Điểm chuẩn lớp 10 năm 2025 Hà Nội: Chi tiết điểm chuẩn và so sánh với năm 2024 sẽ cung cấp bảng điểm chi tiết từng lớp, từng ngành học, đồng thời phân tích sự thay đổi điểm chuẩn giữa hai năm – giúp phụ huynh và học sinh có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị chiến lược học tập phù hợp cho những kỳ thi sắp tới.
Mời quý phụ huynh và các em tham khảo!
Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên (HSGS)
Lớp 10 chuyên | Điểm chuẩn |
Toán | 19,5 |
Tin (thi bằng Toán) | 19,5 |
Tin (thi bằng Tin) | 19,5 |
Lý | 17 |
Hóa | 17 |
Sinh | 17 |
♦ Lưu ý: Điểm trúng tuyển là tổng điểm của môn Toán vòng 1 (phải đạt từ 4,0 điểm trở lên và được nhân hệ số 1) cộng với điểm của môn chuyên (phải đạt từ 4,0 điểm trở lên và được nhân hệ số 2). Điểm môn Ngữ văn không tính vào điểm trúng tuyển nhưng phải đáp ứng điều kiện đạt từ 4,0 trở lên.

Điểm chuẩn trường THPT chuyên Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội 2025
Ngành học | Mã | Khối thi | Học bổng toàn phần | Học bổng bán phần | Hệ chuyên |
Tiếng Anh | 701 | D1 | 39.59 | 38.54 | 34.70 |
Tiếng Nga | 702 | D1 | 38.56 | 36.68 | 31.60 |
Tiếng Pháp | 703 | D1 | 40.34 | 36.33 | 32.10 |
D3 | 38.84 | 31.75 | 31.78 | ||
Tiếng Trung | 704 | D1 | 38.84 | 38.25 | 33.50 |
D4 | 38.32 | 30.01 | |||
Tiếng Đức | 705 | D5 | 41.08 | 39.15 | 30.01 |
Tiếng Nhật | 706 | D1 | 42.89 | 37.83 | 30.51 |
Tiếng Hàn | 707 | D1 | 39.89 | 36.78 | 32.60 |
D7 | 30.18 |

So sánh điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024–2025 và 2025–2026 của hai trường THPT chuyên thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội:
Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ (ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN)
Ngành học | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2025 | Thay đổi |
Tiếng Anh | 25,00 | 25,00 | 0 |
Tiếng Nga | 23,50 | 23,50 | 0 |
Tiếng Pháp | 25,12 | 24,03 | -1,09 |
Tiếng Trung | 24,77 | 24,77 | 0 |
Tiếng Đức | 24,74 | 24,74 | 0 |
Tiếng Nhật | 25,00 | 25,00 | 0 |
Tiếng Hàn | 23,14 | 23,14 | 0 |
Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên (HSGS – ĐH KHTN – ĐHQGHN)
Lớp chuyên | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2025 | Thay đổi |
Toán | 20,25 | 19,5 | -0,75 |
Tin học | 19,5 | 19,5 | 0 |
Vật lý | 18,5 | 17,0 | -1,5 |
Hóa học | 17,5 | 17,0 | -0,5 |
Sinh học | 16,0 | 17,0 | +1,0 |
Nhận xét tổng quan:
- Trường Chuyên Ngoại ngữ: Điểm chuẩn năm 2025 nhìn chung giữ ổn định so với năm 2024, với một số ngành như Tiếng Pháp giảm nhẹ.
- Trường Chuyên Khoa học Tự nhiên: Có sự biến động rõ rệt hơn. Điểm chuẩn các lớp Toán, Vật lý và Hóa học giảm, trong khi lớp Sinh học tăng nhẹ.
- Điểm chuẩn các trường THPT khác thuộc địa bàn thành phố Hà Nội sẽ được cập nhật liên tục.
Ngay khi bước vào lớp 10, học sinh không chỉ làm quen với chương trình mới mà còn cần có tầm nhìn dài hạn cho cả 3 năm cấp 3 – đặc biệt nếu định hướng thi đại học. Việc hệ thống và nắm vững kiến thức trọng tâm từ sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh học lệch và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra quan trọng.
👉 Để hỗ trợ học sinh lớp 10 đến 12 trong quá trình ôn tập, bộ sách Sổ tay cấp 3 – All in one của TKBooks chính là trợ thủ đắc lực. Sách tích hợp kiến thức 6 môn chính – Toán, Vật Lý, Hóa Học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Sinh Học – được trình bày ngắn gọn, dễ nhớ, dễ tra cứu, cực kỳ phù hợp cho việc học nhanh – ôn sâu – luyện chắc.
🔗 Xem chi tiết bộ sách tại đây: https://tkbooks.vn/san-pham/sach-on-thi-thpt-quoc-gia/sach-on-thi-mon-toan/combo-on-thi-thpt-quoc-gia-so-tay-cap-3-all-in-one/