Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Globall Success – Sports and Games PDF dưới đây sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ từ vựng trọng tâm của Unit 8: Sports and Games kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và các bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết.
Đây là tài liệu lý tưởng dành cho học sinh lớp 6 đang ôn luyện, phụ huynh muốn đồng hành cùng con, hoặc giáo viên cần tư liệu giảng dạy nhanh gọn – đầy đủ.
Mời quý thầy cô, phụ huynh và các em tham khảo!
I. Từ vựng Unit 8 chủ đề Sports and Games
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
aerobics | /ˈeərəʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu |
table tennis | /ˈteɪbl tenɪs/ | bóng bàn |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi |
volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền |
golf | /ɡɒlf/ | gôn |
karate | /kəˈrɑːti/ | võ ka-ra-te |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
chess | /tʃes/ | cờ vua |

>>> Tải file từ vựng dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
II. Bài tập từ vựng Unit 8 – Sports and Games
Bài 1: Match the words with the correct pictures:
1. chess | ![]() |
2. goggles | ![]() |
3. table tennis | ![]() |
4. racket | ![]() |
5. marathon | ![]() |
Đáp án:
1. chess → d
2. goggles → e
3. table tennis → a
4. racket → c
5. marathon → b
Bài 2: Choose the odd one out in each group
1. A. cycling – B. volleyball – C. football – D. aerobics
2. A. shoes – B. racket – C. ball – D. bicycle
3. A. shooting – B. karate – C. golf – D. badminton
4. A. sporty – B. cycle – C. play – D. drive
5. A. aerobics – B. karate – C. dance – D. national
Đáp án
1. A. cycling – B. volleyball – C. football – D. aerobics
⟶ Đáp án: A. cycling (các từ còn lại là môn thể thao đồng đội)
2. A. shoes – B. racket – C. ball – D. bicycle
⟶ Đáp án: B. racket (các từ còn lại là thiết bị di chuyển hoặc dùng chung)
3. A. shooting – B. karate – C. golf – D. badminton
⟶ Đáp án: C. golf (không dùng tay trực tiếp như các môn còn lại)
4. A. sporty – B. cycle – C. play – D. drive
⟶ Đáp án: A. sporty (từ chỉ tính cách, còn lại là động từ)
5. A. aerobics – B. karate – C. dance – D. national
⟶ Đáp án: D. national (từ chỉ tính từ về quốc gia, không phải hoạt động thể chất)
Bài 3: Put one of the words in each blank
champion | champion | goggle | goggle | sportier |
1. Huong has a brown belt in __________.
2. My swimming __________ cost 500,000 VND.
3. Nancy does __________ twice a week.
4. Mike became the youngest Australian Open __________ for 20 years.
5. The new model is slightly __________.
Đáp án
1. karate
2. goggles
3. aerobics
4. champion
5. sportier
Các bài tập và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Globall Success PDF ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing