Ngữ pháp Unit 1 lớp 11 Global Success bao gồm thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – đi kèm bảng so sánh, ví dụ minh họa và file PDF tải miễn phí được trình bày khoa học và dễ tiếp cận, giúp các em nhanh chóng nắm vững lý thuyết, vận dụng thành thạo trong học tập và kiểm tra tiếng Anh lớp 11.
Mời các em tham khảo!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 11 Global Success – A Long and Healthy Life
1. Ngữ pháp Unit 1 lớp 11 Global Success
Trong Unit 1 của chương trình tiếng Anh lớp 11 (Global Success), học sinh sẽ được ôn tập và làm quen với hai thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh: thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Việc nắm vững cách dùng, công thức và cách phân biệt hai thì này sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng viết và nói, đồng thời làm tốt các bài kiểm tra ngữ pháp sau này. Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết kiến thức cùng ví dụ minh họa dễ hiểu:
Past simple
(Thì quá khứ đơn) |
Present perfect
(Thì hiện tại hoàn thành) |
|
Cách dùng |
» Diễn tả hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
» Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp hiện tại. nhau trong quá khứ. |
» Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
» Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra và có kết quả ở hiện tại. » Diễn tả kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại. |
Công thức |
+ Câu khẳng định:
• S + V2/ed + O • I/He/She/It/Số ít + was + N/Adj • You/We/They/N số nhiều + were + N/Adj + Câu phủ định: • S + did not (didn’t) + V-inf + O • I/He/She/It/N số ít + was not (wasn’t) + N/Adj • You/We/They/N số nhiều + were not (weren’t) + N/Adj + Câu nghi vấn: • Did + S + V-inf + O? • Was/Were + S + N/Adj? |
+ Câu khẳng định:
• I/You/We/They/N số nhiều + have + V3/ed (P2) • He/She/It/N số ít + has + V3/ed (P2) + Câu phủ định: • I/You/We/They/N số nhiều + have not (haven’t) + V3/ed (P2) • He/She/It/N số ít + has not (hasn’t) + V3/ed (P2) + Câu nghi vấn: • Have + I/You/We/They/N số nhiều + V3/ed (P2)? • Has + He/She/It/N số ít + V3/ed (P2)? |
Một số từ nhận biết |
|
|
Ví dụ |
1. I visited my grandfather during my last summer holiday.
→ Tôi đã đến thăm ông tôi vào kỳ nghỉ hè năm ngoái. 2. He saw the doctor yesterday. → Anh ấy tới gặp bác sĩ hôm qua. 3. I wasn’t hungry so I didn’t eat anything. → Tôi không đói nên tôi đã không ăn gì. |
1. I haven’t visited my grandfather since last summer / for 6 months.
→ Tôi chưa đến thăm ông từ hè năm ngoái / 6 tháng rồi. 2. She has never been to the doctor before. → Cô ấy chưa bao giờ đi khám bác sĩ trước đây. 3. Have you eaten anything yet? → Bạn đã ăn gì chưa? |

>>> Tải file ngữ pháp Unit 1 lớp 11 dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
2. Cách thành lập động từ trong thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm vững cách thành lập động từ ở dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Trong tiếng Anh, động từ có thể được chia theo quy tắc hoặc bất quy tắc, mỗi loại có cách biến đổi khác nhau. Phần dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và ghi nhớ dễ dàng thông qua hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể.
+ Động từ có quy tắc
Công thức chung:
→ Thêm –ed vào động từ nguyên thể |
Ví dụ: talk → talked (nói), visit → visited (thăm), cook → cooked (nấu)
🔎 Lưu ý:
♦ Nếu động từ kết thúc bằng “e” → chỉ thêm “–d”
Ví dụ: smile → smiled (cười); use → used (dùng), …
♦ Nếu kết thúc bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) + “y” → thêm “–ed”
Ví dụ: play → played (chơi), enjoy → enjoyed (tận hưởng), …
♦ Nếu kết thúc bằng phụ âm + “y” → đổi “y” thành “i” rồi thêm “–ed”
Ví dụ: study → studied (học), cry → cried (khóc), ….
