Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Global Success – Television dưới đây sẽ đưa các em học sinh khám phá thế giới truyền hình đầy sinh động và hấp dẫn.
Thông qua bài học này, học sinh không chỉ học được các từ vựng chủ đề chương trình TV như game show, cartoon, comedy, mà còn làm quen với nhiều tính từ miêu tả chương trình như funny, educational, boring…
Bên cạnh đó, các bài tập luyện tập đa dạng đi kèm sẽ giúp các em củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng ghi nhớ và vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Mời các em tham khảo!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Global Success – Our Tet Holiday
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 – Television
TV Programmes
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu tiếng Anh |
game show | /ɡeɪm ʃəʊ/ | chương trình trò chơi | I like watching game shows because they are fun.
(Tôi thích xem chương trình trò chơi vì chúng rất vui.) |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học | My brother loves science programmes on TV.
(Anh trai tôi thích các chương trình khoa học trên TV.) |
comedy | /ˈkɒmədi/ | phim hài | This comedy is very funny. I laugh a lot.
(Bộ phim hài này rất vui nhộn. Tôi cười rất nhiều.) |
music talent show | /ˈmjuːzɪk ˈtælənt ʃəʊ/ | cuộc thi tài năng âm nhạc | She watches music talent shows every Sunday.
(Cô ấy xem các cuộc thi tài năng âm nhạc vào mỗi Chủ nhật.) |
animated film | /ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/ | phim hoạt hình | We are watching an animated film about animals.
(Chúng tôi đang xem một bộ phim hoạt hình về động vật.) |
educational programme | /ˌedjuˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræm/ | chương trình giáo dục | This educational programme helps me learn English.
(Chương trình giáo dục này giúp tôi học tiếng Anh.) |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình | Tom and Jerry is my favourite cartoon.
(Tom và Jerry là phim hoạt hình yêu thích của tôi.) |
Adjectives related to TV programmes:
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu tiếng Anh (lớp 6) |
funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn | That comedy show is really funny.
(Chương trình hài đó thật sự rất vui nhộn.) |
educational | /ˌedjuˈkeɪʃənl/ | mang tính giáo dục | This documentary is very educational.
(Bộ phim tài liệu này rất có tính giáo dục.) |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | buồn tẻ | I don’t like that programme. It’s so boring.
(Tôi không thích chương trình đó. Nó rất buồn tẻ.) |
cute | /kjuːt/ | dễ thương | The baby panda in the cartoon is really cute.
(Chú gấu trúc con trong phim hoạt hình thật dễ thương.) |
popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | phổ biến, ưa chuộng | That singer is very popular on TV.
(Ca sĩ đó rất được yêu thích trên truyền hình.) |
live | /laɪv/ | trực tiếp | We are watching a live football match now.
(Chúng tôi đang xem một trận bóng đá trực tiếp.) |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7
📗 Exercise 1 – Choose the odd one out in each group
1. A. so B. and C. when D. but
2. A. what B. so C. why D. who
3. A. cute B. comedy C. film D. channel
4. A. funny B. popular C. educational D. character
5. A. how B. where C. talent D. why
Đáp án:
1. C. when
Giải thích:
“so”, “and”, “but” đều là liên từ (conjunctions).
“when” là từ để hỏi (question word).
=> Khác loại.
2. B. so
Giải thích:
“what”, “why”, “who” là từ để hỏi (question words).
“so” là liên từ (conjunction).
=> Khác loại.
3. A. cute
Giải thích:
“comedy”, “film”, “channel” là danh từ (nouns) liên quan đến chương trình TV.
“cute” là tính từ (adjective).
=> Khác loại.
4. D. character
Giải thích:
“funny”, “popular”, “educational” là tính từ (adjectives) mô tả chương trình.
“character” là danh từ (noun) – nhân vật.
=> Khác loại.
5. C. talent
Giải thích:
“how”, “where”, “why” là từ để hỏi (question words).
“talent” là danh từ (noun) – tài năng.
=> Khác loại.
📗 Exercise 2: Put one of the words in each blank
popular |
so | character | where |
and |
1. He likes Jerry the mouse because it is a very clever_________.
2. Comedies are very funny, ________I laugh a lot when watching them.
3. _______do you play football? – In the school playground.
4. The most________channel for films is HBO.
5. This cartoon is interesting_______colourful.
Đáp án:
1. He likes Jerry the mouse because it is a very clever character.
2. Comedies are very funny, so I laugh a lot when watching them.
3. Where do you play football? – In the school playground.
4. The most popular channel for films is HBO.
5. This cartoon is interesting and colourful.
Các bài tập và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.
Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing