Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Global Success – My Neighbourhood

Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Global Success – My Neighbourhood sẽ tổng hợp lại toàn bộ từ vựng trọng tâm của Unit 4, đi kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt rõ ràng. Ngoài ra, bài còn tổng hợp các bài tập thực hành chọn lọc, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên nhất.

Mời các em tham khảo!

I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 – My Neighbourhood

Places in a neighbourhood

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
bus stop /bʌs stɒp/ trạm xe buýt
railway station /ˈreɪlweɪ steɪʃn/ ga tàu
temple /ˈtempl/ đền thờ
cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
cathedral /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ lớn
gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
square /skweə/ quảng trường
art gallery /ˈɑːt ɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật

In a neighbourhood

Directions

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
go straight /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng
turn left /tɜːn left/ rẽ trái
turn right /tɜːn raɪt/ rẽ phải
cross the road /krɒs ðə rəʊd/ qua đường

Adjectives

Tính từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
noisy /ˈnɔɪzi/ ồn ào
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh, êm ả
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
peaceful /ˈpiːsfl/ yên bình
modern /ˈmɒdn/ hiện đại
busy /ˈbɪzi/ nhộn nhịp
boring /ˈbɔːrɪŋ/ buồn tẻ
convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Exercise 1: Choose the odd one in each group.

1. A. noisy B. square C. cathedral  D. bus stop

2. A. beautiful B. busy C. modern  D. temple

3. A. noisier B. cleaner C. exciting  D. cheaper

4. A. art gallery B. boring C. bank  D. park

5. A. restaurant B. beautiful C. crowded  D. good

Đáp án

1. A. noisy

Giải thích: Các lựa chọn B, C và D đều là địa điểm cụ thể trong khu phố (place in a neighbourhood), trong khi A. noisy là tính từ mô tả âm thanh, không phải địa điểm → khác loại.

2. D. temple

Giải thích: A, B và C đều là tính từ mô tả đặc điểm của nơi chốn (beautiful, busy, modern), trong khi D. temple là danh từ chỉ địa điểm → khác loại.

3. C. exciting

Giải thích: A, B và D là so sánh hơn của các tính từ ngắn (noisy → noisier, clean → cleaner, cheap → cheaper).

exciting là tính từ dài ở dạng nguyên (không phải so sánh hơn) → khác loại.

4. A. B. boring

Giải thích: A, C và D là địa điểm, còn B. boring là tính từ mô tả cảm xúc → khác loại.

5. A. restaurant

Giải thích: B, C và D đều là tính từ mô tả, trong khi A. restaurant là danh từ chỉ địa điểm → khác loại.

Exercise 2: Put one of the words in each blank.

hotter straight market crowded lively

1. The streets in Ho Chi Minh City are more __________ than those in Hue City.

2. Go __________ along the street for 3 minutes.

3. It is a __________ place to live in.

4. Today it is __________ than yesterday.

5. The __________ is opposite the park.

Đáp án

1. The streets in Ho Chi Minh City are more crowded than those in Hue City.

2. Go straight along the street for 3 minutes.

3. It is a lively place to live in.

4. Today it is hotter than yesterday.

5. The market is opposite the park.

Các từ vựng và bài tập ở trên được trích từ cuốn Làm chủ kiến thức Tiếng Anh lớp 6 bằng sơ đồ tư duy của Tkbooks.

Đọc thử miễn phí và đặt mua ngay hôm nay để con bạn luôn chủ động, tự tin và yêu thích môn Tiếng Anh từ những bài học đầu tiên nhé!

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1K9TLaMNI-6xG7Z79zeEe3lLITecqz2yO/view?usp=sharing

Tkbooks.vn

Share

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nguyễn Thị Thu Thanh

Em là chuyên viên Chăm sóc khách hàng của Tkbooks.

Em đang online. Anh chị cần hỗ trợ gì cứ nhắn ạ!

Powered by ThemeAtelier