File từ vựng Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit PDF dưới đây bao gồm toàn bộ từ vựng theo từng Unit trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5. Các từ vựng này được phân loại theo loại từ và bao gồm nghĩa Tiếng Việt đi kèm để học sinh dễ dàng tra cứu.
Mời quý phụ huynh và các em tham khảo!
Unit 1 – All about me
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
city |
Danh từ (Noun) |
thành phố |
countryside |
Danh từ (Noun) |
vùng nông thôn |
centre |
Danh từ (Noun) |
centre |
birthday |
Danh từ (Noun) |
sinh nhật |
grade |
Danh từ (Noun) |
khối lớp |
class |
Động từ (Verb) |
lớp học |
live |
Động từ (Verb) |
sống, cư trú |
tell |
Động từ (Verb) |
nói, kể |
nice |
Tính từ (Adjective) |
tốt, đẹp |
sure |
Tính từ (Adjective) |
chắc chắn |
sport |
Danh từ (Noun) |
môn thể thao |
table tennis |
Danh từ (Noun) |
bóng bàn |
basketball |
Danh từ (Noun) |
bóng rổ |
swimming |
Danh từ (Noun) |
bơi lội |
football |
Danh từ (Noun) |
bóng đá |
tennis |
Danh từ (Noun) |
quần vợt |
championship |
Danh từ (Noun) |
giải vô địch |
animal |
Danh từ (Noun) |
động vật |
dolphin |
Danh từ (Noun) |
cá heo |
giraffe |
Danh từ (Noun) |
hươu cao cổ |
panda |
Danh từ (Noun) |
gấu trúc |
food |
Danh từ (Noun) |
thức ăn, món ăn |
sandwich |
Danh từ (Noun) |
bánh sandwich |
pizza |
Danh từ (Noun) |
bánh pizza |
fish and chips |
Danh từ (Noun) |
cá và khoai tây chiên |
subject |
Danh từ (Noun) |
môn học |
maths |
Danh từ (Noun) |
toán học |
colour |
Danh từ (Noun) |
màu sắc |
pink |
Danh từ (Noun) |
màu hồng |
red |
Danh từ (Noun) |
màu đỏ |
yellow |
Danh từ (Noun) |
màu vàng |
favourite |
Danh từ (Noun) |
yêu thích, ưa thích |
big |
Danh từ (Noun) |
to, lớn |
fun |
Danh từ (Noun) |
vui vẻ, thú vị |
introduce |
Động từ (Verb) |
giới thiệu |
jump |
Động từ (Verb) |
nhảy |
dance |
Động từ (Verb) |
nhảy múa |
find |
Động từ (Verb) |
tìm kiếm |
love |
Động từ (Verb) |
yêu thích, thích |
like |
Động từ (Verb) |
thích |
Cụm từ
Nice to meet you |
Cụm từ (Phrase) |
Rất vui được gặp bạn |
Tell me about yourself |
Cụm từ (Phrase) |
Hãy nói cho tôi về bản thân bạn |
let me tell you |
Cụm từ (Phrase) |
Hãy để tôi kể bạn nghe |
What’s your favourite…? |
Cụm từ (Phrase) |
… yêu thích của bạn là gì? |
Do you like…? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn có thích … không? |
>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
Unit 2 – Where do you live?
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
house |
Danh từ (Noun) |
ngôi nhà |
flat |
Danh từ (Noun) |
căn hộ |
building |
Danh từ (Noun) |
tòa nhà |
tower |
Danh từ (Noun) |
tòa tháp |
school |
Danh từ (Noun) |
trường học |
street |
Danh từ (Noun) |
con đường, đường phố |
address |
Danh từ (Noun) |
địa chỉ |
district |
Danh từ (Noun) |
quận, khu vực |
sports centre |
Danh từ (Noun) |
trung tâm thể thao |
distance |
Danh từ (Noun) |
khoảng cách |
kilometre |
Danh từ (Noun) |
ki-lô-mét |
Sydney |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Thành phố Sydney |
London |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Thành phố London |
live |
Động từ (Verb) |
sống, cư trú |
near |
Trạng từ/ Giới từ (Adverb/ Preposition) |
gần |
far |
Trạng từ/ Giới từ (Adverb/ Preposition) |
gần |
about |
Trạng từ (Adverb) |
khoảng, xấp xỉ |
Cụm từ
Where do you live? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn sống ở đâu? |
What’s your address? |
Cụm từ (Phrase) |
Địa chỉ của bạn là gì? |
Do you live near the school? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn có sống gần trường không? |
Unit 3 – My Foreign Friends
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
nationality |
Danh từ (Noun) |
quốc tịch |
Britain |
Danh từ (Noun) |
nước Anh |