♦ Nếu là động từ 1 âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm và thêm “–ed”
Ví dụ: stop → stopped (dừng), tip → tipped (boa), …
+ Động từ bất quy tắc: Không theo quy tắc, cần ghi nhớ và ôn tập thường xuyên
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp (Irregular Verbs)
Infinitive (Động từ nguyên thể) | V2 (Quá khứ đơn) | V3 (Quá khứ phân từ) | Nghĩa |
be | was/were | been | là, bị |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
bring | brought | brought | mang |
buy | bought | bought | mua |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy, bỏng |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | có giá là |
cut | cut | cut | cắt |
dig | dug | dug | đào |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
get | got | got | có được |
give | gave | given | cho đi |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | mọc, trồng, phát triển |
hang | hung | hung | treo lên |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | giấu, trốn |
hit | hit | hit | đánh |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
keep | kept | kept | giữ |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
leave | left | left | để lại, rời đi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm |
light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | tạo ra |
meet | met | met | gặp |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
sing | sang | sung | hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
stand | stood | stood | đứng |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tear | tore | torn | xé, rách |
tell | told | told | bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
understand | understood | understood | hiểu |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
3. Cách đưa ra hướng dẫn và đề nghị giúp đỡ
Bên cạnh ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh, Unit 1 lớp 11 Global Success còn giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp qua việc học cách đưa ra hướng dẫn (giving instructions) và đề nghị giúp đỡ (offering help). Đây là những tình huống giao tiếp quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giúp người học vận dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng khám phá các mẫu câu phổ biến và cách sử dụng hiệu quả trong phần dưới đây.
+ Ngôn ngữ đưa ra hướng dẫn (Giving instructions)
Khi cần đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động nào đó, ta thường sử dụng các câu ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và trình bày theo từng bước. Dưới đây là một số cách thông dụng:
▪️ Sử dụng câu mệnh lệnh (Imperatives)
Cấu trúc của câu mệnh lệnh là: V-infinitive (động từ nguyên thể) hoặc Be + tính từ.
Ví dụ:
- Open the door. (Mở cửa ra.)
- Be careful. (Hãy cẩn thận.)
▪️ Sử dụng động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
⇒ “Can” được dùng để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó:
You can do regular exercise to keep fit.
→ Bạn có thể tập thể dục đều đặn để giữ dáng.
⇒ “Should” được dùng để đưa ra lời khuyên:
He should give up bad habits.
→ Anh ấy nên bỏ các thói quen xấu.
▪️ Dùng từ chỉ trình tự (Sequence markers)
Các từ nối giúp hướng dẫn theo từng bước một cách rõ ràng:
- First / To begin with: Đầu tiên
- Second: Thứ hai
- Next / After that / Then: Tiếp theo / Sau đó
- Finally: Cuối cùng
- As / When / While + S + V: Khi…
Ví dụ:
Để thực hiện động tác nhảy dang tay chân (star jumps) đúng cách, trước tiên bạn nên đứng thẳng, hai tay đặt dọc theo thân người. Sau đó, nhảy tách chân ra và tay dang rộng. Khi bạn nhảy, hãy mở rộng hai chân và vung hai tay theo hình ngôi sao.
To do star jumps properly, first, you should stand with your arms down at your sides. Then, jump with your feet apart and arms spread out. As you jump, open your legs wide and move your arms out like a star shape.
+ Ngôn ngữ đề nghị giúp đỡ và cách trả lời (Offering help and responding)
▪️ Cách đề nghị giúp đỡ
Một số cách nói thông dụng khi bạn muốn đề nghị giúp người khác:
- Can I give you a hand?
→ Tôi có thể giúp bạn một tay không?
- Can I help you with + danh từ?
→ Tôi có thể giúp bạn (việc gì) không?
- Let me help you + động từ nguyên thể
→ Hãy để tôi giúp bạn…
- Is there anything (else) I can do for you?
→ Tôi có thể làm gì (nữa) cho bạn không?
▪️ Cách trả lời đề nghị giúp đỡ
Khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ, bạn có thể trả lời bằng các cách sau:
- That’s very kind/nice of you.
→ Bạn thật tốt bụng.
- Thanks for your help.
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- Thanks, but I think I’m fine.
→ Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ là tôi ổn.
Toàn bộ kiến thức trong bài viết được trích từ cuốn Take Note Tiếng Anh lớp 11 do TKBooks phát hành – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp, từ vựng, bài tập và mẹo học thông minh cho học sinh lớp 11.
👉 Đọc thử và đặt mua cuốn sách ngay hôm nay để nắm chắc kiến thức trọng tâm của môn Tiếng Anh lớp 11 và đạt điểm cao hơn trong các bài thi và bài kiểm tra các em nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1QZxNYhjupJ1jDpZNgJSXNKZuyGdSn_1A/view?usp=sharing