Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Hóa Học 2025

Trong bài viết này, TKbooks.vn sẽ cung cấp đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Hóa Học 2025, giúp bạn kiểm tra bài làm một cách khách quan và hiệu quả. Ngoài ra, chúng tôi cũng giới thiệu bộ sách Sổ tay cấp 3 – All in one – người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình ôn thi THPT của bạn.

Cùng khám phá ngay!

>>> Xem thêm:

Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Vật Lý 2025

Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2025

Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn 2025

Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Toán 2025

I. Đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia môn Hóa Học 2025

Đề thi - Trang 1
Đề thi – Trang 1
Đề thi - Trang 2
Đề thi – Trang 2
Đề thi - Trang 3
Đề thi – Trang 3
Đề thi - Trang 4
Đề thi – Trang 4

II. Đáp án

✅ PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (Câu 1 – Câu 18)

Câu 1:

Tên gọi theo danh pháp thay thế của CH₃–CH₂–NH₂ là:
→ Đây là một amin bậc một, mạch chính 2 carbon → ethyl → gắn NH₂ → ethylamine

Đáp án: C. ethylamine


Câu 2:

Kim loại nào tồn tại ở thể lỏng trong điều kiện thường?
→ Chỉ có Hg (thủy ngân) là kim loại lỏng ở 25°C

Đáp án: B. Hg


Câu 3:

ΔH = H_product – H_reactant = (–1096) – (–602 –393,5) = –1096 + 995,5 = –100,5 kJ

Đáp án: D. –100,5 kJ


Câu 4:

Phản ứng thuận nghịch: 2HI ⇌ H₂ + I₂
→ Kc = [H₂][I₂] / [HI]²

Đáp án: D


Câu 5:

Cấu hình electron Si (Z = 14): 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p²

Đáp án: A


Câu 6:

Phức [Co(NH₃)₆]³⁺ có 6 phối tử NH₃

Đáp án: D. 6


Câu 7:

ZnO + C → Zn + CO là phản ứng nhiệt luyện (khử oxit bằng nhiệt)

Đáp án: A. Nhiệt luyện


Câu 8:

Khối lượng mol 74 → Chọn CH₃COOCH₃ (este đơn giản nhất)

Đáp án: D


Câu 10:

Phenol có nhóm –OH gắn trực tiếp vòng benzen → thuộc nhóm hydroxy

Đáp án: C


Câu 11:

Phức [Zn(NH₃)₄]²⁺ có 4 phân tử NH₃ phối trí

Đáp án: C. 4


Câu 12:

Glucose là monosaccharide, không phải disaccharide → câu A sai

Đáp án: A


Câu 13:

Glucose → ethanol là quá trình lên men rượu

Đáp án: D. lên men


Câu 14:

Đúng: (b), (c), (d)
Sai: (a) vì ethylamine làm quỳ tím hóa xanh → số phát biểu đúng: 3

Đáp án: B


Câu 15:

E_pin = E_cathode – E_anode = 0,340 – (–0,763) = 1,103 V

Đáp án: C


Câu 16:

Các carbanion gồm: CH₃⁻, CH₂⁻, CH⁻ → có 3

Đáp án: B. 3


Câu 17:

Phương pháp bảo vệ thép bằng điện hóa là dùng khối kẽm hoặc nhôm nối ngoài

Đáp án: A


Câu 18:

Nhận định đúng: (1), (2) → dùng Ca làm cực dương, có tính khử mạnh hơn sắt

Đáp án: A. (1), (2)

✅ PHẦN II: TỰ LUẬN (Mỗi câu gồm 4 ý a, b, c, d)


Câu 1: Điện phân NaCl → NaOH, H₂, Cl₂

Phương trình điện phân (màng ngăn):
2NaCl(aq)+2H2O(l)→điện phaˆn2NaOH(aq)+H2(g)+Cl2(g)2NaCl(aq) + 2H_2O(l) \xrightarrow{\text{điện phân}} 2NaOH(aq) + H_2(g) + Cl_2(g)

a) Vai trò màng ngăn:
Ngăn cách H⁺ và OH⁻ không tái tạo nước. Giúp thu riêng từng sản phẩm (Cl₂, H₂, NaOH).

b) Tính chất sản phẩm:

  • NaOH: tan trong nước, bazơ mạnh

  • Cl₂: khí độc màu vàng lục

  • H₂: khí không màu, dễ cháy

c) Vai trò từng điện cực:

  • Catot (–): khử H⁺ → H₂

  • Anot (+): oxi hóa Cl⁻ → Cl₂

d) Dung dịch thu được:
NaOH được giữ lại trong dung dịch → thu sản phẩm chính là NaOH

Câu 2: Điều chế benzoic acid từ toluen

Phương trình:

  1. C6H5CH3+KMnO4→C6H5COOKC_6H_5CH_3 + KMnO_4 → C_6H_5COOK

  2. C6H5COOK+HCl→C6H5COOHC_6H_5COOK + HCl → C_6H_5COOH

a) Nhận dạng phổ IR:
Tín hiệu tại vùng ~1690 cm⁻¹ → liên kết C=O (carboxylic acid)
→ Đúng với nhóm –COOH của benzoic acid.

b) Giai đoạn 1 (KMnO₄):
– Toluene đóng vai trò chất khử, KMnO₄ là chất oxi hóa.

c) C₆H₅COO⁻ là base theo Brønsted-Lowry:
– Nhận H⁺ để tạo thành acid.

d) Hiệu suất thu được benzoic acid = 1.40 / (2.0 × 0.867) ≈ 80.7%
(khối lượng riêng và thể tích cho phép tính khối lượng lý thuyết, từ đó tính hiệu suất)

Câu 3: Tổng hợp nylon-6,6 từ acid và amin

Phương trình:
HOOC−(CH2)4−COOH+H2N−(CH2)6−NH2→t°[−CO−(CH2)4−CO−NH−(CH2)6−NH−]n+H2OHOOC-(CH_2)_4-COOH + H_2N-(CH_2)_6-NH_2 \xrightarrow{t°} [-CO-(CH_2)_4-CO-NH-(CH_2)_6-NH-]_n + H_2O

a) Tên phản ứng: Trùng ngưng

**b) Mạch chính chứa nhiều liên kết –CO–NH– → giống liên kết peptide

c) Nylon-6,6 có tính dai, bền, ít thấm nước → dùng làm vải, may mặc

d) Cấu trúc gần giống polypeptide → có thể bị tác động bởi dung dịch kiềm mạnh

Câu 4: Phản ứng oxi hóa khử Fe²⁺ – KMnO₄

Phản ứng:
5Fe2++MnO4−+8H+→5Fe3++Mn2++4H2O5Fe^{2+} + MnO_4^- + 8H^+ → 5Fe^{3+} + Mn^{2+} + 4H_2O

a) Vai trò:

  • KMnO₄: chất oxi hóa

  • Fe²⁺: chất khử

b) Màu sắc:

  • KMnO₄: tím

  • Khi hết Fe²⁺: màu tím nhạt dần đến không màu

c) Phương trình tính C₂ (nồng độ Fe²⁺):

q%=C1−C2C1×100%q\% = \frac{C_1 – C_2}{C_1} \times 100\%

C₁ = 0.118 M (trước khi thử), C₂ = 0.107 M (sau 3 lần), q% = ~9.3%

d) Sự thay đổi màu sắc tại mốc 9.92 mL → tính toán lại C₂ từ thể tích tiêu tốn

✅ PHẦN III: TỰ LUẬN TÍNH TOÁN


Câu 1: Luyện gang → thép, tính khối lượng CO₂ thoát ra

Dữ kiện đề cho:

  • Carbon chiếm 4,00% khối lượng gang

  • M = 45,0 tấn

  • 2,88 tấn gang được luyện thành thép

  • C chuyển hóa thành CO hoặc CO₂ theo tỉ lệ mol bằng nhau


a) Tính khối lượng carbon trong gang:

mC=4%×2,88=0,1152 taˆˊn=115,2 kgm_C = 4\% \times 2,88 = 0,1152\ \text{tấn} = 115,2\ \text{kg}

b) Phản ứng cháy carbon:

  • C+12O2→COC + \frac{1}{2}O_2 → CO

  • C+O2→CO2C + O_2 → CO_2

Tỉ lệ mol 1:1 → chia đôi số mol C → mỗi phản ứng dùng 0.5×n mol

Số mol C:

nC=115,212≈9,6 mol×103n_C = \frac{115,2}{12} ≈ 9,6\ \text{mol} \times 10^3

Số mol CO₂:

nCO2=12×nC=4,8×103 moln_{CO₂} = \frac{1}{2} \times n_C = 4,8 \times 10^3\ \text{mol}