British |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về nước Anh, người Anh |
America |
Danh từ (Noun) |
nước Mỹ |
American |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về nước Mỹ, người Mỹ |
Malaysia |
Danh từ (Noun) |
nước Malaysia |
Malaysian |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về Malaysia, người Malaysia |
Japan |
Danh từ (Noun) |
nước Nhật Bản |
Japanese |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về Nhật Bản, người Nhật |
Australia |
Danh từ (Noun) |
nước Úc |
Australian |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về Úc, người Úc |
China |
Danh từ (Noun) |
nước Trung Quốc |
Chinese |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về Trung Quốc, người Trung Quốc |
India |
Danh từ (Noun) |
nước Ấn Độ |
Indian |
Tính từ (Adjective) |
thuộc về Ấn Độ, người Ấn Độ |
clever |
Tính từ (Adjective) |
thông minh, lanh lợi |
active |
Tính từ (Adjective) |
năng động, hoạt bát |
friendly |
Tính từ (Adjective) |
thân thiện |
helpful |
Tính từ (Adjective) |
hay giúp đỡ |
appearance |
Danh từ (Noun) |
ngoại hình |
big eyes |
Danh từ (Noun) |
đôi mắt to |
long hair |
Danh từ (Noun) |
mái tóc dài |
invite |
Động từ (Verb) |
mời |
Cụm từ
make new friends |
Cụm từ (Phrase) |
kết bạn mới |
What nationality is he/she? |
Cụm từ (Phrase) |
Quốc tịch của cậu ấy/cô ấy là gì?
|
Unit 4 – Our Free-time Activities
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
free time |
Danh từ (Noun) |
thời gian rảnh |
cartoon |
Danh từ (Noun) |
phim hoạt hình |
violin |
Danh từ (Noun) |
đàn vi-ô-lông |
Internet |
Danh từ (Noun) |
mạng Internet |
walk |
Danh từ (Noun) |
đi bộ |
flower |
Danh từ (Noun) |
bông hoa |
weekend |
Danh từ (Noun) |
cuối tuần |
cooking |
Danh từ (Noun) |
việc nấu ăn |
film |
Danh từ (Noun) |
bộ phim |
shopping |
Danh từ (Noun) |
mua sắm |
roller skating |
Danh từ (Noun) |
trượt patin |
piano |
Danh từ (Noun) |
đàn piano |
walk |
Động từ (Verb) |
đi bộ |
play |
Động từ (Verb) |
chơi (nhạc cụ, thể thao) |
surf |
Động từ (Verb) |
lướt (Internet) |
water |
Động từ (Verb) |
tưới nước |
ride |
Động từ (Verb) |
cưỡi (xe đạp, ngựa) |
always |
Trạng từ (Adverb) |
luôn luôn |
usually |
Trạng từ (Adverb) |
thường xuyên |
often |
Trạng từ (Adverb) |
thường |
sometimes |
Trạng từ (Adverb) |
đôi khi |
rarely |
Trạng từ (Adverb) |
hiếm khi |
never |
Trạng từ (Adverb) |
không bao giờ |
Cụm từ
listen to music |
Cụm từ (Phrase) |
nghe nhạc |
play the violin |
Cụm từ (Phrase) |
chơi đàn vi-ô-lông |
surf the Internet |
Cụm từ (Phrase) |
lướt Internet |
go for a walk |
Cụm từ (Phrase) |
đi dạo |
water the flowers |
Cụm từ (Phrase) |
tưới cây |
take photos |
Cụm từ (Phrase) |
chụp ảnh |
What do you like doing in your free time? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? |
What do you do at the weekend? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn làm gì vào cuối tuần? |
Unit 5 – My Future Job
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
future |
Danh từ (Noun) |
tương lai |
job |
Danh từ (Noun) |
công việc, nghề nghiệp |
firefighter |
Danh từ (Noun) |
lính cứu hỏa |
reporter |
Danh từ (Noun) |
phóng viên |
gardener |
Danh từ (Noun) |
người làm vườn |
writer |
Danh từ (Noun) |
nhà văn |
teacher |
Danh từ (Noun) |
giáo viên |
doctor |
Danh từ (Noun) |
bác sĩ |
dentist |
Danh từ (Noun) |
nha sĩ |
artist |
Danh từ (Noun) |
họa sĩ |
farmer |
Danh từ (Noun) |
nông dân |
survey |
Danh từ (Noun) |
cuộc khảo sát |
photo |
Danh từ (Noun) |
bức ảnh |
team |
Danh từ (Noun) |
nhóm, đội |
cool |
Tính từ (Adjective) |
tuyệt, ngầu |
interesting |
Tính từ (Adjective) |
thú vị |
plant |
Động từ (Verb) |
trồng (cây, hoa) |
Cụm từ
take care of |
Cụm từ (Phrase) |
chăm sóc |
help people |
Cụm từ (Phrase) |
giúp đỡ mọi người |
grow flowers |
Cụm từ (Phrase) |
trồng hoa |
report the news |
Cụm từ (Phrase) |
đưa tin tức |
write stories |
Cụm từ (Phrase) |
viết truyện |
What would you like to be in the future? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai? |
Why would you like to be a…? |
Cụm từ (Phrase) |
Tại sao bạn muốn trở thành…? |
Unit 6 – Our School Rooms
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
library |
Danh từ (Noun) |
thư viện |
computer room |
Danh từ (Noun) |
phòng máy tính |
music room |
Danh từ (Noun) |
phòng âm nhạc |
art room |
Danh từ (Noun) |
phòng mỹ thuật |
classroom |
Danh từ (Noun) |
phòng học |
gym |
Danh từ (Noun) |
phòng thể dục |
corridor |
Danh từ (Noun) |
hành lang |
floor |
Danh từ (Noun) |
tầng |
ground floor |
Danh từ (Noun) |
tầng trệt |
first floor |
Danh từ (Noun) |
tầng một |
second floor |
Danh từ (Noun) |
tầng hai |
third floor |
Danh từ (Noun) |
tầng ba |
centre |
Danh từ (Noun) |
trung tâm |
break time |
Danh từ (Noun) |
giờ nghỉ giải lao |
Cụm từ
go upstairs |
Cụm từ (Phrase) |
đi lên tầng |
go downstairs |
Cụm từ (Phrase) |
đi xuống tầng |
go past |
Cụm từ (Phrase) |
đi ngang qua |
turn left |
Cụm từ (Phrase) |
rẽ trái |
turn right |
Cụm từ (Phrase) |
rẽ phải |
show around |
Cụm từ (Phrase) |
dẫn đi tham quan |
Could you tell me the way to…? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn có thể chỉ đường đến…? |
Unit 7 – Our Favourite School Activities
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
school activity
|
Danh từ (Noun) |
hoạt động ở trường |
maths problem |
Danh từ (Noun) |
bài toán |
project |
Danh từ (Noun) |
dự án |
chess |
Danh từ (Noun) |
cờ vua |
footballer |
Danh từ (Noun) |
cầu thủ bóng đá |
scientist |
Danh từ (Noun) |
nhà khoa học |
champion |
Danh từ (Noun) |
nhà vô địch |
library |
Danh từ (Noun) |
thư viện |
singing |
Danh từ (Noun) |
ca hát |
dancing |
Danh từ (Noun) |
nhảy múa |
drawing |
Danh từ (Noun) |
vẽ tranh |
painting |
Danh từ (Noun) |
tô màu |
useful |
Tính từ (Adjective) |
hữu ích |
interesting |
Tính từ (Adjective) |
thú vị |
fun |
Tính từ (Adjective) |
vui vẻ |
famous |
Tính từ (Adjective) |
nổi tiếng
|
Cụm từ
playing chess |
Cụm từ (Phrase) |
chơi cờ vua |
solving maths problems |
Cụm từ (Phrase) |
giải bài toán |
doing projects |
Cụm từ (Phrase) |
làm dự án |
reading books |
Cụm từ (Phrase) |
đọc sách |
playing games |
Cụm từ (Phrase) |
chơi trò chơi |
close friend |
Cụm từ (Phrase) |
bạn thân |
What school activity does he/she like? |
Cụm từ (Phrase) |
Cậu ấy/cô ấy thích hoạt động nào ở trường? |
Why does he/she like…? |
Cụm từ (Phrase) |
Tại sao cậu ấy/cô ấy thích…? |
Unit 8 – In Our Classroom
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
map |
Danh từ (Noun) |
bản đồ |
board |
Danh từ (Noun) |
bảng |
eraser |
Danh từ (Noun) |
cục tẩy |
pencil |
Danh từ (Noun) |
bút chì |
pen |
Danh từ (Noun) |
bút mực |
notebook |
Danh từ (Noun) |
vở |
pencil sharpener |
Danh từ (Noun) |
gọt bút chì |
set square |
Danh từ (Noun) |
ê ke |
crayon |
Danh từ (Noun) |
bút sáp màu |
glue stick |
Danh từ (Noun) |
keo dán |
storybook |
Danh từ (Noun) |
truyện tranh, truyện đọc |
photo |
Danh từ (Noun) |
bức ảnh |
fairy tale |
Danh từ (Noun) |
truyện cổ tích |
school bag |
Danh từ (Noun) |
cặp sách |
tidy |
Tính từ (Adjective) |
gọn gàng |
beside |
Giới từ (Preposition) |
bên cạnh |
above |
Giới từ (Preposition) |
ở phía trên |
under |
Giới từ (Preposition) |
bên dưới |
in front of |
Giới từ (Preposition) |
ở phía trước |
behind |
Giới từ (Preposition) |
ở phía sau |
Whose … is this? |
Câu hỏi (Question phrase) |
… này là của ai? |
Unit 9 – Our Outdoor Activities
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
campsite |
Danh từ (Noun) |
khu cắm trại |
theatre |
Danh từ (Noun) |
