Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dịch sang Tiếng Việt

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dịch sang Tiếng Việt

Bài soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dưới đây sẽ giúp các em học sinh lớp 8 khám phá và tìm hiểu về các hoạt động giải trí mà mọi người thường làm trong thời gian rảnh.

Qua các bài học này, các em sẽ được học từ vựng mới, luyện tập các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc diễn tả sở thích, và phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động đọc, nói, nghe và viết.

Hãy cùng đi sâu vào nội dung bài học để nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày qua bài soạn dưới đây nhé!

I. Nội dung của Unit 1: Leisure Time bao gồm:

1. Từ vựng

+ Các hoạt động giải trí: Các hoạt động được thực hiện để giải trí trong thời gian rảnh rỗi. Cụ thể:

Từ vựng

Loại từ Phiên âm

Nghĩa

do DIY (v) /du: di: aɪ ‘waɪ/ làm đồ tự làm
do puzzles (v) /du: ‘pʌzlz/ chơi giải đố
hang out (v) /hæn aut/ đi chơi
play sports (v) /pleɪ spɔ/: chơi thể thao
knit (v) /nɪt/ đan
surf the net (v) /sɜːf ðə net/ lướt mạng
build dollhouse (v) /bɪld ‘dɒlhaʊs/ xây nhà búp bê
cook (v) /kʊk/ nấu ăn
go to the cinema (v) /ɡəʊ tə ðə ‘sɪnəmə/ đi xem phim ở rạp
make paper flowers (v) /meɪk ‘peɪpər ˈflaʊərz/ gấp hoa giấy
snowboard (v) /’snəʊbɔːd/ trượt tuyết bằng ván
message friends (v) /ˈmesɪdʒ frendz/ nhắn tin cho bạn
go cycling (v) /ɡəʊ ‘saɪklɪŋ/ đạp xe

+ Các cụm từ diễn đạt sở thích và không thích: Các câu dùng để diễn đạt sự thích thú hoặc không thích đối với các hoạt động.

+ Động từ chỉ sự yêu thích/ghét (V-ing)

  • be keen on: I am keen on playing football. (Tớ thích đá bóng.)
  • fancy: I fancy going to the cinema. (Tớ thích đi xem phim ở rạp.)
  • like: I like cooking. (Tớ thích nấu ăn.)
  • prefer: Nam prefers hanging out with friends. (Nam thích đi chơi với bạn hơn.)
  • be crazy about: The little girl is crazy about watching cartoons. (Cô bé ấy rất thích xem phim hoạt hình.)
  • enjoy: My mother enjoys reading books. (Mẹ tớ thích đọc sách.)
  • love: I love playing sports. (Tớ thích chơi thể thao.)

+ Động từ chỉ sự yêu thích/ghét (V-ing)

  • be interested in: I am interested in making origami. (Tớ thích gấp giấy nghệ thuật kiểu Nhật.)
  • be fond of: He is fond of eating spaghetti. (Cậu ấy thích ăn mì Ý.)
  • be into: Mrs. Hoa is into doing yoga. (Bà Hoa thích tập yoga.)
  • dislike: She dislikes knitting. (Cô ấy không thích đan len.)
  • detest: They detest cleaning the floor. (Họ rất ghét lau nhà.)
  • hate: He hates doing puzzles. (Anh ấy ghét chơi giải đố ô chữ.)

2. Phát âm

Âm thanh: Tập trung vào phát âm của các âm /u/ (âm “u” ngắn như trong “put”) và /u:/ (âm “u” dài như trong “food”).

3. Ngữ pháp

Động từ chỉ thích/không thích + V-ing: Ví dụ như “I like swimming” (Tôi thích bơi), “She enjoys reading” (Cô ấy thích đọc sách).

Động từ chỉ thích/không thích + to-infinitives: Ví dụ như “I like to swim” (Tôi thích bơi), “They prefer to read” (Họ thích đọc sách hơn).

4. Kỹ năng

  • Đọc: Hiểu các văn bản về hoạt động giải trí với gia đình.
  • Nói: Thảo luận về các hoạt động giải trí với gia đình và bạn bè.
  • Nghe: Nghe các đoạn hội thoại về hoạt động giải trí với bạn bè.
  • Viết: Viết email cho bạn bè về các hoạt động giải trí.

5. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Mời và chấp nhận lời mời: Sử dụng các cụm từ như “Would you like to…” (Bạn có muốn…) và “I’d love to…” (Tôi rất muốn…) khi mời ai đó tham gia hoạt động.

II. Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1

1. Bắt đầu: “Tôi rất thích làm các việc tự tay làm lấy (DIY).”

+ Nghe và Đọc:

Cuộc hội thoại:

Tom: Chào Trang. Thật ngạc nhiên khi gặp bạn ở đây. Điều gì đưa bạn đến đây vậy?

Trang: Ồ, chào Tom. Mình đang tìm một bộ dụng cụ đan len.

Tom: Bộ dụng cụ đan len? Mình không biết bạn thích đan len.

