽ giúp bạn gây thiện cảm và dẫn dắt cuộc nói chuyện hiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích để bắt đầu một chủ đề trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Ngôn ngữ bắt đầu một cuộc nói chuyện, thảo luận (Starting a topic or conversation)
+ Mở đầu cuộc trò chuyện:
» Let’s talk about + N. (Hãy cùng nói về…)
» Let’s start/begin with + N. (Hãy bắt đầu với…)
+ Hỏi ý kiến của đối phương:
» Do you think that S + V? (Bạn có nghĩ rằng…?)
» What do you think about + N? (Bạn nghĩ gì về…?)
» What’s your opinion? (Quan điểm của bạn như thế nào?)
2. Ngôn ngữ thể hiện sự xin phép và cho phép (Asking for and giving permission)
+ Xin phép
» Please can I + V-inf? (Làm ơn cho tôi có thể… được không?)
» Do you mind if I + V-inf? (Bạn có phiền không nếu tôi…?)
» Would you mind if I + V-ed/V2? (Bạn có phiền không nếu tôi…?)
» Is it OK if I + V-inf? (Có ổn không nếu tôi…?)
+ Cho phép
» Sure. (Chắc chắn rồi.)
» Of course you can. (Tất nhiên bạn có thể.)
» No problem. (Không vấn đề gì.)
» Please feel free to + V-inf. (Hãy cứ thoải mái…)
+ Không cho phép
» I’m afraid not. (Tôi e là không.)
» I’m afraid you can’t. (Tôi e là bạn không thể.)
» No, please don’t. (Không, làm ơn đừng.)
» I’m sorry, but that’s not possible. (Tôi xin lỗi nhưng điều đó là không thể.)
3. Đoạn hội thoại mẫu:
A: Let’s talk about the generation gap. It’s something we all experience, right?
A: Hãy cùng nói về khoảng cách thế hệ. Đây là điều mà tất cả chúng ta đều trải qua, đúng không?
B: Yes, definitely. Let’s start with communication. I think it’s one of the main issues between generations.
B: Vâng, chắc chắn rồi. Hãy bắt đầu với vấn đề giao tiếp. Mình nghĩ đó là một trong những nguyên nhân chính gây ra khoảng cách giữa các thế hệ.
A: Do you think that parents and children should spend more time talking to each other?
A: Bạn có nghĩ rằng cha mẹ và con cái nên dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện với nhau không?
B: Absolutely. What do you think about setting aside a family time each week?
B: Chắc chắn rồi. Bạn nghĩ sao về việc dành ra một khoảng thời gian gia đình cố định mỗi tuần?
A: That sounds like a great idea. What’s your opinion on using technology to improve communication?
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời đấy. Quan điểm của bạn thế nào về việc sử dụng công nghệ để cải thiện giao tiếp?
Bạn đang học lớp 11 và muốn nắm chắc ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu giao tiếp để tự tin làm bài kiểm tra và thi học kỳ? Cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 chính là “trợ thủ đắc lực” của bạn! Tổng hợp đầy đủ kiến thức – trình bày siêu dễ hiểu – học đâu nhớ đó. Thử đọc ngay và cảm nhận sự khác biệt!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view