nhà hát |
aquarium |
Danh từ (Noun) |
thủy cung |
funfair |
Danh từ (Noun) |
khu vui chơi |
sports centre |
Danh từ (Noun) |
trung tâm thể thao |
cinema |
Danh từ (Noun) |
rạp chiếu phim |
farm |
Danh từ (Noun) |
nông trại |
zoo |
Danh từ (Noun) |
sở thú |
bakery |
Danh từ (Noun) |
tiệm bánh |
stadium |
Danh từ (Noun) |
sân vận động |
park |
Danh từ (Noun) |
công viên |
lake |
Danh từ (Noun) |
hồ nước |
campfire |
Danh từ (Noun) |
lửa trại |
film |
Danh từ (Noun) |
bộ phim |
restaurant |
Danh từ (Noun) |
nhà hàng |
delicious |
Tính từ (Adjective) |
ngon miệng |
wonderful |
Tính từ (Adjective) |
tuyệt vời |
interesting |
Tính từ (Adjective) |
thú vị |
visit |
Động từ (Verb) |
tham quan, thăm viếng |
Cụm từ
plant trees |
Cụm từ (Phrase) |
trồng cây |
jog around the lake |
Cụm từ (Phrase) |
chạy bộ quanh hồ |
dance around the campfire |
Cụm từ (Phrase) |
nhảy múa quanh lửa trại |
watch a film |
Cụm từ (Phrase) |
xem phim |
ride a horse |
Cụm từ (Phrase) |
cưỡi ngựa |
play the guitar |
Cụm từ (Phrase) |
chơi đàn guitar |
Where were you yesterday? |
Cụm từ (Phrase) |
Hôm qua bạn đã ở đâu? |
What did you do there? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn đã làm gì ở đó? |
Unit 10 – Our School Trip
Từ vựng
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
school trip |
Danh từ (Noun) |
chuyến đi tham quan của trường |
Ba Na Hills |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Khu du lịch Bà Nà Hills |
Hoan Kiem Lake |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Hồ Hoàn Kiếm |
Suoi Tien Theme Park |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Công viên Suối Tiên |
Bai Dinh Pagoda |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Chùa Bái Đính |
Ho Tay Water Park |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Công viên nước Hồ Tây |
Thu Le Zoo |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Sở thú Thủ Lệ |
Hyde Park |
Danh từ riêng (Proper noun) |
Công viên Hyde (ở London) |
Opera House |
Danh từ (Noun) |
Nhà hát Opera |
farm |
Danh từ (Noun) |
nông trại |
eco-tour |
Danh từ (Noun) |
chuyến du lịch sinh thái |
famous buildings |
Danh từ (Noun) |
các tòa nhà nổi tiếng |
rice |
Danh từ (Noun) |
cơm, gạo |
vegetables |
Danh từ (Noun) |
rau củ |
chicken |
Danh từ (Noun) |
thịt gà |
film |
Danh từ (Noun) |
bộ phim |
Cụm từ
play games |
Cụm từ (Phrase) |
chơi trò chơi |
plant trees |
Cụm từ (Phrase) |
trồng cây |
walk around the lake |
Cụm từ (Phrase) |
đi dạo quanh hồ |
watch a film |
Cụm từ (Phrase) |
xem phim |
visit old buildings |
Cụm từ (Phrase) |
tham quan các tòa nhà cổ |
play the guitar |
Cụm từ (Phrase) |
chơi đàn guitar |
last weekend |
Cụm từ (Phrase) |
cuối tuần trước |
last November |
Cụm từ (Phrase) |
tháng 11 năm ngoái |
last December |
Cụm từ (Phrase) |
tháng 12 năm ngoái |
Where did you go on your school trip? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn đã đi đâu trong chuyến đi của trường? |
What did you do there? |
Cụm từ (Phrase) |
Bạn đã làm gì ở đó? |
Hy vọng file từ vựng Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit PDF ở trên đã giúp các em học sinh dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ vựng quan trọng trong chương trình học.
Chúc các em học tập thật tốt và đạt kết quả cao!
Toàn bộ từ vựng ở trên và các bài tập luyện tập theo từng Unit được biên soạn rất chi tiết và khoa học trong cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 5. Quý phụ huynh hãy mua ngay cuốn sách này để giúp con mình học tốt môn Tiếng Anh hơn nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1oftHo73YGvXg92tyeT3LhOM_dAghiXy4/view
Link đặt mua sách với giá ưu đãi: https://luyende.tkbooks.vn/lop5
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!
Tkbooks.vn