Khối lượng CO₂:

mCO2=4,8×103×44=211,2 kgm_{CO₂} = 4,8 \times 10^3 \times 44 = 211,2\ \text{kg}

Đáp án: 211,2 kg CO₂


Câu 2: So sánh Qe và Qg của propan, butan

Phương trình:

Q=ΔHcombustionmol khıˊQ = \frac{ΔH_{combustion}}{mol\ khí}

Dữ liệu bảng:

ChấtΔH° (kJ/mol)
C₃H₈–2220
C₄H₁₀–2877

Tỉ lệ mol: 1:1

Qe=∣ΔHC3H8∣=2220,Qg=∣ΔHC4H10∣=2877⇒QeQg=22202877≈0,77Q_e = |ΔH_{C₃H₈}| = 2220,\quad Q_g = |ΔH_{C₄H₁₀}| = 2877 \Rightarrow \frac{Q_e}{Q_g} = \frac{2220}{2877} ≈ 0,77

Đáp án gần đúng: Qe/Qg ≈ 0,77


Câu 3: Cấu tạo phân tử C₅H₁₀O₂

C₅H₁₀O₂ → có thể là este hoặc acid
→ Nếu là acid: chứa 1 nhóm –COOH
→ Nếu có 2 nhóm –COOH → dicarboxylic acid

Tùy cấu trúc → tối đa 2 nhóm –COOH

Đáp án: có thể có tối đa 2 nhóm carboxylic acid


Câu 4: Phản ứng với SO₃ để điều chế oleum

Cho:

  • SO₃ + H₂SO₄ → H₂S₂O₇

  • 30 kg H₂SO₄ 98% → m_H₂SO₄ = 29,4 kg = 29400 g

  • Số mol H₂SO₄ = 29400 / 98 = 300 mol

Tỉ lệ 1:1 → số mol SO₃ = 300 mol
→ Khối lượng SO₃ = 300 × 80 = 24,0 kg

Đáp án: 24,0 kg SO₃


Câu 5: Phản ứng của axetilen với AgNO₃

Phản ứng:

HC≡CH+2AgNO3+2NH3→AgC≡CAg↓+2NH4NO3HC≡CH + 2AgNO₃ + 2NH₃ → AgC≡CAg↓ + 2NH₄NO₃

Giả sử cho a mol axetilen → sinh ra a mol kết tủa (Ag₂C₂)

Tính khối lượng kết tủa Ag₂C₂:
→ M = 216 g/mol → m = 216a

Dựa vào số liệu đề cho (giả định) → tính giá trị x (g Ag₂C₂)

(Nếu bạn cung cấp đầy đủ dữ kiện khối lượng AgNO₃ dùng, tôi sẽ tính x chính xác hơn.)


Câu 6: Tính số liên kết peptide

Phân tử peptit vẽ trong đề gồm 6 amino acid
→ Số liên kết peptide = số aa – 1 = 5

Đáp án: 5 liên kết peptide

Đáp án các mã đề thi Hóa Học khác

Đáp án môn Hóa Học - File 1
Đáp án môn Hóa Học – File 1
Đáp án môn Hóa Học - File 2
Đáp án môn Hóa Học – File 2

>>> Tải tất cả đáp án của toàn bộ các mã đề dưới dạng file PDF tại đây!

🎯 Đừng để kỳ thi tốt nghiệp THPT trở thành nỗi lo!

Bạn đang ôn thi gấp rút và cảm thấy “ngập lụt” giữa hàng loạt môn học? Bộ sách Sổ tay cấp 3 – All in one của TKbooks chính là “trợ thủ” bạn không thể bỏ qua! Tất cả kiến thức trọng tâm của 3 năm cấp 3 được hệ thống khoa học – ngắn gọn – dễ nhớ, bám sát cấu trúc đề thi THPT Quốc Gia.

Dù bạn học tự nhiên hay xã hội, bộ sách đều có phiên bản phù hợp để bạn nắm chắc kiến thức – tăng tốc ôn luyện – tự tin chinh phục điểm cao!

📘 Hàng chục ngàn sĩ tử đã lựa chọn – Còn bạn thì sao?

👉 Tham khảo và đặt mua ngay tại: https://tkbooks.vn/san-pham/sach-on-thi-thpt-quoc-gia/sach-on-thi-mon-toan/combo-on-thi-thpt-quoc-gia-so-tay-cap-3-all-in-one/

Tkbooks.vn

Share

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by ThemeAtelier