Trang: Thật ra, mình rất thích nhiều hoạt động DIY. Trong thời gian rảnh, mình thích đan len, làm nhà búp bê, và làm hoa giấy.

Tom: Vậy ra bạn thích dành thời gian tự làm mọi thứ.

Trang: Đúng rồi. Còn bạn, bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Tom: Mình hơi khác một chút. Mình thường đi chơi với bạn bè. Chúng mình đi xem phim, đạp xe, hoặc chơi thể thao ở công viên.

Trang: Bạn thích dành thời gian rảnh với người khác, phải không?

Tom: Đúng vậy. Nhân tiện, bạn có muốn đi xem phim với mình và Mark vào Chủ nhật này không? Có một bộ phim hài mới ở rạp New World Cinema.

Trang: Có, mình rất muốn đi. Mình có thể rủ Mai đi cùng không?

Tom: Được chứ. Hẹn gặp nhau ở bên ngoài rạp lúc 9 giờ sáng nhé.

2. Đọc lại cuộc hội thoại và hoàn thành câu:

1. Trang is looking for a _______.
2. She likes doing DIY in her _______.
3. Tom loves spending his free time with ________.
4. Tom and his friends usually ________ together.
5. Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this __________.

3. Hoạt động nhóm: Viết các hoạt động dưới đúng bức tranh.

Các hoạt động: Làm DIY, giải đố, lướt mạng, nấu ăn, chơi thể thao, nhắn tin với bạn bè.

Hãy làm theo các chỉ dẫn trên để hoàn thành bài tập nhé!

4. Làm việc theo cặp. Đọc các từ và cụm từ, sau đó đoán xem các hoạt động nào trong phần 3 đang được mô tả.

  • cải thiện trí nhớ, một bài tập tinh thần
  • tiết kiệm tiền, tăng cường sự sáng tạo
  • cải thiện sức khỏe thể chất, kết bạn
  • giữ liên lạc, thư giãn
  • học một số kiến thức về công nghệ thông tin, kỹ năng máy tính

5. Làm việc nhóm. Hỏi lẫn nhau câu hỏi dưới đây, sau đó báo cáo câu trả lời của bạn bè cho cả lớp.

“Nếu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này, bạn sẽ làm gì?”

A CLOSER LOOK 1

Từ vựng

Nối một từ/cụm từ ở cột A với một từ ở cột B để tạo thành các cụm từ diễn tả sở thích.

Bài tập nối từ
Bài tập nối từ

Ghi nhớ!

Khi muốn thay đổi các cụm từ trên để chúng diễn tả sự không thích, chúng ta thêm “not” sau động từ “be”.

Ví dụ:

She is keen on cooking.

→ She is not keen on cooking.

(Cô ấy thích nấu ăn.)

→ (Cô ấy không thích nấu ăn.)

2. Điền vào mỗi chỗ trống với một từ đúng từ trong khung:

into fond keen interested about
vào thích say mê quan tâm về
  1. Tôi rất thích chụp ảnh. Trong thời gian rảnh, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh người và cảnh vật.
  2. Mai rất quan tâm đến lịch sử. Cô ấy thường đến bảo tàng để xem các triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.
  3. Em gái tôi rất say mê nấu ăn. Cô ấy muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.
  4. Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng, nhưng tôi thì không say mê điều đó.
  5. Tôi không thích làm đồ DIY. Tôi chưa bao giờ có thể hoàn thành bất kỳ dự án DIY nào mà tôi bắt đầu.

3. Hoàn thành các câu về những gì bạn thích hoặc không thích làm. Sử dụng các từ hoặc cụm từ trong khung hoặc ý tưởng của riêng bạn.

cooking playing sport doing DIY doing puzzles surfing the net messaging friends
nấu ăn chơi thể thao làm đồ DIY giải đố lướt mạng nhắn tin với bạn bè

Ví dụ: Tôi thích làm đồ DIY.

  1. Tôi rất mê ___
  2. Tôi rất say mê ___
  3. Tôi thích ___
  4. Tôi không hứng thú với ___
  5. Tôi không thích ___

Phát âm

Âm /u/ và /u:/

Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /u/ và /u:/. Sau đó, đặt các từ vào cột phù hợp.

Bài tập nghe và phát âm
Bài tập nghe và phát âm

5. Nghe và luyện tập các câu.

Gạch chân các từ in đậm có âm /u/ và khoanh tròn các từ in đậm có âm /u:/.

  1. She likes reading books and swimming in the pool.
  2. When it is cool, we like to play football.
  3. She drew and made puddings in her free time.
  4. My mum loves pumpkin soup and coffee with a little sugar.
  5. My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.

Các phần khác của bài soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time sẽ được trình bày trong bài viết tiếp theo. Các em nhớ theo dõi các bài viết mới nhất của TKbooks để cập nhật nhé!

Hy vọng rằng bài soạn trên sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, giúp các em học tập tốt hơn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1Tập 2 để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!

Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

Tkbooks.vn

Share

Một suy nghĩ về “Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Time dịch sang Tiếng Việt

  1. Pingback: Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *